BÃNH XE ĐẨY

(1 đánh giá)

Mã SP: BX

Giá bán : Vui lòng gọi

Số lượng:
Bánh xe đẩy

Thông tin người bán

BP TRADING INVEST CO.,LTD

35/67 Đức Giang, Long Biên, Hà Nội

Hotline: 0903492986

Email: thudv290@gmail.com

Chi tiết

 

1.Bánh xe đẩy hãng Golobe (Hoàn Cầu)
>Bánh xe đẩy 2 Series

Đặc điểm chính

  • Càng mạ Zn. Cổ bi xoay 2 tầng, hạt bi bằng thép cường lực chịu mài mòn.
  • Tải trọng nhẹ, từ 10 - 50 kg.
  • Đường kính bánh xe: 25, 38, 50, 65 và 75 mm.
  • Thiết kế đẹp và trang nhã.
  • Chất liệu bánh đơn rất phong phú: Nhựa PU cao cấp, nylon, cao su, gang, vv...
HỎI MUA QUA ĐIỆN THOẠI: Dùng TÊN SẢN PHẨM theo bảng dưới đây !!!
Code
Email + Fax
Tên sản phẩm
Hỏi mua qua điện thoại
[ Ø ] Độ dày Cốt C. cao Chất liệu bánh Ổ bi Ø trục Mặt đế Kg.c tâm lỗ Lỗ boulon Ly tâm Tải trọng
mm mm mm mm   mm mm mm mm mm kg
2202381 25 đế PU nâu, di động 25 13 16 35 PU cao cấp Bạc 4 38x33 30x24 4.1 25 10
2202384 32 đế PU nâu, di động 32 13 16 43 PU cao cấp Bạc 5 38x33 30x24 4.1 30 16
2202387 38 đế PU nâu, di động 38 17 21 50 PU cao cấp Bạc 6 46x38 36x28 5.1 36 20
2202390 50 đế PU nâu, di động 50 22 31 65 PU cao cấp Bạc 6 59x47 46x35 6.1 48 30
2202393 65 đế PU nâu, di động 65 27 33 82 PU cao cấp Bạc 8 70x58 55x42 8.1 61 40
2202396 75 đế PU nâu, di động 75 27 33 93 PU cao cấp Bạc 8 70x58 55x42 8.1 66 50

Lưu ý: Kích thước lớn hơn (Ø50, 65, 75) & chất liệu khác: yêu cầu mua số lượng và đặt hàng trước

HỎI MUA QUA ĐIỆN THOẠI: Dùng TÊN SẢN PHẨM theo bảng dưới đây !!!
Code
Email + Fax
Tên sản phẩm
Hỏi mua qua điện thoại
[ Ø ] Độ dày Cốt C. cao Chất liệu bánh Ổ bi Ø trục Mặt đế Kg.c tâm lỗ Lỗ boulon Ly tâm Tải trọng
mm mm mm mm   mm mm mm mm mm kg
2202382 25 PU nâu, cố định 25 13 16 35 PU cao cấp Bạc 4 36x20 29x13 4.1   10
2202385 32 PU nâu, cố định 32 13 16 43 PU cao cấp Bạc 5 36x20 29x13 4.1   16
2202388 38 PU nâu, cố định 38 17 21 50 PU cao cấp Bạc 6 46x25 36x15 5.1   20
2202391 50 PU nâu, cố định 50 22 31 65 PU cao cấp Bạc 6 58x40 45x25 6.1   30
2202394 65 PU nâu, cố định 65 27 33 82 PU cao cấp Bạc 8 70x47 55x28 8.1   40
2202397 75 PU nâu, cố định 75 27 33 93 PU cao cấp Bạc 8 70x47 55x28 8.1   50
Lưu ý: Kích thước lớn hơn (Ø50, 65, 75) & chất liệu khác: yêu cầu mua số lượng và đặt hàng trước
HỎI MUA QUA ĐIỆN THOẠI: Dùng TÊN SẢN PHẨM theo bảng dưới đây !!!
Code
Email + Fax
Tên sản phẩm
Hỏi mua qua điện thoại
[ Ø ] Độ dày Cốt C. cao Chất liệu bánh Ổ bi Ø trục Mặt đế Kg.c tâm lỗ Lỗ boulon Ly tâm Tải trọng
mm mm mm mm   mm mm mm mm mm kg
2202401 38 đế PU nâu, phanh đơn 38 17 21 50 PU cao cấp Bạc 6 46x38 36x28 5.1 36 20
2202402 50 đế PU nâu, phanh đơn 50 22 32 65 PU cao cấp Bạc 6 59x47 46x35 6.1 48 30
2202403 65 đế PU nâu, phanh đơn 65 27 33 82 PU cao cấp Bạc 8 70x58 55x42 8.1 61 40
2202404 75 đế PU nâu, phanh đơn 75 27 33 93 PU cao cấp Bạc 8 70x58 55x42 8.1 66 50
Lưu ý: Kích thước lớn hơn (Ø50, 65, 75) & chất liệu khác: yêu cầu mua số lượng và đặt hàng trước
HỎI MUA QUA ĐIỆN THOẠI: Dùng TÊN SẢN PHẨM theo bảng dưới đây !!!
Code
Email + Fax
Tên sản phẩm
Hỏi mua qua điện thoại
[ Ø ] Độ dày Cốt C. cao Chất liệu bánh Ổ bi Ø trục Cọc vít (cỡ ren x chiều dài) Ly tâm Tải trọng
mm mm mm mm   mm mm mm kg
2202405 25 PU nâu, cọc vít 25 13 16 35 PU cao cấp Bạc 4 M8x15 25 10
2202406 32 PU nâu, cọc vít 32 13 16 43 PU cao cấp Bạc 5 M8x15 30 16
2202407 38 PU nâu, cọc vít 38 17 21 50 PU cao cấp Bạc 6 M8x15 36 20
2202408 50 PU nâu, cọc vít 50 22 31 65 PU cao cấp Bạc 6 M10x15 (M10x25) 48 30
2202409 65 PU nâu, cọc vít 65 27 33 82 PU cao cấp Bạc 8 M12x25 (M12x35) 61 40
2202410 75 PU nâu, cọc vít 75 27 33 93 PU cao cấp Bạc 8 M12x25 (M12x35) 66 50
Lưu ý: Kích thước lớn hơn (Ø50, 65, 75) & chất liệu khác: yêu cầu mua số lượng và đặt hàng trước
HỎI MUA QUA ĐIỆN THOẠI: Dùng TÊN SẢN PHẨM theo bảng dưới đây !!!
Code
Email + Fax
Tên sản phẩm
Hỏi mua qua điện thoại
[ Ø ] Độ dày Cốt C. cao Chất liệu bánh Ổ bi Ø trục Cọc vít (cỡ ren x chiều dài) Ly tâm Tải trọng
mm mm mm mm   mm mm mm kg
2202413 38 PU nâu, cọc vít phanh đơn 38 17 21 50 PU cao cấp Bạc 6 M8x15 36 10
2202414 50 PU nâu, cọc vít phanh đơn 50 22 31 65 PU cao cấp Bạc 6 M10x15 (M10x25) 48 30
2202415 65 PU nâu, cọc vít phanh đơn 65 27 33 82 PU cao cấp Bạc 8 M12x25 (M12x35) 61 40
2202416 75 PU nâu, cọc vít phanh đơn 75 27 33 93 PU cao cấp Bạc 8 M12x25 (M12x35) 66 50
Lưu ý: Kích thước lớn hơn (Ø50, 65, 75) & chất liệu khác: yêu cầu mua số lượng và đặt hàng trước

>PU Xám Cao Cấp

 

HỎI MUA QUA ĐIỆN THOẠI: Dùng TÊN SẢN PHẨM theo bảng dưới đây !!!
Code
Email + Fax
Tên sản phẩm
Hỏi mua qua điện thoại
[ Ø ] Độ dày Cốt C. cao Chất liệu bánh Ổ bi Ø trục Mặt đế Kg.c tâm lỗ Lỗ boulon Ly tâm Tải trọng
mm mm mm mm   mm mm mm mm mm kg
3304337 75 đế PU xám, di động 76 32 40 107 PU cao cấp Bi vòng 10 95x67 73x45 8.5 74 80
3304343 100 đế PU xám, di động 100 32 40 130 PU cao cấp Bi vòng 10 95x67 73x45 8.5 86 90
3304346 125 đế PU xám, di động 125 32 40 154 PU cao cấp Bi vòng 10 95x67 73x45 8.5 98 100
HỎI MUA QUA ĐIỆN THOẠI: Dùng TÊN SẢN PHẨM theo bảng dưới đây !!!
Code
Email + Fax
Tên sản phẩm
Hỏi mua qua điện thoại
[ Ø ] Độ dày Cốt C. cao Chất liệu bánh Ổ bi Ø trục Mặt đế Kg.c tâm lỗ Lỗ boulon Ly tâm Tải trọng
mm mm mm mm   mm mm mm mm mm kg
3304338 75 PU xám, cố định 76 32 40 107 PU cao cấp Bi vòng 10 95x67 73x45 8.5   80
3304344 100 PU xám, cố định 100 32 40 130 PU cao cấp Bi vòng 10 95x67 73x45 8.5   90
3304347 125 PU xám, cố định 125 32 40 154 PU cao cấp Bi vòng 10 95x67 73x45 8.5   100
HỎI MUA QUA ĐIỆN THOẠI: Dùng TÊN SẢN PHẨM theo bảng dưới đây !!!
HỎI MUA QUA ĐIỆN THOẠI: Dùng TÊN SẢN PHẨM theo bảng dưới đây !!!
Code
Email + Fax
Tên sản phẩm
Hỏi mua qua điện thoại
[ Ø ] Độ dày Cốt C. cao Chất liệu bánh Ổ bi Ø trục Cọc vít (cỡ ren x chiều dài) Ly tâm Tải trọng
mm mm mm mm   mm mm mm kg
3304366 75 PU xám, cọc vít 76 32 40 109 PU cao cấp Bi vòng 10 M12x25 (M12x35) 74 80
3304368 100 PU xám, cọc vít 100 32 40 132 PU cao cấp Bi vòng 10 M12x25 (M12x35) 86 90
3304369 125 PU xám, cọc vít 125 32 40 156 PU cao cấp Bi vòng 10 M12x25 (M12x35) 98 100
Code
Email + Fax
Tên sản phẩm
Hỏi mua qua điện thoại
[ Ø ] Độ dày Cốt C. cao Chất liệu bánh Ổ bi Ø trục Mặt đế Kg.c tâm lỗ Lỗ boulon Ly tâm Tải trọng
mm mm mm mm   mm mm mm mm mm kg
3304352 75 đế PU xám, phanh kép 76 32 40 107 PU cao cấp Bi vòng 10 95x67 73x45 8.5 74 80
3304354 100 đế PU xám, phanh kép 100 32 40 130 PU cao cấp Bi vòng 10 95x67 73x45 8.5 86 90
3304355 125 đế PU xám, phanh kép 125 32 40 154 PU cao cấp Bi vòng 10 95x67 73x45 8.5 98 100
HỎI MUA QUA ĐIỆN THOẠI: Dùng TÊN SẢN PHẨM theo bảng dưới đây !!!
Code
Email + Fax
Tên sản phẩm
Hỏi mua qua điện thoại
[ Ø ] Độ dày Cốt C. cao Chất liệu bánh Ổ bi Ø trục Cọc vít (cỡ ren x chiều dài) Ly tâm Tải trọng
mm mm mm mm   mm mm mm kg
3304373 75 PU xám, cọc vít phanh kép 76 32 40 109 PU cao cấp Bi vòng 10 M12x25 (M12x35) 74 80
3304375 100 PU xám, cọc vít phanh kép 100 32 40 132 PU cao cấp Bi vòng 10 M12x25 (M12x35) 86 90
3304376 125 PU xám, cọc vít phanh kép 125 32 40 156 PU cao cấp Bi vòng 10 M12x25 (M12x35) 98 100

 

>Lùn Chịu Lưc

 

HỎI MUA QUA ĐIỆN THOẠI: Dùng TÊN SẢN PHẨM theo bảng dưới đây !!!
Code
Email + Fax
Tên sản phẩm
Hỏi mua qua điện thoại
[ Ø ] Độ dày Cốt C. cao Chất liệu bánh Ổ bi Ø trục Mặt đế Kg.c tâm lỗ Lỗ boulon Ly tâm Tải trọng
mm mm mm mm   mm mm mm mm mm kg
3303343 Globe 38 PA trắng, di động 38 25,5 29 62 PA trắng Bi vòng 6 66x48 48x30 6.5 41 60
3303346 Globe 50 PA trắng, di động 50 25 32 74 PA trắng Bi vòng 8 70x55 52x36 6.5 54 75
3303349 Globe 65 PA trắng, di động 65 32 40 95 PA trắng Bi vòng 10 95x67 73x45 8.5 69 90
HỎI MUA QUA ĐIỆN THOẠI: Dùng TÊN SẢN PHẨM theo bảng dưới đây !!!
Code
Email + Fax
Tên sản phẩm
Hỏi mua qua điện thoại
[ Ø ] Độ dày Cốt C. cao Chất liệu bánh Ổ bi Ø trục Mặt đế Kg.c tâm lỗ Lỗ boulon Ly tâm Tải trọng
mm mm mm mm   mm mm mm mm mm kg
3303406 Globe 38 PA trắng, phanh đơn 38 25,5 29 62 PA trắng Bi vòng 6 66x48 48x30 6.5 41 60
3303407 Globe 50 PA trắng, phanh đơn 50 25 32 74 PA trắng Bi vòng 8 70x55 52x36 6.5 54 75
3303408 Globe 65 PA trắng, phanh đơn 65 32 40 95 PA trắng Bi vòng 10 95x67 73x45 8.5 69 90
Code
Email + Fax
Tên sản phẩm
Hỏi mua qua điện thoại
[ Ø ] Độ dày Cốt C. cao Chất liệu bánh Ổ bi Ø trục Mặt đế Kg.c tâm lỗ Lỗ boulon Ly tâm Tải trọng
mm mm mm mm   mm mm mm mm mm kg
3303344 Globe 38 PA trắng, cố định 38 25,5 29 62 PA trắng Bi vòng 6 66x48 48x30 6.5   60
3303347 Globe 50 PA trắng, cố định 50 25 32 74 PA trắng Bi vòng 8 70x55 52x36 6.5   75
3303350 Globe 65 PA trắng, cố định 65 32 40 95 PA trắng Bi vòng 10 95x67 73x45 8.5   90

Thông số kỹ thuật

Hình ảnh & Video

Vận hành

Bình chọn sản phẩm: (4.9 / 1 Bình chọn)

Thiết kế Web gian hàng chuyên nghiệp chỉ với 30 phút