TT |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ |
THACO AUMAN FV380 (6x4) |
1 |
KÍCH THƯỚC - ĐẶC TÍNH (DIMENSION) |
Cabin |
mm |
Rộng 2495 mm (Nóc cao, cản thấp) |
Kích thước tổng thể (D x R x C) |
mm |
7000 x 2500 x 3410 mm |
Chiều dài cơ sở |
mm |
3300 + 1350 mm |
Vệt bánh xe |
trước/sau |
2005 /1800 |
Kích thước chassic (Dày x Rộng x Cao) |
mm |
8 x 80 x (243/246) mm |
Khả năng leo dốc |
% |
30 |
Tốc độ tối đa |
km/h |
108 |
Cầu sau |
|
13 tấn (Tỷ số truyền 3.7) |
2 |
TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT) |
Trọng lượng bản thân |
Kg |
8450 |
Tải trọng trên cơ cấu kéo |
Kg |
16355 |
Trọng lượng toàn bộ |
|
25000 |
Tải trọng kéo theo |
Kg |
40355 |
Số chỗ ngồi |
Chỗ |
3 |
3 |
ĐỘNG CƠ (ENGINE) - WEICHAI (Công nghệ Áo) |
Kiểu |
WP12.380E32 (Euro II) |
Loại động cơ |
Diesel – 4 kỳ – 6 xi lanh thẳng hàng - turbo tăng áp, làm mát bằng nước |
Dung tích xi lanh |
cc |
11596 |
Đường kính x Hành trình piston |
mm |
126 x 155 |
Công suất cực đại/Tốc độ quay |
Ps/rpm |
380Ps/2200 vòng/phút |
Mô men xoắn cực đại |
N.m/rpm |
1500N.m/1300~1400 vòng/phút |
Dung tích thùng nhiên liệu |
lít |
Hợp kim nhôm 350 lít |
4 |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN) |
Ly hợp |
01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén. |
Số tay |
Cơ khí, số sàn, 12 số tiến, 2 số lùi (2 cấp) |
Tỷ số truyền hộp số chính |
i1=12.10; i2=9.41; i3=7.31; i4=5.71; i5=4.46; i6=3.48; i7=2.71; i8=2.11; i9=1.64; i10=1.28; i11=1.00; i12=0.78; R1=11.56; R2=2.59 |
5 |
HỆ THỐNG LÁI (STEERING) |
Kiểu hệ thống lái |
Trục vít êcu bi, trợ lực thủy lực |
6 |
HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION) |
Hệ thống treo |
trước |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực. |
sau |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực |
7 |
LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL) |
Thông số lốp |
trước/sau |
12.00R20 / 12.00R20 (Bố thép) |
8 |
HỆ THỐNG PHANH (BRAKE) |
Hệ thống phanh |
Phanh khí nén 2 dòng, loại tang trống |