TPS-200 Series

http://congtydongphong.com/app-229359s.html

 

*   Các đặc điểm kỹ thuật :

-         Thiết kế kiểu tải phót nhỏ và bán kính nhỏ.

-         Bạc đạn thiết kế loại kín kéo dài tuổi thọ của máy, và có thể hoạt động 24 giờ.

-         Motor bị nước bao quanh vì vậy làm tan nhiệt tốt.

-         Vật rắn có thể thông qua đường kính với phạm vi 4 mm.

-         Đường kính máy bơm nước là 114 mm.

*   Các ứng dụng :

-         Rửa bể chứa nước , hồ nước.

                -         Rửa được nước axit nhẹ.

OUTPUT

1/4 HP , 200 KW

OUTLET

32 mm , 1-1/4

RATED

H 4 (M) , Q 120 (l/m)

MAXIMUM

H 7 (M) , Q 140 (l/m)

DIMENSION

168 L X 146 W X 288 H

WEIGHT

3.6 KGS



BPS - 100 Series

 

 

Các đặc điểm kỹ thuật:

-          Gắn liền vào bộ bảo vệ motor khi nhiệt độ quá nóng.

-          Vỏ bọc motor và cánh quạt bằng sợi thủy tinh dẻo dai cao không rỉ sét.

-          Trong bộ bảo vệ motor khi nhiệt độ quá nóng.

-          Giá thành thấp, thiết kế motor PSC bằng thép, vị trí phót thấp dễ bị nước bao quanh để giảm nhiệt độ và tăng thêm tính bền lâu của máy.

-          Mức độ bơm nước thặng dư thấp nhất 3mm.

-          Hiệu suất cao đối với chi phí có hiệu quả hoạt động bơm.

-          BPS-100A trang bị với công tắc phao, thích hợp với hố hầm nhỏ.

Các ứng dụng:

-          Mức độ bơm nước có thể đạt đến tối tiểu 3mm, dễ dàng rửa bồn chứa và bể cá.

-          Thích hợp dùng trong hố hầm nước thải, vườn nghệ thuật thác nước, vườn phun.

        -          Phục hồi nước bồn tắm, phun tưới vườn và rửa xe.

OUTPUT

1/6 HP , 100 W

OUTLET

25 mm , 1

RATED

H 4 (M), Q 35 (l/m)

MAXIMUM

H 4 (M), Q 70 (l/m)

DIMENSION

155 L X 155 W X 240 H (mm)

WEIGHT

2.9 KGS



KS Series

 

 

Các đặc điểm kỹ thuật:

-          Loại bảo vệ IP 68 và loại F cách điện.

-          Đặc tính nhiệt độ thấp nâng lên lâu bền đối với thời gian phục vụ lâu dài.

-          Bộ bảo vệ motor khi nhiệt độ quá nóng.

-          Đôi phót có hiệu lực đối với 1HP và trên 1HP.

-          Mức hút nước hiệu suất cao tiết kiệm năng lượng điện.

Ứng dụng:

-          Hệ thống thoát nước đường hầm.

-          Nhánh nước khu đất.

-          Khoa công trình và xây dựng dân cư.

-          Nông nghiệp tưới tiêu và nuôi trồng.

OUTPUT

1/3 - 10 HP , 0.25 - 7.5 KW

OUTLET

40 - 150 mm , 1-1/2

RATED

H 3 - 18 (M), Q 130 - 900 (l/m)

MAXIMUM

H 8 - 26 (M), Q 180 - 1600 (l/m)

DIMENSION

188 - 550 L X 141 - 310 W X 305 - 610 H (mm)

WEIGHT

9 - 70 KGS



BPS 300/400 Series

 

 

Các đặc điểm kỹ thuật:

-          Vỏ bọc motor và cánh quạt bằng chất xơ thủy tinh nhựa không rỉ sét.

-          Đông cơ hiệu suất cao, bảo vệ IP68, loại F cách điện và bảo vệ motor khi nhiệt độ quá nóng.

-          Đôi phót có tính đáng tin cậy cao để phòng chống motor bị ẩm ướt.

-          Nhẹ cân và cấu trúc đơn giản.

-          Thiết kế tráng kiện đối với thời gian phục vụ lâu dài.

-          Hiệu suất cao đối với hiệu quả về hoạt động bơm và giá thành thấp.

-          Trang bị với công tắc phao hoạt động tự động quá.

Các ứng dụng:

        - Hố hầm, phun sương hoa viên, thác nước , nhà vệ sinh, nhà giặt ủi, nhà rửa xe, tưới tiêu và nhiều dạng bơm nước di dời khác.

 

OUTPUT

1/3 - 1/2 HP , 250 - 400 W

OUTLET

40 - 50 mm , 1-1/2

RATED

H 5 - 6 (M), Q 80 - 120 (l/m)

MAXIMUM

H 7 - 9 (M), Q 170 - 220(l/m)

DIMENSION

196 L X 196 W X 365 H(mm)

WEIGHT

7 - 8 KGS

 



TPV-200 Series

 

 

OUTPUT

1/4 HP , 200 KW

OUTLET

32 mm , 1-1/4

RATED

H 4 (M) , Q 120 (l/m)

MAXIMUM

H 7 (M) , Q 140 (l/m)

DIMENSION

168 L X 146 W X 288 H

WEIGHT

3.6 KGS



ADL Series

 

 

 *Bơm nước thải không gây tắc nghẽn

* Chất thải công nghiệp, thoát nước phế thải;

* Sử dụng kết hợp với hệ thống thiết bị môi trường;

* Có thể kết hợp với phao sử dụng đóng ngắt.

OUTPUT

2 ~ 5 HP , 1.5 ~3.7 KW

OUTLET

65 ~ 80 mm

RATED

H 8 ~ 11(M) , Q 450 ~ 920 (l/m)

MAXIMUM

H 15 ~ 18 (M), Q 800 ~1600 (l/m)

DIMENSION

497~567L X291~328W X 576~687H (mm)

WEIGHT

51 ~ 74 KGS



ADVS Series

 

 

OUTPUT

1~5 HP , 0.75~3.7 KW

OUTLET

50 ~ 80 mm , 2

RATED

H 8 ~ 12 (M), Q 160~650 (l/m)

MAXIMUM

H 14 ~ 21 (M), Q 320~1000 (l/m)

DIMENSION

250~280L X 172~233W X 400~723H(mm)

WEIGHT

19~60 KGS



BAV Series

 

 

* Đặc tính sản phẩm

 

     - Các vật rắn đặc có đường kính 10-35mm được lưu thơng tốt thải ra ngồi.

 

     - Thiết kế cánh quạt không bị tắt nghẽn .

 

     - Trong máy có bộ bảo vệ motor .

 

     - Hút nước và bụi tiết nước thải có thể chọn loại có lưới lọc hoặc không có lưới lọc

 

vật rắn có thể thông qua có đường kính 35mm

OUTPUT

1/2~3/4 HP , 0.14~0.55 KW

OUTLET

32~55 mm , 1-1/4

RATED

H 3.5~6 (M) , Q 60~200 (l/m)

MAXIMUM

H 7~12 (M) , Q 150~360 (l/m)

DIMENSION

188~225 L X 133~141W X 305~365H (mm)

WEIGHT

7~12 KGS



BAS Series

 

 

Các đặc điểm kỹ thuật:

-          Cánh quạt hình xoáy không gây trở ngại.

-          Bộ bảo vệ motor khi nhiệt độ quá nóng.

-          Vỏ bọc được làm bằng Inox.

-          Căn cứ theo mã lực khác nhau, vật rắn có thể thông qua đường kính với phạm vi 5 ~ 10 mm.

-          Đặc tính tốt, giá thành thấp, hiệu suất cao.

Các ứng dụng:

-    Tuần hoàn ao hoặc hồ cá và thải ra nước mưa.

-    Thác nước, suối nước, vườn phun, hố hầm ứ nước thải, tống nước thải.

        -    Nhiều loại công trình xử lý nước.

OUTPUT

1/6HP - 3/4HP , 100W - 600W

OUTLET

25mm - 50mm , 1

RATED

H 3.5 - 6 (M), Q 60 - 50 (l/m)

MAXIMUM

H 6 - 11 (M), Q 80 - 420 (l/m)

DIMENSION

190-276 L X 130-165 W X 280-425 H(mm)

WEIGHT

5 - 12 KGS



DSK Series

 

 

Các đặc điểm kỹ thuật:

-          Loại động cơ với phần bảo vệ IP68 và loại F cách điện.

-          Nhiệt độ thấp có lợi đối với thời gian phục vụ lâu dài.

-          Động cơ một pha cùng với bộ bảo vệ motor khi nhiệt độ quá nóng.

-          Cánh quạt là 2 con dao bằng tungstem

-          Vỏ bọc động cơ bằng Inox.

-          Vị trí cột bệ tối ưu về phía lắp đặt dễ dàng.

Ứng dụng:

-          Tống nước tuôn ra.

-          Nhà máy công nghiệp nhẹ.

-          Nước hoặc hố nước thải .

-          Hệ thống thoát nước thải theo đường hầm.

        -          Trạm sử lý chất thải công nghiệp hoặc gia đình.

OUTPUT

1/2 ~ 5HP , 0.4 ~ 3.7 KW

OUTLET

50 ~ 100 mm , 2 ~ 4

RATED

H 6 ~ 12 (M) , Q 160 ~ 600 (l/m)

MAXIMUM

H 10 ~ 19 (M) , Q 240 ~ 1200 (l/m)

DIMENSION

245~480L x 188~250W x 420~550H (mm)

WEIGHT

18~62 KGS



JK Series

 

 

Các đặc điểm kỹ thuật:

-          Thiết kế cánh quạt không gây trở ngại trong quá trình vận hành.

-          Thiết kế cánh quạt hình xoáy, giảm thiệt hại hao mòn.

-          Vật rắn có thể thông qua với đường kính là 70% của miệng nước máy bơm.

-          Thiết bị lọc chất lỏng có thể bảo vệ phót để kéo dài độ bền thời gian sử dụng.

-          Vật liệu cánh quạt là FCD45 xử lý nhiệt.

-          Bộ bảo vệ motor khi nhiệt độ quá nóng.

-          Phót với chất hóa học carbur silic tối ưu , tính đáng tin cậy cao.

-          Cánh quạt loại cứng , chống mài mòn.

Ứng dụng:

-          Trạm bơm chất thải.

-          Xử lý nước phế thải.

-          Các ứng dụng công nghiệp.

-          Cấp nước cho các nhà máy, dân cư môi trường rộng rãi.

OUTPUT

0.5 ~ 7.5 HP , 0.4 ~ 5.5 KW

OUTLET

50 ~ 100 mm , 2

RATED

H 6 ~ 18 (M) , Q 150 ~ 600 (l/m)

MAXIMUM

H 9 ~ 25 (M) , Q 300 ~ 1350 (l/m)

DIMENSION

223~525LX132~250WX395~675H(mm)

WEIGHT

14 ~ 54 KGS



SV Series

 

 

 

Các đặc điểm kỹ thuật:

-          Bộ động cơ phòng chống motor bị cháy khi nhiệt độ quá nóng.

-          Cánh quạt hình xoáy không gây trợ ngại.

-          Căn cứ theo mã lực khác nhau, vật rắn có thể thông qua đường kính với phạm vị 5~10mm.

-          Khi va chạm và cánh quạt lung linh, máy bơm không bị thiệt hại.

-          Đôi phót được thiết kế đảm bảo độ bền vững tốt nhất.

-          Đặc tính tốt, giá thành thấp và hiệu suất cao.

Ứng dụng:

-          Tuần hoàn ao hoặc hồ cá và thải ra nước mưa.

-          Thác nước, suối nước và vườn phun, hố hầm ứ nước thải, tống nước phế thải.

-          Nhiều loại công trình xử lý nước.

OUTPUT

1/5 - 1 HP , 0.15 - 0.75 KW

OUTLET

50 - 80 mm , 1/2

RATED

H 4 - 9 (M) , Q 100 -230 (l/m)

MAXIMUM

H 5.7 - 11 (M) , Q 170 - 380 (l/m)

DIMENSION

415-435 L X 155 W X 210-260 H (mm)

WEIGHT

8 - 18 KGS



SB Series

 

 

-  Vỏ thân bằng Inox, các vật rắn đặc có đường kính 30-50mm được lưu thơng tốt thải ra ngồi.

-  Thiết kế cnh quạt khơng bị tắt nghẽn .

-  Sự lựa chọn lưới lọc có thể bảo vệ phốt, kéo dài tuổi thọ.

-  Toàn bộ là chất liệu AISI 304 và AISI 316 trục cốt, dùng trong nước biển và Axit lỗng.

-  Bộ bảo vệ motor khi nhiệt độ quá nóng.

-  Sự lựa chọn Phốt với chất S/C kéo dài thời gian vận hành máy.

-  Cánh quạt kim loại cứng màu xám, chống lại sự ăn mòn.

OUTPUT

0.5 ~ 7.5 HP , 0.4 ~ 5.5 KW

OUTLET

50 ~ 100 mm , 2

RATED

H 6 ~ 18 (M) , Q 150 ~ 600 (l/m)

MAXIMUM

H 9 ~ 25 (M) , Q 300 ~ 1350 (l/m)

DIMENSION

223~525LX132~250WX395~675H(mm)

WEIGHT

14 ~ 54 KGS