AP-801 & AP-901
Thông số kỹ thuật
Mã máy |
Thể tích dầu (cc) |
Lượng dầu bơm được Cc/ phút |
Lực nén |
Khối lượng máy |
|
---|---|---|---|---|---|
Lúc Áp nén thấp |
Lúc áp nén cao |
||||
AP-801 |
700 |
500 |
100 |
7 -10 bar |
7.0 |
AP-901 |
800 |
700 |
100 |
7 - 10 bar |
8.0 |
Air hydraulic hand pump OPT AP-801 & AP-901
Model | Usable Oil Capacity cc |
Oil Volume Per Stroke cc |
F mm |
Weight kg |
|
1st Stage |
2nd Stage |
||||
AP-801 | 700 | 500 | 100 | 7 -10 bar | 7.0 |
AP-901 | 800 | 700 | 100 | 7 - 10 bar | 8.0 |
Mời tham khảo tại:
|| || || ||