CÁP ĐỒNG TRỤC RG6 EIGHT

(1 đánh giá)

Mã SP: CS660BV

Giá bán : Vui lòng gọi

Số lượng:
✅ Dây cáp đồng trục RG6 Eight ( 305m/lô ), dùng cho truyền hình cáp, truyền hình vệ tinh, camera quan sát. Là dây được sản xuất với tiêu chuẩn cao. Cáp đồng trục RG6 là loại cáp nhỏ nhất dùng trong truyền hình cáp. Dây cáp đồng trục RG6 Eight được nhập khẩu chính thức, có đầy đủ giấy chứng nhận C/O, C/Q.

Thông tin người bán

Công Ty TNHH VTS CABLE

P408 Tòa Nhà Nơ 6B, Nguyễn Duy Trinh, Bán Đảo Linh Đàm, Hoàng Liệt, Hoàng Mai, Hà Nội

Hotline: 0988 49 1900

Email: info@vtscatv.net

CHI TIẾT SẢN PHẨM

 Dây cáp đồng trục RG6 Eight ( 305m/lô ), dùng cho truyền hình cáp, truyền hình vệ tinh, camera quan sát. Là dây được sản xuất với tiêu chuẩn cao. Cáp đồng trục RG6 là loại cáp nhỏ nhất dùng trong truyền hình cáp. Dây cáp đồng trục RG6 Eight được nhập khẩu chính thức, có đầy đủ giấy chứng nhận C/O, C/Q.
 Dây cáp đồng trục RG6 Eight thường dùng để truyền tín hiệu từ các bộ Tap-off hoặc Splitter đến từng hộ gia đình thuê bao. Đặc tính suy hao của nó là 21 dB/100m không thể dùng để truyền tính hiệu đi xa được, người ta thường chỉ dùng cáp này để dẫn tín hiệu vào TV của hộ gia đình.
 Dẫn tín hiệu từ anten Parabol tới đầu thu
 Truyền tín hiệu Camera với khoảng cách 150 – 200m.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Model CS640BV CS660BV CS680BV CS690BV
Product RG-6 40% RG-6 60% RG-6 80% RG-6 90%
Inner Conductor Copper Clad Steel 20% conductivity Copper Clad Steel20% conductivity Copper Clad Steel20% conductivity Copper Clad Steel20% conductivity
Braid Coverage, Aluminum Wire 40% 60% 80% 90%
Center Conductor Diametter (mm) 1.01 ± 0.01 1.01 ± 0.01 1.02 ± 0.01 1.02 ± 0.01
Bonded Foam PE Dielectric (mm) 4.62 ± 0.10 4.62 ± 0.10 4.57 ± 0.10 4.57 ± 0.10
Sealed APA Tape (mm) 4.75 ± 0.10 (AP) 4.75 ± 0.10 (AP) 4.75 ± 0.10 (AP) 4.75 ± 0.10 (AP)
Aluminum Braiding (mm) 5.16(16 x 3 x 0.12 mm) 5.16(16 x 5 x 0.12 mm) 5.35(16 x 6 x 0.16 mm) 5.35(16 x 8 x 0.16 mm)
PVC Jacket (mm) 6.80 ± 0.10 6.80 ± 0.10 6.91 ± 0.10 6.91 ± 0.10
Nominal DC Resistance @ 20°C        
Inner Conductor (ohms/km) 102 102 102 100
Outer Conductor (ohms/km) 60 40 60 18
Loop (ohms/km) 162 142 128 118
Nominal Capacitance 53.0 pF/m 53.0 pF/m 53.0 pF/m 53.0 pF/m
Impedance (ohms) 75 ± 3 ohms 75 ± 3 ohms 75 ± 3 ohms 75 ± 3 ohms
Velocity of Propagation 85% nominal 85% nominal 85% nominal 85% nominal
100-yards coil/carton (6 coils) 28.5 x 28.5 x 59 cm 28.5 x 28.5 x 59 cm 28.5 x 28.5 x 59 cm 28.5 x 28.5 x 59 cm
Weight (net / gross, kg) 22 / 23 23 / 24 24 / 25 25 / 26
1000-feet reel (cm) 32 x 15 x 30 cm 32 x 15 x 30 cm 32 x 15 x 30 cm 32 x 15 x 30 cm
Weight (kg) 11 / 12 12 / 13 14 / 15 15 / 16
1000-feet reel (cm) 49 x 49 x 23.5 cm 49 x 49 x 23.5 cm 49 x 49 x 23.5 cm 49 x 49 x 23.5 cm
Weight (kg) 11/12 12/13 14/15 15/16

 

Frequency MHz 5 55 211 250 270 300 330 400 450 500 550 600 750 870 1000 1500 2000 2050 2200
Nominal dB / 100m 1.90 4.82 9.25 10.11 10.54 11.15 11.74 13.02 13.87 14.67 15.46 16.23 18.41 20.05 21.29 27.10 29.71 30.06 30.24 
 
Bình chọn sản phẩm: (4.6 / 1 Bình chọn)

Thiết kế Web gian hàng chuyên nghiệp chỉ với 30 phút