Giới thiệu

- Dây điện lực ruột đồng  cách điện bằng nhựa PVC, dùng để truyền tải, phân phối điện , điều kiện lắp đặt cố định
- Ký hiệu : Dây điện lực ruột đồng ký hiệu là CV - Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép đối với dây là 70OC

 

   



Đặc tính kỹ thuật

CV - 450/750 V : TCVN 6610-3 loại ruột dẫn không cán ép chặt (NC)

 

Mặt cắt danh định    Nominal area
Kết cấu Contruction
Đường kính ruột dẫn   Conductor diameter *
Chiều dày cách điện   Insulation thickness
Đường kính tổng         Overall diameter *
Khối lượng dây            Weight *
Điện trở DC ở 20oC                    DC resistance at 20oC  
mm2
No/mm
mm
mm
mm
kg/km
W/km
1,5
7/0,52
1,56
0,7
2,96
21,1
12,1
2,5
7/0,67
2,01
0,8
3,61
33,3
7,41
4,0
7/0,85
2,55
0,8
4,15
49,2
4,61
6,0
7/1,04
3,12
0,8
4,72
69,7
3,08
10
7/1,35
4,05
1,0
6,05
116,3
1,83
16
7/1,70
5,10
1,0
7,10
175,7
1,15
25
7/2,14
6,42
1,2
8,82
276,1
0,727
35
7/2,52
7,56
1,2
9,96
372,9
0,524
50
19/1,80
9.00
1,4
11,80
511,9
0,387
70
19/2,14
10,70
1,4
13,50
706,9
0,268
95
19/2,52
12,60
1,6
15,80
976,7
0,193
120
37/2,03
14,21
1,6
17,41
1220,3
0,153
150
37/2,30
16,10
1,8
19,70
1565,4
0,124
185
37/2,52
17,64
2,0
21,64
1881,9
0,0991
240
61/2,25
20,25
2,2
24,65
2458,5
0,0754
300
61/2,52
22,68
2,4
27,48
3075,9
0,0601
400
61/2,90
26,10
2,6
31,30
4050,1
0,0470

 

CV - 450/750 V: TCVN 6610-3 loại ruột dẫn cán ép chặt (CC)


Mặt cắt danh định    Nominal area
Kết cấu Contruction
Đường kính ruột dẫn   Conductor diameter *
Chiều dày cách điện   Insulation thickness
Đường kính tổng         Overall diameter *
Khối lượng dây            Weight *
Điện trở DC ở 20oC                    DC resistance at 20oC  
mm2
No/mm
mm
mm
mm
kg/km
W/km
10
7/1,37
3,77
1,0
5,77
113,8
1,83
16
7/1,73
4,74
1,0
6,74
172,1
1,15
25
7/2,17
5,97
1,2
8,37
270,4
0,727
35
7/2,56
7,03
1,2
9,43
365,5
0,524
50
19/1,83
8,37
1,4
11,17
503,6
0,387
70
19/2,17
9,95
1,4
12,75
696,0
0,268
95
19/2,56
11,72
1,6
14,92
961,8
0,193
120
37/2,06
13,22
1,6
16,42
1204,4
0,153
150
37/2,33
14,97
1,8
18,57
1544,9
0,124
185
37/2,56
16,41
2,0
20,41
1857,3
0,0991
240
61/2,28
18,83
2,2
23,23
2428,8
0,0754
300
61/2,56
21,09
2,4
25,89
3039,1
0,0601
400
61/2,94
24,27
2,6
29,47
4002,7
0,0470


DOWNLOAD: Bảng giá cáp điện CVV Cadivi

Tags: 

bao gia cap dien cvv cadivi

gia cap dien cvv cadivi