Các thông số kỹ thuật cơ bản |
|
Dải đo điện áp DC |
6/30/60/300/600V (20 k-ohm/V) |
Dải đo điện áp AC |
6/30/150/300/600 V (10 k-ohm/V) |
Dải đo điện trở |
0 to 10 k-ohm ( center scale 100 ohm), R × 1, R × 10, R × 100 |
Nguồn điện |
For resistance measurement range, R6P (AA)× 2 batteries |
Đảm bảo an toàn |
Bảo vệ: Giới hạn ở mức 1 A, ngay cả khi dòng 50,000 A có cầu chì và điện trở giới hạn dòng 10 Ohm hạn dòng điện ngắn mạch. |
Dimensions, mass |
94 mm(3.70 in)W × 134 mm(5.28 in)H × 56 mm(2.20 in)D, 350 g (12.3 oz) |
Supplied accessories |
Que jđo 9060×1, Cầu chì dự phòng×1, Pin mangan (R6P)×2, hướng dẫn sử dụng×1, hộp đựng×1 |