Thông số kỹ thuật cơ bản |
|
Điện áp DC |
600.0 mV tới 600.0 V, 4 dải, sai số cơ bản: ±0.5 % rdg. ±5 dgt. |
Điện áp AC tần số từ |
6.000 V tới 600.0 V, 3 dải, Sai số cơ bản: ±1.0 % rdg. ±3 dgt. (True RMS, crest factor 3) |
Điện trở |
N/A |
C (Tụ điện) |
N/A |
Tần số |
99.99 Hz (5 Hz hoặc hơn) tới 9.999 kHz, 3 dải Sai số cơ bản: ±0.1 % rdg. ±2 dgt. |
Kiểm tra thông mạch |
[ON]: 25 Ω hoặc thấp hơn (cảnh báo âm thanh), [OFF]: 245 Ω hoặc cao hơn. Thời gian đáp ứng tối thiểu 0.5 giây. |
Kiểm tra Diode |
N/A |
Dò điện áp |
80 V tới 600 V AC |
Chức năng khác |
Chức năng lọc, giữ giá trị hiển thị, tự động tiết kiệm nguồn. |
Hiển thị |
Hiển thị 2 màn hình chính và phụ LCD, hiển thị thang đo. |
Nguồn cấp |
Nguồn pin LR03 ×4, sử dụng liên tục: 40 giờ (với điều kiện không bật đèn back light) |
Kích thước & Trọng lượng |
72 mm W × 149 mm H× 38 mm D, & 190 g (gồm Pin và bảo vệ ngoài) |
Phụ kiện đi kèm |
TEST LEAD DT4911 ×1, vỏ bảo vệ ×1, hướng dẫn sử dụng ×1, Pin LR03 |