Các tính năng chính của Gầu tải thép - gầu múc liệu - SM

  • Đáy gầu sâu dùng cho chế phẩm nông nghiệp.
  • Thiết kế gầu được tối ưu hóa
  • Độ dày cạnh được tăng lên và tăng sức kháng chịu mài mòn
  • Các sườn thiết kế vân cốt cho cấu trúc chắc chắn hơn
  • Góc xả tháo liệu tự do điều chỉnh
  • Mực chứa lớn cho công suất cao hơn
  • Áp dụng tốt cho việc xử lý các loại ngũ cốc, thức ăn, phân bón, hạt giống, muối và hóa chất,...

Gàu tải thép - gàu múc liệu - SM

Gầu tải thép - gầu múc liệu - SM

Thông số kỹ thuật Gầu tải thép - gầu múc liệu - SM

Download catalogue

Mã  Gàu Dài(A) x Rộng(B) x Sâu(C) Độ Dày Khoảng cách lỗ (E) Số Lỗ Đường Kính Cách mép (D)
SM0808  85 x 80 x 58 1 43 2 8 16
SM1009  106 x 89 x 66 1 50 2 9 20
SM1312 138 x 120 x 88 1.5 70 2 9 25
SM1612 170 x 130 x 124 1.5 / 2.0 100 2 9 35
SM1614 167 x 147 x 112 1.5 / 2.0 100 2 9 30
SM1814 187 x 147 x 112 1.5 100 2 9 30
SM2314 234 x 147 x 112 1.5 / 2.0 / 2.5 120 2 9 32
SM2814 288 x 147 x 112 1.5 / 2.0 / 3.0 100 3 9 32
SM2015 208 x 152 x 112 1.5 100 2 9 32
SM2316 234 x 160 x 120 1.5 70 3 9 32
SM2616 264 x 165 x 130 2 80 3 11 35
SM2816 288 x 165 x 130 2.0 / 3.0 80 3 11 38
SM3016 308 x 165 x 135 2.0 / 3.0 100 3 9 36
SM3316 340 x 165 x 135 2.0 / 3.0 110 3 11 38
SM3516 361 x 165 x 135 2 89 4 11 38
SM2818 290 x 182 x 138 2.0 / 2.5 / 3.0 80 3 11 38
SM3018 308 x 182 x 140 2.0 / 3.0 100 3 9 36
SM3318 340 x 182 x 140 2 110 3 11 38
SM3518 362 x 182 x 140 2.0 / 3.0 120 3 11 38
SM3718 385 x 195 x 140 2.5 89 4 11 38
SM3021  310 x 218 x 163 2.5 100 3 11 50
SM3321 340 x 215 x 163 2.0 / 3.0  120 3 11 50
SM3521 362 x 215 x 162 2.5 120 3 11 50
SM3721 383 x 215 x 160 2.5 / 3.0 89 4 11 50
SM4521 464 x 215 x 163 3 89 5 11 50
SM5021 515 x 215 x 163 3 100 5 11 50

>>>>> XEM CÁC LOẠI HỆ THỐNG GÀU TẢI KHÁC <<<<<

Điện thoại | Zalo:  0901 088 579 - 0933 128 778

Skype: le_nguyen_123_127

Emaillenguyen3787@gmail.com