1. THÔNG TIN CHUNG:
 

 

STT
Thông số
Đơn vị
Giá trị
1
Tỷ trọng:
           - Dạng rắn
           - Dạng lỏng  (419°C)
 
kg/dm³
kg/dm³
 
 
7.14
6.62
 
2
Điểm nóng chảy
 
°C
419
 
3
Độ nhớt ( 450°C)
 
N/m
 
 
0.78
4
H entanpi
(nhiệt lượng trao đổi trong quá trình đẳng áp)
kJ/kg
 
100
 
5
Công suất nhiệt:
                   - Dạng rắn
                   - Dạng lỏng
 
 
J/kg K
J/kg K
 
460
628
 
 
 

- Quy cách: Đóng kiện, nguyên niêm (Seal).

2. ỨNG DỤNG: 

  • Ngành sản xuất pin: Kẽm thỏi Zn được sử dụng làm nguyên liệu để sản xuất các loại pin kẽm.
  • Ngành ô tô: Nó được sử dụng trong quá trình mạ kẽm để bảo vệ bề mặt kim loại khỏi sự oxi hóa và gỉ sét.
  • Ngành xây dựng: Kẽm thỏi Zn có thể được sử dụng trong việc làm mái tôn, ống thoát nước và các công trình xây dựng khác.
  • Ngành điện tử: Nó có thể được sử dụng trong việc sản xuất các linh kiện điện tử như điện trở và đèn LED.
  • Ngành hóa chất: Kẽm thỏi Zn có thể được sử dụng trong quá trình sản xuất các hợp chất kẽm khác.



3. CHỈ TIÊU KỸ THUẬT: