Lu rung hamm 01 bánh sắt 3520

(1 đánh giá)

Mã SP: hamm 3520

Giá bán : Vui lòng gọi

Số lượng:
Lu rung hamm 01 bánh sắt 3520

Thông tin người bán

TỔNG ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI XE THƯƠNG MẠI VÀ MÁY CÔNG TRÌNH TẠI VIỆT NAM - TIN TỨC THỊ TRƯỜNG Ô TÔ - XE MÁY MỚI NHẤT 24H

Tổ 24, Thị Trấn Đông Anh, Huyện Đông Anh, Thành Phố Hà Nội

Hotline: 0903410268

Email: nqkhanhhn@gmail.com

Tổng quan chi tiết

Trọng lượng vận hành có Cabin
17,825 kg
Chiều rộng làm việc
2,220 mm
Tiêu chuẩn khí thải
EPA Tier 3
Công suất động cơ, kW/PS/rpm
155,0/210,8/2300

Thông tin

 

    Vận hành thoải mái với 3 điểm khớp xoay chống rung lắc cabin.

    Bảo dưỡng tiện lợi bằng sổ theo dỏi lược sử dịch vụ theo máy.

    Ghế lái được thiết kế tối ưu, để tầm quan sát rộng bao quát.

    Khả năng leo dốc vượt trội với trang bị gài cầu sau tiêu chuẩn.

    Trợ lái thủy lực.

    Thông tin hiển thị rõ ràng.

 

 

 

TRỌNG LƯỢNG

Trọng lượng vận hành có mái che (ROPS)

kg

19580

Trọng lượng vận hành có cabin

kg

19800

Trọng lượng vận hành tối đa

kg

23390

Tải trục, trước/sau

kg

12490/7310

Tải trên từng bánh sau

kg

3655

Phân bố tải trọng trên trống trước

kg/cm

56.3

Trọng lương theo tiêu chuẩn Pháp, số liệu, chủng loại

79.62/VM5

 

KÍCH THƯỚC MÁY

Chiều rộng làm việc lớn nhất

mm

2220

Kích thước nhô ra, trái/phải

mm

85/85

Khoảng sáng gầm, trái/phải

mm

510/510

Khoảng sáng gầm, tâm xe

mm

425

Bán kính quay vòng, bên trong

mm

4180

Loại trống lu, trước

 

Trống trơn

Bề dày trống lu, trước

mm

45

Số vấu

 

 

Chiều cao vấu

mm

 

Diện tích mặt ngoài vấu

cm2

 

Cỡ lốp bánh sau

 

AW 23.1-26 12 PR

 

ĐỘNG CƠ DIESEL

Nhà sản xuất

 

DEUTZ

Kiểu

 

TCD 2012 L06 2V

Số xy lanh

 

6

Công suấtISO 14396, kW/PS/(vòng/phút)

 

155.0/210.8/2300

Công suất SAE J1349, kW/PS/(vòng/phút)

 

155.0/207.7/2300

Tiêu chuẩn khí thải EU/USA

 

III A /Tier 3

Thể tích thùng dầu

lít

290

 

HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG

Truyền động thủy lực, trước/sau

 

Mô tơ chạy/cầu xe

Số, vận tốc làm việc

km/h

0-4.2/0-5.6/0-6.7

Vận tốc di chuyển

km/h

0-11.4

Khả năng leo dốc, rung on/off

%

50/55

 

HỆ THỐNG RUNG

Tần số rung, trước I/II

Hz

27/30 (1620/1800)

Biên độ rung, trước I/II

mm

2.00/1.19

Lực ly tâm, trước I/II

kN

331/243

 

HỆ THỐNG LÁI

Kiểu lái

 

Kiểu khớp xoay

Dẫn động, lái

 

Vô lăng lái, trợ lực thủy lực

Góc lái +/-

 

32

Góc lái khi đầm day

 

10

Nhà Cung Cấp Máy Xây Dựng Chuyên Nghiệp – Hàng Đầu Việt Nam

            Với mục tiêu phát triển thương mại đi đôi với dịch vụ, cùng với đội ngũ kỹ sư, nhân viên giỏi kỹ thuật, hoàn thiện về chuyên môn, chúng tôi cam kết đem tới cho quý khách hàng những sản phẩm tốt nhất và dịch vụ sau bán hàng hoàn hảo.

      Uy tín và thương hiệu của cty còn được thể hiện qua việc trở thành tổng đại lý, cung cấp cho khách hàng giải pháp công nghệ và các loại máy xây dựng có thương hiệu hàng đầu thế giới như: WIRTGEN, VOGELE, HAMM, KLEEMAN, BENNINGHOVEN (CHLB ĐỨC); TADANO, KOBELKO (NHẬT BẢN); EVERDIGM, DONGYANG (HÀN QUỐC) tại thị trường Việt Nam.

      Trong suốt quá trình phát triển của công ty, với phương châm “ NGƯỜI TỐT, SẢN PHẨM TỐT”, chúng tôi đã có cơ hội phục vụ và làm hài lòng quý khách hàng. Từ khách hành mới, dần chuyển sang khách hàng truyền thống và đối tác tin cậy.

       Có được sự phát triển lớn mạnh như ngày hôm nay, chúng tôi xin trân trọng gửi lời tri ân tới quý khách hàng, bạn hàng đã chọn công ty chúng tôi làm đối tác, nhà cung cấp và đặt lòng tin vào thương hiệu.

       Mọi hoạt động của cty đều hướng tới mục tiêu TẤT CÀ VÌ QUYỀN LỢI CỦA BẠN HÀNG VÀ KHÁCH HÀNG. Chúng tôi rất lấy làm vinh hạnh được song hành và góp phần nhỏ bé của mình vào sự thành công của quý đối tác.

Trân trọng cảm ơn và hợp tác.

Hotline 09 0341 0268 

Email: nqkhanhhn@gmail.com

Nguồn: Giaxetainhapkhau.com

 

 

Thông số kỹ thuật

Bình chọn sản phẩm: (5.0 / 1 Bình chọn)

Sản phẩm cùng loại

Lexus LM500H (6 Chỗ)

Lexus LM500H (6 Chỗ)

7,290,000,000 đ

Lexus LM500H (4 Chỗ)

Lexus LM500H (4 Chỗ)

8,710,000,000 đ

Lexus LS 500

Lexus LS 500

7,650,000,000 đ

Lexus LS 500h

Lexus LS 500h

8,360,000,000 đ

Lexus ES 250

Lexus ES 250

2,620,000,000 đ

Lexus ES 300h

Lexus ES 300h

3,140,000,000 đ

Lexus ES 250 F Sport

Lexus ES 250 F Sport

2,710,000,000 đ

Lexus LS 500

Lexus LS 500

7,650,000,000 đ

Lexus LS 500h

Lexus LS 500h

8,360,000,000 đ

Lexus LX 600 VIP

Lexus LX 600 VIP

9,610,000,000 đ

Lexus LX 600 Urban

Lexus LX 600 Urban

8,500,000,000 đ

Lexus LX 600 F Sport

Lexus LX 600 F Sport

8,750,000,000 đ

Lexus GX 460

Lexus GX 460

5,970,000,000 đ

Lexus RX 350 Luxury

Lexus RX 350 Luxury

4,330,000,000 đ

Lexus RX 350 Premium

Lexus RX 350 Premium

3,430,000,000 đ

Lexus RX 350 F Sport

Lexus RX 350 F Sport

4,720,000,000 đ

Lexus NX 350 F Sport

Lexus NX 350 F Sport

3,130,000,000 đ

Lexus NX 350h

Lexus NX 350h

3,420,000,000 đ

Thiết kế Web gian hàng chuyên nghiệp chỉ với 30 phút