1. Mô tả:

- Đây là loại máy chuyên dùng cho các thử nghiệm thủy tĩnh và khả năng bị vỡ của ống nhựa nhiệt dẻo dưới tác dụng của áp suât.

- Dòng sản phẩm HTM được thiết kế cấu trúc nhỏ gọn và rất dễ dàng sử dụng. Nó được sử dụng  việc kiểm tra thời gian bị hỏng của của ống nhựa bằng cách bơm áp lực bên trong ống một cách liên tục. 

- Dòng sản phẩm cung cấp một dải rộng với đầy đủ các cấp áp lực từ : 10 Mpa, 16Mpa, 20 Mpa,  30MPa, 50Mpa, 120Mpa, 150Mpa, 200Mpa, 250Mpa, 300Mpa, 400Mpa, 500Mpa

- Đáp ứng các tiêu chuẩn: GB/T 6111, GB/T 15560, GB/T 18997.1, GB/T 18997.2, ISO1167, EN921, ASTM F1335, ASTM D1598

 

2. Tính năng: 

- Công nghệ điều khiển tiên tiến.  Áp dụng công nghệ điều khiển vòng kín, để kiểm soát áp suất chính xác và bù áp tự động, màn hình LCD cảm ứng 7’ cho phép dễ dàng hiển thị và thao tác

- Các trạm đa năng được điều khiển riêng rẽ. Nó có thể tự động đóng khi mẫu bị hỏng dưới áp suất cao, trong khi các trạm khác vẫn có thể làm việc liên tục mà không có bất kỳ ảnh hưởng nào.

-  Dữ liệu kiểm tra cùng với  đồ họa hình ảnh được tự động lưu trong máy tính.

- Linh kiện là loại nhập khẩu nên đảm bảo độ tin cậy và độ chính xác cao, như bộ chuyển đổi áp lực và van điện từ nhập khẩu của Mỹ, ắc quy, công tắc điện và máy bơm điện nhập khẩu của Đức

- Dải nhiệt độ thử nghiệm phong phú: từ 20 ℃ ~ 95 ℃ đáp ứng được thử nghiệm phi môi trường xung quanh. Bộ phận làm mát và sưởi ấm hiệu quả cao; bồn chứa nước được làm bằng thép không gỉ với sự duy trì nhiệt tốt; Có hệ thống bù nước tự động đảm bảo độ tin cậy khi kiểm tra

- Phần mềm kiểm tra chuyên nghiệp và rất dễ sử dụng:

+ Thời gian thực hiển thị đồ họa áp lực thời gian của mỗi trạm

+ Hiển thị dữ liệu theo thời gian thực, và kết quả có thể in ra để đánh giá

+ Dữ liệu kiểm tra và kết quả  được lập trình theo yêu cầu của người sử dụng.

 

- Ắc quy nhập khẩu từ Đức nên có bộ phận bù áp lực để làm giảm thời gian làm việc của động cơ và hệ thống điều áp, cải thiện độ bền cho hệ thống và đảm bảo độ chính xác áp suất.

3. Thông số kỹ thuật: 

a. Loại <30MPa

Max pressure:10MPa, 16MPa, 20MPa,30MPa
Specimen diameter:Φ16 - Φ630
Test stations:1 - 20
Pressure accuracy:≤1%
Constant pressure accuracy:-1% - +2%
Constant pressure range:5% - 100%
Constant temperature range:ambient - 95℃(20℃ - 95℃ with cooling system)
Temperature accuracy:±1℃(water tank)
Temperature gradient:±1℃(water tank)
Timing range:0-10000h
Timing accuracy:≤0.1%
Power requirements: 3-phase, AC 380V, 50Hz
Control cabinet: 700mm×600mm×1700mm (1 - 6 stations)
                  800mm×850mm×1700mm (7 - 20 stations)
Optional water tank
Model
Dimension (mm)
Type
Application for specimen diameter (mm)
A
1200×800×800
Horizontal
≤Ф110
B
1800×800×800
Horizontal
≤Ф400
C
2100×1200×1200
Horizontal
≤Ф630
D
1200×800×1200
Standing
≤Ф110
E
1200×1000×1600
Standing
≤Ф250
F
1200×1200×1900
Standing
≤Ф400
 

b. Loại từ 50Mpa trở lên

Max pressure:50Mpa, 120Mpa, 150Mpa, 200Mpa, 250Mpa, 300Mpa, 400Mpa, 500Mpa
Specimen diameter:Φ1 - Φ380
Test stations:1 - 3
Pressure accuracy:≤1%
Constant pressure accuracy:-1% - +2%
Constant pressure range:20% - 100%
Constant temperature range:ambient - 95℃(20℃ - 95℃ with cooling system)
Temperature accuracy:±1℃(water tank)
Temperature gradient:±1℃(water tank)
Timing range:0-10000h
Timing accuracy:≤0.1%
Power requirements: 3-phase, AC 380V, 50Hz
Control cabinet: 700mm×600mm×1700mm (1 stations)