Liên hệ:
Mr Hùng: 0917.555.342 / 0986.012.168
Để được tư vấn và báo giá thiết bị.

Máy tiện vạn năng

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

 

SPECIFICATION

UNIT

C11MT

KHẢ NĂNG TIỆN

Chiều cao tâm

mm

300

 

Đường kính tiện qua băng

mm

600

 

Đường kính tiện qua bàn dao

mm

400

 

Đường kính tiện qua khe

mm

800

 

Chiều rộng băng máy

mm

400

 

Khoảng cách tâm

mm

1000;1500;2000;3000;4000;5000

TRỤC CHÍNH

Mũi trục chính DIN 55027

No

8

 

Lỗ trục chính

mm

80

 

Côn trục chính

 

Metric 90

ĐẦU TIỆN

Số cấp tốc độ trục chính

 

16

 

Tốc độ trục chính

Rpm

11,5 – 2000

 

Động cơ trục chính

Kw

7.5

ĂN DAO

Số cấp lượng ăn dao

 

160

 

Lượng ăn dao dọc

mm/rev

0,02 – 12

 

Lượng ăn dao ngang

mm/rev

0,01 – 6

TIỆN REN

Số cấp tiện ren

 

80

 

Tiện ren hệ mét

mm

0,25 – 120

 

Tiện ren hệ inch

TPI

120 – ¼

 

Tiện ren module

Module

0,0625 – 30

 

Tiện ren DP

DP

480 – 1

ĐÀI DAO

Hành trình đài dao ngang

mm

315

 

Hành trình đài dao trên

mm

130

Ụ ĐỘNG

Đường kính nòng ụ

mm

90

 

Côn nòng ụ động

Morse

No.5

 

Hành trình nòng ụ

mm

230

KHỐI LƯỢNG

Cho máy chống tâm 2000

Kg

3100