Rọ kéo cáp ANG10 (7-12mm) PSK hay còn được gọi là rọ kéo cáp ANG-10 PSK, rọ kéo cáp ANG-10, rọ kéo cáp 7-12mm PSK, rọ kéo cáp 7-12mm.

Rọ kéo cáp là gì? Rọ kéo cáp được cấu tạo bằng nhiều sợi dây cáp thép đan xen vào nhau theo hình tròn, dài tùy theo từng kích cỡ dây cáp. Rọ kéo cáp có thể dài hơn 1 mét đến 2 mét. Rọ kéo cáp có một đầu hở vòng tròng để luồn dây cáp điện vào bên trong, đầu bên kia được túm lại và bấm cos thật chặt, các sợi cáp được đan theo hình vòng tròn để nắm kéo. Chỉ cần luồn dây cáp điện có đường kính theo từng sợi rọ và dùng lực kéo thì rọ sẽ càng thu nhỏ đầu bên luồn dây cáp vô thật chặt và kéo. 

Rọ kéo cáp ANG10 PSK có thể kéo đường kính cáp nguồn từ 7mm-12mm, ngoài rọ kéo cáp ANG10 còn có các rọ kéo cáp PSK có đường kính lớn hơn. 

Rọ kéo cáp ANG10 (7-12mm) PSK 

Rọ kéo cáp ANG15 (13-18mm PSK 

Rọ kéo cáp ANG20 (18-24mm) PSK 

Rọ kéo cáp ANG25 (16-30mm) PSK 

Rọ kéo cáp ANG30 (19-35mm) PSK

Rọ kéo cáp ANG35 (25-50mm) PSK 

Rọ kéo cáp ANG40 (38-60mm) PSK 

Rọ kéo cáp ANG45 (50-75mm) PSK 

Rọ kéo cáp ANG50 (75-100mm) PSK

 

 

 

Product Name: Standard Cable Sockets

Specifications:

Item No.
Standard
Appropriate
Dimensions (m/m)
N.W.
Pack
Model
Scope
E
M
kg
Pcs
ANG10
MG-10
7-12 m/m
85
330
0.04
190
ANG15
MG15
13-18 m/m
85
330
0.04
150
ANG20
MG-20
18-24 m/m
120
400
0.08
120
ANG25
SS
16-30 m/m
150
500
0.13
70
ANG30
S
19-35 m/m
280
630
0.24
50
ANG35
M
25-50 m/m
305
760
0.68
12
ANG40
ML
38-60 m/m
320
950
0.74
10
ANG45
L
50-75 m/m
350
1020
1.08
6
ANG50
XL
75-100 m/m
380
1120
2.40
4
 

 

Product Name: Movable Cable Sockets

Specifications:

Item No.
Standard
Appropriate
Dimensions (m/m)
N.W.
Pack
Model
Scope
E
M
kg
Pcs
ANG30S
S
19-35 m/m
180
630
0.5
25
ANG35S
M
25-50 m/m
200
760
1.1
12
ANG40S
ML
38-60 m/m
210
950
1.3
10
ANG45S
L
50-75 m/m
240
1020
1.9
6
ANG50S
XL
75-100 m/m
260
1120
2.9
3