SS7012-Bộ hiệu chuẩn điện áp, dòng điện

(1 đánh giá)

Mã SP: SS7012

Giá bán : Vui lòng gọi

Số lượng:
1) Chức năng phát : Điện áp : + 2.5 V: 0 to ±2.5000 V (±0.03 % , 100 µV) + 25 V: 0 to ±25.000 V (±0.03 % ,1 mV ) Dòng điện : + 25 mA: 0 to ±25.000 mA (±0.03 % , 1 µA ) Nhiệt độ : + K: ở TC: 0 °C, -174.0 to 1372.0 °C (±0.05 , 0.1 °C ), + Loại khác : E, J, T, R, S, B, N có th? ch?n Điện trở chuẩn : (Rs) 100 O (±0.2 O) Tự động phát : số bước nhảy : 20 khoảng : 1 to 99 sec (at CV, CC, TC mode) 2) Chức năng đo : Điện áp : 2.5 V: 0 to ±2.8000 V (±0.03 % , 100 µV) 25 V: 0 to ±28.000 V (±0.03

Thông tin người bán

HIOKI VIỆT NAM

6 Hoa Ma, Hai Ba Trung, Ha Noi

Hotline: 0917047888

Email: hiokivietnam.vic@gmail.com

Thông số kỹ thuật

 

Thông Số Kỹ Thuật Cơ Bản

[CHỨC NĂNG TẠO TÍN HIỆU CHUẨN]

Tạo điện áp không đổi

2.5 V: 0 to ±2.5000 V (±0.03 % of setting ±300 μV, 100 μV resolution)
25 V: 0 to ±25.000 V (±0.03 % of setting ±3 mV, 1 mV resolution)

Tạo dòng điện không đổi

25 mA: 0 to ±25.000 mA (±0.03 % of setting ±3 μA, 1 μA resolution)

Tạo thế nhiệt điện động

Loại K: at TC: 0 °C, -174.0 to 1372.0 °C (±0.05 % of setting ±0.5 °C, 0.1 °C resolution), có thể chọn loại khác như: E, J, T, R, S, B, N

Tạo thế nhiệt điện động

Loại K: at TC: RJ, -174.0 to 1372.0 °C (±0.05 % of setting ±1.0 °C, 0.1 °C resolution), có thể chọn loại khác như: E, J, T, R, S, B, N

Điện trở chuẩn (Rs)

100 Ω (±0.2 Ω)

Tạo áp, dòng, nhiệt độ tự động

Số bước nhớ: 20, khoảng thời gian: 1 to 99 giây (tại CV, CC, TC mode)

[CHỨC NĂNG ĐO]

Điện áp

2.5 V: 0 to ±2.8000 V (±0.03 % rdg. ±300 μV, 100 μV resolution, 1 MΩ input resistance)
25 V: 0 to ±28.000 V (±0.03 % rdg. ±3 mV, 1 mV resolution, 1 MΩ input resistance)

Dòng điện

25 mA: 0 to ±28.000 mA (±0.03 % rdg. ±3 μA, 1 μA resolution, 25 Ω input resistance)

Nhiệt độ

-25.0 to ±80.0 °C (±0.5 °C at 23 ±5 °C, 0.1 °C resolution, use with the RJ sensor 9184)

Tốc độ lấy mẫu

~ 1.67 times/sec

 

Các chức năng khác

Chỉnh Zero, hiển thị quá thang, giao tiếp qua USB, Monitor

Nguồn hoạt động

AC ADAPTER 9445-02/03 (100 to 240 V AC 50/60 Hz, 9 VA), Ni-MH battery HR6 × 4, 6 VA hoặc LR6 (AA) alkaline battery × 4, 6 VA

Kích thước, khối lượng

104 mm (4.09 in) W × 180 mm (7.09 in) H × 58 mm (2.28 in) D, 660 g (23.3 oz)

Phụ kiện theo máy

INPUT CORD 9168 × 1, TEST LEAD L9170-10 × 1, Cầu chì × 1, LR6 (AA) alkaline battery × 4, Hướng dẫn sử dụng × 1

Catalog sản phẩm

Bình chọn sản phẩm: (4.8 / 1 Bình chọn)

Thiết kế Web gian hàng chuyên nghiệp chỉ với 30 phút