Thông số kỹ thuật
- Có chế độ xả áp khi đủ áp lực
Sử dụng |
Lực nén Max kg/ cm2 |
Lượng dầu dịch chuyển / 1 lần bơm (cc) |
Dung tích dầu |
Khối lượng (kg) |
Speeds |
Kích thước bơm (mm) |
||
Lúc áp thấp |
Lúc cao nhất |
Lúc áp thấp |
Lúc cao nhất |
|||||
Tay |
20 |
700 |
13 |
2.8 |
700 |
8 |
2 |
580 x 140 x 150 |
Hydraulic hand pump HS-700
Operated Type | Max.Pressure Kg/Cm2 | Output per Stroke cc. | Reservoir Capacity cc. | Weight Kg. | Speeds Down | Size (mm) L x W x H | ||
1st Stage | 2nd Stage | 1st Stage | 2nd Stage | |||||
Hand | 20 | 700 | 13 | 2.8 | 700 | 8 | Two | 580 x 140 x 150 |