Xe nâng dầu Niuli sử dụng động cơ của Isuzu, Mitsubishi. Chúng tôi mang đến cho quý khách hàng sử dụng xe nâng hàng sự đảm bảo chất lượng và tiết kiệm được nhiều chi phí. Các loại xe nâng dầu Niuli tải trọng 2 tấn - 2,5 tấn - 3 tấn, 3.5 tấn, 4 tấn, 5 tấn và 7-10 tấn. Xe nâng dầu niuli có chiều cao nâng đạt từ 3 đến 8 mét.

 

Hệ thống truyền tải điện và khung xe đều sử dụng cấu trúc hệ thống treo kép, có thể làm giảm sự rung chuyển từ bánh xe lên hệ thống điện, điều khiển  và chỗ ngồi, do đó làm cho các lái xe cảm thấy thoải mái hơn trong khi hoạt động. Xe nâng hàng được thiết kế với thiết bị hiển thị màn hình LCD không chỉ cung cấp tiện lợi cho nhà điều hành hiểu điều kiện làm việc của xe mà còn mở rộng tầm nhìn của người vận hành. Xe nâng dầu niuli được thiết kế sang trọng và phòng lái kín, lốpvững chắc, side-shifter và nhiều loại càng để đáp ứng nhu cầu khác nhau.

 

XE NÂNG DẦU NIULI - ISUZUXE NÂNG DẦU NIULI - ISUZUXE NÂNG DẦU NIULI - ISUZUXE NÂNG DẦU NIULI - ISUZU

XE NÂNG DẦU NIULI - ISUZU

 

 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT 

 

Model

NL45C/NL45

NL50C/NL50

Characteristics 

Power Type

Diesel/Oil  

Diesel/Oil  

Operation type

seat

seat

Rated capacity(kg)

4500

5000

Load centre(mm)

500

500

Lift height(mm)

3000

3000

Mast Tilt Angle(Deg)

6°/12°

6°/12°

Dimensions

Forksize(L*W*T)(mm)

1070x150x50

1070x150x50

Length of fork(with/without fork)(mm)

4320/3218

4320/3218

Overall width(mm)

1490

1490

Mast Extended Height(with backrest)(mm)

4260

4260

Mast Lowered Height(mm)

2245

2245

Mast Lowered Height(mm)

2290

2290

seat height(mm)

960

960

fork adjustment(max/min)(mm)

1390/300

1390/300

Turning Radius(outside)(mm)

2974

2974

Min.tinersecting aisle(mm)

3100

3100

min.ground clearance(mm)

160

160

front overhang(mm)

560

560

rear overhang(mm)

590

590

Wheel base(mm)

2100

2100

tread(front/rear)(mm)

1180/1190

1180/1190

Performance

Travel speed(Full/Empty load)(km/h)

18/19

18/19

Lifting speed(Full/Empty load)(mm/s)

380/410

380/410

Lowering speed(Full/Empty load)(mm/s)

380/340

380/340

Maximum traction(Full/Empty load)(KN)

22/18

22/18

Max.Gradeability(Full load)(%)

20

20

Truck weight(unload)(kg)

6500

6600

Others

Tyres,number (front/rear)

2X/2

2X/2

Tyre type

Polyurethane

Polyurethane

Tyre dimensions

300-15-18PR

300-15-18PR

Service braking

Feet/Hydraulic

Feet/Hydraulic

Feet/Hydraulic

Manual/mechanical

Manual/mechanical

 

 

LIÊN HỆ    
CÔNG TY TNHH PATIHA VIỆT NAM  
Email : salemanager@patiha.com.vn
https://thangnangnguoixenangngoilaixenangtay.blogspot.com/
https://xenanggiareblog.wordpress.com/
http://xenangngoilaicosan.blogspot.com/

Địa chỉ : 105/ 2 Quốc Lộ 1A phường tân thới hiệp Quận 12 
website : xenangpatiha.vn                                                                   
             
SALES HOTLINE                           
0938 707 986 
CUSTOMER SUPPORT                                                                                           
08 3701 0359
 

Với kim chỉ nam "Nâng bước thành công" PATIHA hi vọng những sản phẩm xe nâng  chúng tôi cung cấp tới quý khách hàng sẽ là tiền đề để nâng bước sự phát triển của quý khách hàng, mang lại sự tin cậy cũng như sự an tâm tuyệt đối khi sử dụng sản phẩm và dịch vụ của chúng tôi.