Xe nâng hàng Nexen được thành lập năm 1958, trải qua nửa thế kỷ nghiên cứu về Xe nâng.
XE NÂNG DIESEL TỪ 1.6 TẤN ĐẾN 2.5 TẤN
MODEL | FD16 | FD18 | FD20 | FD25 |
Tải trọng (kg) | 1600 | 1800 | 2000 | 2500 |
Tâm tải (mm) | 500 | 500 | 500 | 500 |
Chiều cao nâng(mm) | 3000 | 3000 | 3000 | 3000 |
Kích thước càng(mm) | 35x100x1070 | 35x100x1070 | 40x122x1070 | 40x100x1070 |
V ko tải/có tải (Km/h) | 18/17 | 18/17 | 17/16 | 17/16 |
Động cơ Yanmar | Diesel-4TNE92 | Diesel-4TNE92 | Diesel-4TNE92 | Diesel-4TNE92 |
Số xilanh/cc | 4/2659 | 4/2659 | 4/2659 | 4/2659 |
Thông số lốp trước | 6.50-10-10P.R | 6.50-10-10P.R | 700 x 12 | 700 x 12 |
Thông số lốp sau | 5.00-8-8P.R | 5.00-8-8P.R | 600 x 9 | 600 x 9 |
Tự trọng (kg) | 2780 | 3120 | 3580 | 3800 |
Bảo hành | 24 tháng/1200 giờ | 24 tháng/1200 giờ | 24 tháng/1200 giờ | 24 tháng/1200 giờ |
XE NÂNG DIESEL TỪ 3.0 ĐẾN 4.5 TẤN
MODEL | FD30 | FD35 | FD40 | FD45 |
Tải trọng (kg) | 3000 | 3500 | 4000 | 4500 |
Tâm tải (mm) | 500 | 500 | 600 | 600 |
Chiều cao nâng(mm) | 3000 | 3000 | 3000 | 3000 |
Kích thước càng(mm) | 45x220x1070 | 45x122x1070 | 60x150x1070 | 60x150x1070 |
V ko tải/có tải (Km/h) | 17/16 | 17/16 | 23/21 | 23/21 |
Động cơ | Yanmar-4TNE98 | Yanmarl-4TNE98 | Perkins-1104D | Perkins-1104D |
Số xilanh/cc | 4/3319 | 4/3319 | 4/4230 | 4/4230 |
Thông số lốp trước | 8.15-15-12 PR | 8.15-15-12 PR | 300-15-20PR | 300-15-20PR |
Thông số lốp sau | 6.50-10-10 PR | 6.50-10-10 PR | 7.0-12-12 PR | 7.0-12-12 PR |
Tự trọng (kg) | 4500 | 4800 | 6420 | 6550 |
Bảo hành | 24 tháng/1200 giờ | 24 tháng/1200 giờ | 24 tháng/1200 giờ | 24 tháng/1200 giờ |
XE NÂNG DIESEL TỪ 6.0 ĐẾN 10 TẤN
MODEL | FD60 | FD70 | FD80 | FD100 |
Tải trọng (kg) | 6000 | 7000 | 8000 | 10000 |
Tâm tải (mm) | 600 | 600 | 600 | 600 |
Chiều cao nâng(mm) | 3000 | 3000 | 3000 | 3000 |
Kích thước càng(mm) | 45x220x1070 | 45x122x1070 | 60x150x1070 | 60x150x1070 |
V ko tải/có tải (Km/h) | 17/16 | 17/16 | 23/21 | 23/21 |
Động cơ Yanmar | Diesel-4TNE98 | Diesel-4TNE98 | Diesel-4TNE92 | Diesel-4TNE92 |
Số xilanh/cc | 4/3319 | 4/3319 | 4/4230 | 4/4230 |
Thông số lốp trước | 8.15-15-12 PR | 8.15-15-12 PR | 300-15-20PR | 300-15-20PR |
Thông số lốp sau | 6.50-10-10 PR | 6.50-10-10 PR | 7.0-12-12 PR | 7.0-12-12 PR |
Tự trọng (kg) | 4500 | 4800 | 6420 | 6550 |
Bảo hành | 24 tháng/1200 giờ | 24 tháng/1200 giờ | 24 tháng/1200 giờ | 24 tháng/1200 giờ |
HỆ THỐNG CÔNG TY TẠI VIỆT NAM:
1. CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP SÀI GÒN
Tại TP.HCM: 20/28/66 Hồ Đắc Di, P.Tây Thạnh, Q.Tân Phú, TP.Hồ Chí Minh
2. CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP SÀI GÒN (CHI NHÁNH 2)
Tại Miền Tây: QL1A ấp Phú Thành, Tân Phú, Tam Bình, Vĩnh Long.
3. CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI(CHI NHÁNH 1)
Tại Hà Nội: A25, Km 14+200 - QL1A, KCN.Ngọc Hồi, Thanh Trì, Hà Nội
Một số sản phẩm cùng nhà cung cấp như : Thùng rác công cộng (, , ), Xe nâng điện đứng lái (, , ) Thang nâng hàng ( , ,,,,,, ,,)
Một số sản phẩm cùng nhà cung cấp như : (, , ), Xe nâng điện đứng lái (, , ) Thang nâng hàng ( , ) Xe Lốp xe nâng, vỏ xe nâng (, ,,,,,,,,,,,,, ,) XE NÂNG DIESEL- XĂNG-GAS( ,,,,, , ,, ,
Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ để được tư vấn và báo giá nhanh nhất
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP SÀI GÒN
Tại TP.HCM : 20/32 Hồ Đắc Di, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, TP.HCM
ĐT: 0985.349.137 / 08.22.100.588 Fax: 08.3849.6080
Email : sales02@saigoncompany.com.vn Skype :Saigon.kd
Web :