Model

CTQ10/1615/1620/16

CTQ10/2015/2020/20

Capacity(kg)

1000/1500/2000

1000/1500/2000

Load eenter(Qmm)

500

500

Front wheel size(mm)

φ80x60

φ80x60

Rear wheel size(mm)

φ130x55

φ130x55

Traction wheel(mm)

φ250x80

φ250x80

Fork Dimensions(L3mm)

1150x160x60

1150x160x60

Max.lifting height(H2mm)

1600

2000

Extended height(H3mm)

2080

2500

Closed height H3(H1mm)

2080

1580

Fork clearance from ground(H5mm)

80-90

80-90

Total length(L1L2mm)

2070/2360

2070/2360

Total width(Bmm)

815

815

Max.fork width(B1mm)

680

680

Truning radius (open pedal)(R1mm)

1950

1950

Self Weight(without battery)kg)

710740750

730760770

Battery charger

AC220V/50Hz
DC24V/40A

AC220V/50Hz
DC24V/40A

 

Model

CTQ10/2515/2520/25

CTQ10/3015/30

Capacity(kg)

1000/1500/2000

1000/1500

Load eenter(Qmm)

500

500

Front wheel size(mm)

φ80x60

φ80x60

Rear wheel size(mm)

φ130x55

φ130x55

Traction wheel(mm)

φ250x80

φ250x80

Fork Dimensions(L3mm)

1150x160x60

1150x160x60

Max.lifting height(H2mm)

2500

3000

Extended height(H3mm)

3000

3500

Closed height H3(H1mm)

1850

2080

Fork clearance from ground(H5mm)

80-90

80-90

Total length(L1L2mm)

2070/2360

2070/2360

Total width(Bmm)

815

815

Max.fork width(B1mm)

680

680

Truning radius (open pedal)(R1mm)

1950

1950

Self Weight(without battery)kg)

750780820

780860

Battery charger

AC220V/50Hz
DC24V/40A

AC220V/50Hz
DC24V/40A

 Xin vui lòng liên hệ để được tư vấn trực tiếp:

HỆ THỐNG PHÂN PHỐI THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP TẠI VIỆT NAM

1. CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI

Tại Hà Nội:  A25, Km14+200 - QL1A, KCN Ngọc Hồi, Thanh Trì, Hà Nội

                      ĐT: 04.3861.1669 - 04.3686.5461           Fax: 04.3686.6643

2. CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP SÀI GÒN

Tại TP.HCM:  20/32 Hồ Đắc Di, P.Tây Thạnh, Q.Tân Phú, TP.Hồ Chí Minh
                      ĐT: 08.3849.6898 - 08.3849.6899             Fax: 08.3849.6080