Xe nâng điện ngồi lái CPD Series được Cty TNHH Công nghiệp Sài Gòn nhập khẩu trực tiếp bởi nhà sản xuất Eoslift - Mỹ . Sản phẩm được sản xuất trên dây truyền công nghệ hiện đại, nguyên liệu đầu vào cao cấp. Bảo đảm tính bền vững cao, giá cả phù hợp so với các loại xe nâng điện khác mà công năng CPD Series có thể đáp ứng tương tự. Sản phẩm đạt chất lượng ISO3691-5:200

 

xe điện ngồi lái , xe điện giá rẻ , bão dưỡng xe điện

 

Thông số kỹ thuật căn bản 

Model   CPD15 CPD20 CPD25 CPD15J CPD20J CPD25J CPD30J
Power type   Battery Battery Battery Battery Battery Battery Battery
Rated capacity kg 1500 2000 2500 1500 2000 2500 3000
Load center mm 500 500 500 500 500 500 500
Lift height mm 3000 3000 3000 3000 3000 3000 3000
Freelift height mm 160 140 140 162 140 140 140
Fork size mm 920*100*40 1070*120*40 1070*120*40 920*100*40 1070*120*40 1070*120*45 1070*125*45
Fork outside spread(Min./Max) mm 200/968 240/1040 240/1040 200/968 240/1040 240/1040 250/1100
Mast tilt angle (forward/backward) deg 6/12 6/12 6/12 6/12 6/10 6/10 6/10
length to face of fork mm 2056 2349 2381 2056 2349 2381 2481
Overall width mm 1090 1152 1152 1090 1265 1265 1265
Mast lowered height mm 1995 2060 2060 1995 2040 2040 2040
Mast ectended height mm 4042 4040 4040 4042 4240 4240 4273
Overhead guard height mm 2162 2159 2159 2162 2125 2125 2125
turning radius mm 1820 2050 2100 1820 2050 2100 2230
Front overhang mm 429 479 484 429 459 464 454
Min.right angle stacking aisie width mm 3370 3715 3755 3370 3715 3755 3915
Travel speed km/h 11/13 11/12.5 10.5/12.5 13/15 12/14 12/14 12/14.5
Lifting speed mm/sec 285/390 260/400 250/390 300/400 310/420 300/420 280/420
Max.grade ability % 15 10 10 15 10 10 10
Service weight kg 3120 4160 4360 3120 4160 4360 4850
Max.pull force (full load) KN 6.5 8 8 6.5 8 8 10
Tyre Front   6.50-10-10PR 7.00-12-12PR 7.00-12-12PR 6.50-10-10PR 23*9-10-16PR 23*9-10-16PR 23*9-10-16PR
Tyre Rear   5.00-8-8PR 18*7-8-14PR 18*7-8-14PR 5.00-8-8PR 18*7-8-14PR 18*7-8-14PR 18*7-8-14PR
Tread Front mm 890 960 960 890 1040 1040 1040
Tread Rear mm 920 950 950 920 950 950 980
Wheelbase mm 1250 1500 1500 1250 1500 1500 1630
Ground clearance Full load/no load(Mast) mm 95/110 100/120 100/120 95/110 85/105 85/105 85/105
Ground clearance Full load/no load(Frame) mm 95/105 100/120 100/120 95/105 120/140 120/140 120/140
Battery voltage 48 48 48 48 48 48 80
Battery capacity Ah *400/440/480 *630/700 *630/700 *400/440/480 *630/700 *630/700 *500/600
Drive motor kw/rpm 5.3/1700 7.0/1400 7.0/1400 8/1600 8/1300 8/1300 13/1500
Hydraulic motor kw/rpm  8.2/1600 8.6/1600 8.6/1600 10/2450 15/2200 15/2200 22/2100
Controller   GE separate excitation controller Italian SME AC controller 

 

Thời gian bảo hành 

  + 24 tháng với khung xe 

  + 09 tháng với hệ thống mạch điện, ắc quy 

  + 06 tháng với bánh xe 

 

CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP SÀI GÒN 

1/ VĂN PHÒNG GIAO DỊCH TẠI SÀI GÒN 

  • Địa chỉ : 154/1 Quốc Lộ 1 A, P. Tân Thới Hiệp, Q. 12, Tp. HCM
  • Số điện thoại : 0985.841.437 - 028.3849.6066  –    Fax: 028.3849.6080
  • Web : http://thegioixenang.com/          Gmail : thamcnsg@gmail.com 
  • Kho hàng tại Sài Gòn : Số 127 Nguyễn Thị Tú, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, Tp.Hồ Chí Minh 

 

2/ CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP SÀI GÒN TẠI MIỀN TÂY 

  • Địa chỉ: Quốc Lộ 1A, Tổ 6, Ấp Phú Thành, Xã Tân Phú, Huyện Tam Bình, Tỉnh Vĩnh Long
  • Số điện thoại : 0985.841.4347 - 028.3849.6066  –    Fax: 028.3849.6080
  • Web : http://thegioixenang.com/       Gmail : thamcnsg@gmail.com