Xe nâng điện: nâng hạ và di chuyển hàng hoàn toàn bằng điện
Xe nâng điện ngày một đa dạng về mẫu mã, cũng như là tải trọng và độ cao nâng của xe khi nâng
Model: PT 16L 20L 25L:
Là sự lựa chọn tốt nhất cho việc luân chuyển, bốc xếp hàng hóa trên quãng đường ngắn.
Với công suất nâng 1600kg, 2000kg, 2500kg
Thiết kế nhỏ gọn
Dễ bảo trì, bảo dưỡng
XE NÂNG ĐIỆN THẤP | |
Tải trọng nâng | 1.6 Tấn/ 2 tấn/ 2.5 tấn |
Chiều cao nâng | 85-200mm |
Chiều dài càng | 1150mm |
Khoảng cách càng | 540mm |
Điều khiển nâng hạ | Điện 24V/200AH |
Điều khiển tới lui | Điện 24V/200AH |
Type sheet for industrial truck acc. to VDI 2198 |
||||||
Distinguishing mark |
1.2 |
Manufacturer`s type designation |
|
PT 16L |
PT 20L |
PT 25L |
1.3 |
Power(battery,diesel,petrol gas,manual) |
|
Battery |
|||
1.4 |
Operator type |
|
pedestrian |
|||
1.5 |
Load Capacity / rated load |
Q (t) |
1.6 |
2.0 |
2.5 |
|
1.6 |
Load centre distance |
c (mm) |
600 |
|||
1.8 |
Load distance, centre of drive axle to fork |
x(mm) |
892 |
|||
1.9 |
Wheelbase |
y (mm) |
1261 |
1327 |
1541 |
|
Weight |
2.1 |
Service weight |
kg |
445 |
535 |
740 |
2.2 |
Axle loading, laden front/rear |
kg |
715/1330 |
855/1680 |
1040/2200 |
|
2.3 |
Axle loading, unladen front/ rear |
kg |
345/100 |
415/120 |
540/200 |
|
Tires, chassis |
3.1 |
Tires |
|
, Polyurethane (PU) |
||
3.2 |
Tire size, front |
Æ x w (mm) |
Æ230X70 |
|||
3.3 |
Tire size, rear |
Æ x w (mm) |
Æ84X84 |
|||
3.4 |
Additional wheels (dimensions) |
Æ x w (mm) |
Æ100X40 |
|||
3.5 |
Wheels, number front/ rear(x=driven wheels) |
|
1×+2/4 |
|||
3.6 |
Tread, front |
b10 (mm) |
510 |
|||
3.7 |
Tread, rear |
b11 (mm) |
367/512 |
|||
Dimensions |
4.4 |
Lift height |
h3 (mm) |
125 |
||
4.9 |
Height of tiller in drive position min. / max. |
h14 (mm) |
850/1385 |
|||
4.15 |
Height, lowered |
h13 (mm) |
85 |
|||
4.19 |
Overall length |
l1 (mm) |
1670 |
1735 |
1950 |
|
4.20 |
Length to face of forks |
l2 (mm) |
520 |
595 |
810 |
|
4.21 |
Overall width |
b1 (mm) |
729 |
|||
4.22 |
Fork dimensions |
s/e/l (mm) |
60/173/1150 |
|||
4.25 |
Distance between fork-arms |
b5 (mm) |
540/685 |
|||
4.32 |
Ground clearance, centre of wheelbase |
m2 (mm) |
25 |
|||
4.33 |
Aisle width for pallets 1000 x 1200 crossways |
Ast(mm) |
1885 |
1955 |
2175 |
|
4.34 |
Aisle width for pallets 800X1200 lengthways |
Ast (mm) |
1935 |
2005 |
2225 |
|
4.35 |
Turning radius |
Wa (mm) |
1440 |
1490 |
1750 |
|
Performance |
5.1 |
Travel speed, laden/ unladen |
km/h |
6.0/6.0 |
5.5/6.0 |
|
5.2 |
Lift speed, laden/ unladen |
m/s |
0.025/0.035 |
0.022/0.030 |
0.035/0.045 |
|
5.3 |
Lowering speed, laden / unladen |
m/s |
0.035/0.030 |
0.035/0.035 |
0.040/0.040 |
|
5.8 |
Gradeability, laden/ unladen |
% |
8/15 |
|||
5.10 |
Service brake |
|
Electromagnetic |
|||
Motors |
6.1 |
Drive motor rating S2 60min |
kW |
1.3 |
1.7 |
|
6.2 |
Lift motor rating at S3 10% |
kW |
0.8 |
2.2 |
||
6.3 |
Battery acc. to DIN 43531 /35 / 36 A, B, C, no |
|
2VBS |
2PzS |
3PzS |
|
6.4 |
Battery voltage, nominal capacity K5 |
V/Ah |
160 |
210 |
375 |
|
6.5 |
Battery weight (minimum) |
kg |
150 |
215 |
300 |
|
6.6 |
Energy consumption acc. to VDI cycle |
KWh/h |
0.44 |
0.39 |
0.92 |
|
Addi- tional data |
8.1 |
Type of drive control |
|
AC -Speed Control |
||
8.4 |
Sound level at driver`s ear acc. to EN 12053 |
dB(A) |
67 |
69 |
65 |
CÔNG TY TNHH NOBLELIFT VIỆT NAM
Văn phòng: 365/31 Nguyễn Thị Kiểu, P. Tân Thới Hiệp, Q12, HCM
Kho: 13 Quốc Lộ 1A, Phường Thới An, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh
Tell: (08) 3701 0316/58 Fax: (08) 3716 2566
Email: sale5@noblelift.com.vn
HOTLINE: 0938 799 586