THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ BẢN

Model

 

CPQD15

CPQD20

CPQD25

CPQD30

CPQD35

Power type

 

Gasoline(Choose LPG as power)

Rated capacity

kg

1500

2000

2500

3000

3500

   

Load center

mm

3000

 

   

Lift height

mm

3000-6500

 

   

Freelift height E

mm

164

140

145

   

Fork size

mm

920*100*40

1070*120*40

1070*125*45

1070*130*45

   

Mast tilt angle (forward/backward) α/β

.

6/12

Front overhang A2

mm

436

482

501

   

Overall dimensions/length to face of work A1

mm

2180 2235 2270

2510 2580

2720 2720

   

Overall dimensions/Overall width B1

mm

1095

1150

1225

   

Overall dimensions/Mast lowered heightH1

mm

1995

1995

2070

   

Overall dimensions/Mast extended heightH3

mm

4030

4037

4272

   

Overall dimensions/Overhead guard height H2

mm

2075

2060

2090

   

Min.turning radius R

mm

 

1960 2000

2170 2240

2460

2540

   

Min.right angle aisle width X

mm

1720

1780 1820

1920 2010

2110

2190

   

Travel speed(no load /full load) Hydraulic

 

14.5/13.5

17/19

18/19

   

Travel speed(no load /full load) Mechanical I

Km/h

6/5.5

8.5/9

8.5/9

   

Travel speed(no load /full load) Mechanical II

Km/h

14/13.5

18/19

18.5/19

   

Lifting speed with full load

mm/sec

450

450

400

360

   

Max.grade ability

.

20

20

18

15

   

Self weight

kg

2340 2740 2943

3550 3880

4380

4750

   

Tires Front

mm

6.5-10-10PR

7.0-12-12PR

28*9-15-14PR

   

Tires Rear

mm

5.0-8-8PR

5.0-8-10PR

6.00-9-10PR

6.50-10-10PR

   

Tread Front B2

mm

890

970

1000

   

Tread Rear B3

mm

820

970

970

   

Wheelbase A3

mm

1400

1600

1700

   

Ground clearance(No load/full load )/Mast M

mm

95/105

85/105

85/105

110/135

   

Ground clearance(No load/full load )/Frame F

mm

105/115

100/105

130/135

   

Engine Model

 

Chinese Engine/MISUBISHI

   

Engine Rated output

KW/rpm

37/2500

37/2500

42/2400

37/2500

42/2400

   

Engine Rated torque

N.m/rpm

161/1600

161/1600

161/1800

161/1600

161/1800

   

Engine No.of cylinder

 

4

   

Engine Bore x stroke

mm

86.5*100

86.5*100

91*86

86.5*100

91*86

   

Engine Displacement

 

2.350

2.350

2.237

2.350

2.237

   
               
 

HỆ THỐNG CÔNG TY TẠI VIỆT NAM:

 

1. CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP SÀI GÒN

Tại TP.HCM: 20/28/66 Hồ Đắc Di, P.Tây Thạnh, Q.Tân Phú, TP.Hồ Chí Minh

 

2. CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP SÀI GÒN (CHI NHÁNH 2)

Tại Miền Tây: QL1A ấp Phú Thành, Tân Phú, Tam Bình, Vĩnh Long.

 

3. CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI(CHI NHÁNH 1)

Tại Hà Nội: A25, Km 14+200 - QL1A, KCN.Ngọc Hồi, Thanh Trì, Hà Nội

 

Một số sản phẩm cùng nhà cung cấp như : Thùng rác công cộng (, , ), Xe nâng điện đứng lái (, , Thang nâng hàng ( , ,,,,,, ,,

Một số sản phẩm cùng nhà cung cấp như :  (, , ), Xe nâng điện đứng lái (, , Thang nâng hàng ( , ) Xe Lốp xe nâng, vỏ xe nâng (, ,,,,,,,,,,,,, ,) XE NÂNG DIESEL- XĂNG-GAS( ,,,,, ,  ,, , 

 

Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ để được tư vấn và báo giá nhanh nhất

                                             CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP SÀI GÒN

Tại TP.HCM            : 20/32 Hồ Đắc Di, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, TP.HCM

                                 ĐT: 0985.349.137 / 08.22.100.588  Fax: 08.3849.6080

                                 Email : sales02@saigoncompany.com.vn  Skype :Saigon.kd

                                 Web :