VIDEO HOẠT ĐỘNG SẢN PHẨM 

 

XE NÂNG ĐIỆN THẤP/ ELECTRIC PALLET TRUCK  
 Model: PT20 
 Sức nâng: 2000 kg 
 Sử dụng: điện tự động 
 Tâm tải trọng: 600mm 
 Khoảng cách càng: 540/685mm 
 Chiều dài càng: 1150/1220mm 
 Bánh xe: bánh xe PU (Φ84x84,Ø100x40,Ø 230x75) 
 Chiều cao nâng thấp nhất: 85mm 
 Chiều cao nâng cao nhất: 200mm 
 Bình điện: 2Vx12/175AH 
 Motor nâng: 0.8Kw 
 Hãng Sx: NOBLELIFT - GERMANY 
 Nơi SX: CHINA 
 Chất lượng mới 100% 
 Bảo hành: 12 tháng 

 

 

 

 

 

 

Nhận biết: PT20

Tải trọng (kg): 2000

Chiều cao càng nâng tối thiểu (mm): 85

Chiều cao càng nâng tối đa (mm): 120

Trung tâm tách trọng lực: 600

Chiều dài càng nâng (mm): 1150

Chiều rộng càng nâng (mm): 540

Tốc độ lái có tải/không tải (km/h): 6.0/6.0
Tốc độ nâng có tải/không tải (mm/s): 27/35 

Tốc độ hạ có tải/không tải mm/s: 42/27
Bán kính quay đầu (mm): 1585
Điện áp: Curtis

Động cơ lái: 1.3 kW
Động cơ nâng: 0,8 k

Pin: 200Ah/2x12V

Điện  nguồn sạc bên trong (8 Ah),220 volt

Bánh xe nâng Ø mm Polyurethane: 84 x 84
Bánh lái Ø mm: 252 x 75

Tổng chiều rộng (mm): 729

Trọng lượng xe (bao gồm pin) (kg): 638

 

Xe nâng điện có tay lái trợ lực và xe có bảo vệ cạnh bên để  vận hành dễ dàng hơn và an toàn hơn.

Xe  không vận hành dễ dàng khi nâng hàng hóa trong khu vực chật hẹp.

Xe mạnh mẽ và chắc chắn với các chi tiết rất trọng yếu nhằm hướng đến sự tiện lợi cho người sử dụng.

 

 

 

Type sheet for industrial truck acc. to VDI 2198 1KG=2.2LB 1INCH=25.4MM
Distinguishing mark 1.2 Manufacturer's type designation   PT 20 PT 20US
1.3 Power(battery,diesel,petrol,gas,manual)   Battery
1.4 Operator type   Pedestrianl
1.5 Load Capacity / rated load Q(t) 2.0
1.6 Load centre distance c (mm) 600
1.8 Load distance’centre of drive axle to fork x (mm) 965 1083
1.9 Wheelbase y (mm) 1271 1408
Weight 2.1 Service weight kg 638(with pedal)  
2.2 Axle loading, laden front/rear kg    
2.3 Axle loading’ unladen front/rear kg    
Tyres, chassis 3.1 Tires   Polyurethane (PU)
3.2 Tire size,front Æxw(mm) Æ230x75/Æ230x69
3.3 Tire size,rear Æxw(mm) Æ84x84 Æ82x110
3.4 Additional wheels(dimensions) Æxw(mm) Æ100x40
3.5 Wheels,number front/rear(x=driven wheels)   1 x+2/2;+2/4 1 x+-/2;+2/2
3.6 Tread, front b10 (mm) 500
3.7 Tread,rear b11 (mm) 367 512
Dimensions 4.4 Lift h3 (mm) 120
4.9 Height of tiller in drive position min./ max. h14 (mm) 1306
4.15 Height,lowered h13 (mm) 85 83
4.19 Overall length l1 (mm) 1762 1850
4.20 Length to face of forks l2 (mm) 612 630
4.21 Overall width b1 (mm) 729
4.22 Fork dimensions s/e/l (mm) 60/173/1150 60/173/1220
4.25 Distance between fork-arms b5 (mm) 540 685
4.32 Ground clearance, centre of wheelbase m2 (mm) 25 23
4.34 Aisle width for pallets 800X1200 lengthways Ast (mm) 2250 2385
4.35 Turning radius Wa (m m ) 1585 1720
Performance data 5.1 Travel speed,laden/ unladen km/h 6.0/6.0
5.2 Lift speed, laden/ unladen m/s 0.027/0.035
5.3 Lowering speed’ laden/ unladen m/s 0.042/0.027
5.8 Max. gradeability’ laden/ unladen % 6/12
5.10 Service brake   Electromagnetic
Electric-Motor 6.1 Drive motor rating kW 1.3
6.2 Lift motor rating at S3 15% kW 0.8
6.3 Battery acc. to DIN 43531/ 35/ 36 A’ B’ C’ no   B’2PzS Industrial battery
6.4 Battery voltage, nominal capacity K5 V/ Ah 24/200 24/175
6.5 Battery weight kg 223  
6.6 Energy consumption acc. to VDI cycle kWh/h 0.90 0.90
Additional data 8.1 Type of drive control   AC-Speed Control
8.4 Sound level at driver's ear acc. to EN 12053 dB(A) <70 <70