Tên sản phẩm

Product Name

Axit Citric Khan C6H8O7

Citric acid anhydrous

Đặc điểm sản phẩm

Product Characters

Bột tinh thể trắng, dạng hạt hoặc tinh thể không màu

White Crystalline Powders, Colorless Crystals or Granules

Tiêu chuẩn hiện hành

Executive Standards

BP/USP/FCC/E330/GB1886.235-2016

Đóng gói:

Packaging

Túi nhựa, túi giấy tráng nhựa trọng lượng 25 kg

Plastic woven bag, 25kg net composite paper-plastic bags or 3-ply kraft paper bags with PE liner,500kg or 1000kg net PP woven Jumbo bags

Bảo quản

Storage

Bảo quản dưới mái che, cách nhiệt tốt, khô thoáng

kept in a light-proof, well-colsed,dry and cool place

Công dụng chính

Main Usage

Axít Citric chủ yếu được sử dụng làm chất làm loãng, hương liệu, chất bảo quản và chống ăn mòn trong ngành thực phẩm và nước giải khát, nó cũng được sử dụng như chất chống oxy hoá, chất dẻo và chất tẩy rửa trong ngành hóa chất, mỹ phẩm và làm sạch.

Citric Acid is mainly used as acidulant, flavoring agent, preservative and antistaling agent in food and beverage industry, it is also used as antioxidant, plasticizer and detergent in chemical, cosmetics and cleaning industries.

 

Tiêu chuẩn chất lượng

Quality Standards of Citric Acid Anhydrous

 

Mục

Item

Đơn vị

Unit

BP

USP

FCC

E 330

GB 1886.235-2016

Đặc điểm

Characters

/

Bột tinh thể trắng, dạng hạt hoặc tinh thể không màu. Mùi vị đặc trưng của axít.

White Crystalline Powders,Colorless Crystals or Granules.Odorless, has a strongly acid taste.

Xác nhận

Identification

/

Đạt/Pass Test

 

Color & Clarity of Solution

/

Pass Test

Pass Test

/

/

/

Assay

%

99.5-100.5

99.5-100.5

99.5-100.5

≥99.5%

99.5-100.5

Water

%

≤1.0

≤1.0

≤0.5

≤0.5

≤0.5

Readily Carbonisable Substances

/

Not Darker than Standard

Not Darker than Standard

A≤0.52,T≥30%

Not Darker than Standard

≤1.0

Sulphated Ash

%

≤0.1

≤0.1

≤0.05

≤0.05

≤0.05

Chloride

ppm

/

/

/

/

≤50

Sulphate

ppm

≤150

≤150

/

/

≤100

Oxalate

ppm

≤360

≤360

Pass Test

≤100

≤100

Calcium

ppm

/

/

/

/

≤200

Arsenic

ppm

/

/

/

≤1

≤1

Lead

ppm

/

/

≤0.5

≤0.5

≤0.5

Aluminum

ppm

≤0.2

≤0.2

/

/

/

Mercury

ppm

/

/

/

≤1

/

Kim loại nặng

Heavy Metals

ppm

≤10

≤10

/

/

/

Kháng khuẩn

Bacterial Endotoxins

IU/mg

<0.5

Pass Test

/

/

/

 

CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA PHÁT ĐỒNG NAI (HPDON JSC)

chuyên kinh doanh hóa chất, vi sinh, thiết bị và công nghệ môi trường

Tel: (84-251) 629.3850 - Fax: (84-251) 629.3970

Add: 248 Đồng Khởi, Biên Hòa, Đồng Nai

Website: http://hoaphatdongnai.com 

--------------------------------------------------- 

HOA PHAT DONG NAI JOIN-STOCK COMPANY (HPDON JSC)

specializing in the environment of chemical, microbiological, equipment and technology.

Tel: (84-251) 629.3850 Fax: (84-251) 629.3970

Add: 248 Dong Khoi St., Bien Hoa City, Dong Nai

Website: http://hoaphatdongnai.com 

---------------------------------------------------

化發(同奈)股份有限公司

專生經營化學原料微生物環保設備與工藝

聯絡者 : 李文章

電話 : (84-251) 629.3850 

傳真 : (84-251) 629.3970

地址 : 同奈省,邊和市,同起,248

--------------------------------------------

 

CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA PHÁT ĐỒNG NAI (HPDON JSC)

chuyên kinh doanh hóa chất, vi sinh, thiết bị và công nghệ môi trường

Tel: (84-251) 629.3850 - Fax: (84-251) 629.3970

Add: 248 Đồng Khởi, Biên Hòa, Đồng Nai

Website: http://hoaphatdongnai.com 

--------------------------------------------------- 

HOA PHAT DONG NAI JOIN-STOCK COMPANY (HPDON JSC)

specializing in the environment of chemical, microbiological, equipment and technology.

Tel: (84-251) 629.3850 Fax: (84-251) 629.3970

Add: 248 Dong Khoi St., Bien Hoa City, Dong Nai

Website: http://hoaphatdongnai.com 

---------------------------------------------------

化發(同奈)股份有限公司

專生經營化學原料微生物環保設備與工藝

聯絡者 : 李文章

電話 : (84-251) 629.3850 

傳真 : (84-251) 629.3970

地址 : 同奈省,邊和市,同起,248

--------------------------------------------