Thông Số Kỹ Thuật Cơ Bản
Dải đo dòng điện DC |
10.00/ 100.0 A, Độ chính xác cơ bản: ±1.5 % rdg. ±5 dgt. |
Dải đo dòng điện AC |
10.00/ 100.0 A, (10 Hz đến 1 kHz, True RMS), Độ chính xác cơ bản: ±1.5 % rdg. ±5 dgt. |
Dải đo điện áp DC |
419.9 mV đến 600 V, 5 thang đo, Độ chính xác cơ bản: ±1.3 % rdg. ±4 dgt. |
Dải đo điện áp AC |
4.199 V đến 600 V, 4 thang đo, Độ chính xác cơ bản: ±2.3 % rdg. ±8 dgt. (30 đến 500 Hz, True RMS) |
Đo điện trở |
419.9 Ω đến 41.99 MΩ, 6 thang đo, Độ chính xác cơ bản: ±2 % rdg. ±4 dgt. |
Hệ số đỉnh |
< 2.5 (150 A, 1000 V max.) |
Chức năng khác |
Thông mạch: Phát âm thanh khi < (50 Ω ±40 Ω), Giữ giá trị đo, Tự động tắt nguồn, Tự động đưa về giá trị 0 (DC A) |
Màn hình |
LCD, max. 4199 dgt., Tốc độ chấp hành của màn hình: 2.5 lần/giây |
Nguồn cung cấp |
Coin type lithium battery (CR2032) ×1, Sử dụng 25 giờ liên tục |
Đường kính đầu kìm |
φ 35 mm (1.38 in) |
Kích thước, khối lượng |
57 mm (2.24 in) W × 180 mm (7.09 in) H × 16 mm (0.63 in) D, 170 g (6.0 oz) |
Phụ kiện kèm theo |
Sách hướng dẫn ×1, Đầu đo L9208 ×1, Bao đựng 9398 ×1 |