STT | Cat.No | Tên hàng | NSX | ĐVT | SL | Đơn giá chưa VAT | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11090519 | Chai thủy tinh 1.5ml, (Chai vial dùng nắp vặn, chia vạch và label), Hộp 100 cái | La-Pha-Pack | Hộp | Đặt hàng | ||
2 | 11090520 | Chai thủy tinh nâu 1.5ml, (Chai vial dùng nắp vặn, chia vạch và label), Hộp 100 cái | La-Pha-Pack | Hộp | Đặt hàng | ||
3 | 06090669 | Micro-Insert 0.1ml, đáy nhọn, Hộp 100 cái | La-Pha-Pack | Hộp | Đặt hàng | ||
4 | 09151828 | Nắp vặn kín, (cho chai 1.5ml, miệng 9mm, xanh, đệm PTFE), 09 15 1828, gói 100 cái | La-Pha-Pack | Gói | Đặt hàng | ||
5 | 09151669 | Nắp vặn đen, (có lỗ cho chai vial miệng 9mm, Seta có rãnh Silicone white/PTFE blue, (gói 100 cái | La-Pha-Pack | Gói | Đặt hàng | ||
6 | 09150838 | Nắp vặn xanh, (có lỗ cho chai vial miệng 9mm, Silicone white/PTFE red, (gói 100 cái) | La-Pha-Pack | Gói | Đặt hàng | ||
7 | 09150869 | Nắp vặn xanh, (có lỗ cho chai vial miệng 9mm, Seta có rãnh Silicone white/PTFE blue, (gói 100 cái) | La-Pha-Pack | Gói | Đặt hàng | ||
8 | 09151572 | Nắp vặn đen, (có lỗ cho chai vial miệng 9mm, không rãnh Silicone white/PTFE red, (gói 100 cái) | La-Pha-Pack | Gói | Đặt hàng | ||
9 | 09021942 | Septa có rãnh 9mm, Silicone white/PTFE blue, 09 02 1942, (gói 100 cái) | La-Pha-Pack | Gói | Đặt hàng | ||
10 | 09021781 | Septa không rãnh 9mm, PTFE red/Silicone white/PTFE red, 09 02 1781, (gói 100 cái) | La-Pha-Pack | Gói | Đặt hàng | ||
11 | 09021818 | Septa không rãnh 9mm, RedRubber / PTFE (gói 100 cái) | La-Pha-Pack | Gói | Đặt hàng | ||
12 | 06090866 | Chai thủy tinh 0.2ml, (Micro-Insert đáy bằng), hộp 100 cái | La-Pha-Pack | Hộp | Đặt hàng |