Máy bơm VCS được tích hợp công nghệ hộp mực chân không VMECA cho hiệu suất ổn định và đáng tin cậy trong sự dao động hoặc giảm áp suất khí nén. Máy bơm VCS có kích thước nhỏ gọn vì nó có đầu phun chân không và bộ bù mức trong một thân để nó có thể xây dựng hệ thống chân không trong cấu trúc đơn giản. Ngoài ra, có thể dễ dàng chế tạo hệ thống hút chân không riêng lẻ để chuyển các ứng dụng một cách an toàn.

• Hộp mực tích hợp, Bộ giảm thanh và Bộ bù mức
• Độ tin cậy hoạt động cao mặc dù dao động
• Hệ thống chân không riêng lẻ
• Thời gian phản hồi nhanh
• Kích thước rất nhỏ gọn

 

Build an order:

 

 
 


1. Basic Model

Symbol Description
VCS102C VCS vacuum pump, 2-stage micro cartridge, Release check valve
VCS102 VCS vacuum pump, 2-stage micro cartridge, No release check valve

2. Body Type

Symbol Description
LM5 M5 male vacuum port
LM507 M5 male vacuum port, 7 mm level compensator
L18F G1/8 female vacuum port ☛ Only available with VCS102.
 
Specifications:
 

1. General Specifications

Max Vacuum Level -83 kPa
Open Vacuum Flow 16 Nl/min
Feed Pressure 1.1 ~ 2.2 bar (Max 7 bar)
Air Consumption 10 Nl/min @ 2.2 bar
Temperature -20 ~ 80 ℃
Weight (VCS102-LM507) 47 g

2. Vacuum  Flow

Vacuum Level (-kPa)Vacuum Flow (Nl/min)VCS102 Vacuum FlowVCS102 Vacuum Flow161611.911.95.15.12.32.31.41.41.31.30.90.90.30.30.120.1214.214.29.49.43.33.311.511.56.36.32.2-bar1.8-bar1.1-bar01020304050607080900510152040 2.2-bar: 1.4 1.8-bar: 2 1.1-bar: 0.7

 

Max Vacuum Feed Pressure Vacuum Flow (Nl/min) at different vacuum level (-kPa)
-kPa bar 0 10 20 30 40 50 60 70 80 90
83 2.2 16 11.9 5.1 2.3 1.4 1.3 0.9 0.3 0.12
83 1.8 14.2 9.4 3.3 2.2 2 1.4 0.8 0.4 0.18
50 1.1 11.5 6.3 2.2 1.6 0.7

3. Evacuation Time

Vacuum Level (-kPa)Evacuation Time (sec/liter)VCS102 Evacuation TimeVCS102 Evacuation Time0.340.341.61.63.93.97710.410.417.517.530.930.961.461.450.250.211.811.827.227.22.2-bar1.8-bar1.1-bar10203040506070809002040608040 2.2-bar: 7 1.8-bar: 6.9 1.1-bar: 11.8

 

Feed Pressure Air Consumption Evacuation time in sec per liter to reach different vacuum level (-kPa)
bar Nl/min 10 20 30 40 50 60 70 80 90
2.2 10 0.34 1.6 3.9 7 10.4 17.5 30.9 61.4
1.8 8.2 0.4 1.48 4.3 6.9 9.1 15.3 27.4 50.2
1.1 5.9 0.68 3 6.1 11.8 27.2

Dimensions

 

VCS102 series:
Unit: mm
VCS102-LM5
VCS102C-LM5
VCS102-LM507
VCS102C-LM507
VCS102-L18F
     
1: M5 Female
2: M5 Male
1: M5 Female
2: M5 Male
1: M5 Female
2: G1/8 Female
     
No Description
1 Compressed-Air Port
1-1 Vacuum Release Air Port
2 Vacuum Port
3 Exhaust Port
S Stroke

Basic VCS series Pumps and Spare Parts

Part Number Description Weight
VCS102C-LM5 VCS pump, 2-stg micro cartridge, Rel. check valve, M5 male port 45 g
VCS102-LM5 VCS pump, 2-stg micro cartridge, M5 male port 43 g
VCS102C-LM507 VCS pump, 2-stg micro cartridge, Rel. check valve, M5 male port, 7 mm stroke 46 g
VCS102-LM507 VCS pump, 2-stg micro cartridge, M5 male port, 7 mm stroke 47 g
VCS102-L18F VCS pump, 2-stg micro cartridge, G1/8 female port 29 g
VC102 Micro vacuum cartridge, 2-stage

 

 

Công ty rất hân hạnh được phục vụ nhu cầu của quý khách, vui lòng liên hệ tại đây:

 

CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VÀ DỊCH VỤ MINH PHÚ

Địa chỉ: Số 244/44, Đường Dương Đình Hội, Phường Tăng Nhơn Phú B, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

Hotline, zalo, skype: 0985.288.164 ( Mr.Hải )

Email: hoanghai@minhphuco.vn

Website: www.thietbinanghachankhong.com