Có các kích thước chuẩn
Iitem No ( Mã số) | Interval (mm) ( mắc lưới ) | Length x Width High (mm)( Dài x rộng x cao) | Diameter (Đường kính dây sắt) | Leg length ( chiều cao chân đế) | Volume m3 (khối lượng chứa) |
A3 - 01 | 50x50 | 800x600x640 | 6 | 100 | 0.22 |
A3 - 02 | 100 x 50 | 800x600x640 | 6 | 100 | 0.22 |
A5 - 01 | 50x50 | 1000x800x840 | 6 | 100 | 0.52 |
A5 - 02 | 100 x 50 | 1000x800x840 | 6 | 100 | 0.52 |
A7 - 01 | 50x50 | 1200x1000x900 | 6 | 100 | 0.84 |
A7 - 02 | 100 x 50 | 1200x1000x900 | 6 | 100 | 0.84 |