Máy Đo Kiểm Tra Tốc Độ Động Cơ Xăng SM8237

Model: SM8237

Xuất xứ: Total Meter

Bảo hành: 12 Tháng

Liên hệ: 0962.49.67.69 / congtyhuuhao8@gmail.com

Máy Đo Kiểm Tra Tốc Độ Động Cơ Xăng SM8237Máy Đo Kiểm Tra Tốc Độ Động Cơ XăngMáy Đo Kiểm Tra Tốc Độ Động CơMáy Đo Tốc Độ Động Cơ Xăng

 

   CHỨC NĂNG:

Trong công nghiệp, phần lớn trường hợp đo vận tốc là đo tốc độ quay của máy. Độ an toàn cũng như chế độ làm việc của máy phụ thuộc rất lớn vào tốc độ quay.

Máy đo tốc độ động cơ được dùng để đánh giá chính xác tốc độ quay hiện hành của động cơ, phục vụ thiết thực cho công việc sửa chữa, bảo dưỡng và tái kiểm tra độ chuẩn xác của động cơ.

Máy đo tốc độ vòng quay có 3 loại: Không tiếp xúc, Tiếp xúc và Đo bằng tần số chớp

- Máy đo tốc độ tiếp xúc: Dùng xác định tốc độ và chiều dài của dây chuyền, dây cáp thông qua cảm biến tốc độ bề mặt. Khi sử dụng phải ấn đầu quay của máy trực tiếp vào trục quay hay dây chuyền.

- Máy đo tốc độ không tiếp xúc: Chỉ cần tắt động cơ và dán giấy phản quang vào trục hay cánh quạt để đo tốc độ

- Máy đo tốc độ tần số chớp: Khắc phục các nhược điểm của dòng máy trên vì vừa đảm bảo an toàn cho người dùng và không phải dừng động cơ để dán giấy phản quang

Máy đo tốc độ động cơ xăng SM8237 sử dụng cảm ứng đo tốc độ động cơ bằng cách không tiếp xúc, kết hợp đo nhiệt độ nước làm mát trong động cơ tiếp xúc.
Kiểm tra tốc độ quay của nhiều xi-lanh trong cùng một thời gian, hoặc thử nghiệm một tốc độ xoay xi lanh.
Kiểm tra tốc độ xoay sử dụng để 2 Stokes và 4 Stokes

 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT :

Máy Đo Kiểm Tra Tốc Độ Động Cơ Xăng SM8237

 

Có thể thiết lập các xi lanh trong 2, 3, 4, 5, 6, 8, 12, hoặc thiết lập sự thúc đẩy của mỗi vòng quay.
Bộ nhớ giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất và giá trị cuối cùng.
Có thể ghi lại 300 dữ liệu thử nghiệm.
Tiêu thị điện năng thấp.
Đèn nền màu vàng-xanh.
Chức năng chuyển đổi nhiệt độ ° C và ° F.
Phạm vi đo tốc độ quay: 100 ~ 40.000 RPM
Độ phân giải tốc độ xoay: 1RPM
Tốc độ xoay chính xác:

  •           ± 1r/min (100 ~ 11,999 vòng / phút)
  •           ± 2r/min (12.000 ~ 19.999 vòng / phút)
  •           ± 4r/min (20.000 ~ 40.000 vòng / phút)

Phạm vi nhiệt độ: 0 ~ 200 ° C
Độ phân giải nhiệt độ: 0,5 ° C
Nhiệt độ chính xác: ± 2 ° C