MÁY ĐO LỰC/SỨC CĂNG MẶT NGOÀI CHẤT LỎNG THEO PHƯƠNG PHÁP VÒNG Du Nouy (Du Noüy ring method )

Model: JZYW-200B (Kết nối điều khiển qua máy tính PC)

Thương hiệu nhà sản xuất: JINHAIHU

Xuất xứ: Trung Quốc

Chứng nhận: ISO9001

Đạt tiêu chuẩn: JB/T9388, ISO/1409

Đặc trưng thiết bị:

Thiết bị ứng dụng phương pháp vật lý,  áp dụng để đo lực căng của chất lỏng. Loại máy đo lực căng này được sử dụng rộng rãi trong các viện khoa học và trường đại học cũng như các ngành nước và điện.

Các ứng dụng tiêu biểu:

◆ Sức căng bề mặt: đánh giá khả năng tẩy  rửa của chất tẩy rửa, độ ẩm của chất phủ

◆ Sức căng của mặt ngoài: đánh giá đặc tính nhũ hóa của nước / dầu

◆ Chiều dài Lamella: đánh giá độ ổn định tạo bọt của các chất phủ

◆ Mật độ chất lỏng: đo mật độ chất lỏng

Hiệu năng hoạt động:

  • Hoạt động điều khiển thông qua phần mềm kết nối PC và thiết bị
  • Tự động cài đặt về không ( Auto Zezo set)
  • Giữ giá trị đỉnh
  • Số liệu giá trị và đường cong làm việc hiển thị theo thời gian thực
  • Di chuyển băng thử
  • In kết quả báo cáo tự động

Thông số kỹ thuật:

  • Phương pháp đo: Phương pháp vòng Du Nouy (Du Noüy ring method )
  • Điều khiển: qua máy tính PC
  • Hiển thị thông qua màn hình PC
  • Khoảng đo: 0-199.9mN/m
  • Độ phân giải nhỏ nhất: 0.01mN/m 
  • Sai số tương đối: trong khoảng ±1%
  • Độ lặp lại: trong khoảng 1%
  • Bán kính vòng tròn bạch kim: R9.55mm
  • Bán kính dây bạch kim: r0.3mm
  • Nguồn điện: 220V /50Hz
  • Kích thước: 400*220*350mm
  • Khối lượng: 15 kg

Cấu hình cung cấp:

  • Khung chính: 1 bộ
  • Vòng bạch kim: 1 bộ
  • Quả cân hiệu chuẩn ( 500mg): 1 bộ
  • Cáp xoắn: 0.3 m
  • Cốc thủy tinh: 1 bộ
  • Bộ móc treo: 1 bộ
  • Computer Lenovo laptop đã cài phần mềm: 1 bộ
  • Máy in phun màu: 1 bộ
  • Hướng dẫn vận hành: 1 bộ

    - Giấy chứng nhận: 1 bộ, HDSD, CO/CQ

---------------

Experimental Surface Tension Values (Refer)

Liquid in contact with air

Temperature

(degrees C)

Surface Tension (mN/m, or dyn/cm)

Benzene

20

28.9

Carbon tetrachloride

20

26.8

Ethanol

20

22.3

Glycerin

20

63.1

Mercury

20

465.0

Olive oil

20

32.0

Soap solution

20

25.0

Water

0

75.6

Water

20

72.8

Water

60

66.2

Water

100

58.9

Oxygen

-193

15.7

Neon

-247

5.15

Helium

-269

0.12