Máy đo tốc độ tiếp xúc và không tiếp xúc DT6236B

 

 

Model: DT6236B

Xuất xứ: Total Meter

Bảo hành: 12 Tháng

Liên hệ: 0962.49.67.69 / congtyhuuhao8@gmail.com

Máy đo tốc độ tiếp xúc và không tiếp xúc DT6236B

 

   CHỨC NĂNG:

Trong công nghiệp, phần lớn trường hợp đo vận tốc là đo tốc độ quay của máy. Độ an toàn cũng như chế độ làm việc của máy phụ thuộc rất lớn vào tốc độ quay.

Máy đo tốc độ động cơ được dùng để đánh giá chính xác tốc độ quay hiện hành của động cơ, phục vụ thiết thực cho công việc sửa chữa, bảo dưỡng và tái kiểm tra độ chuẩn xác của động cơ.

Máy đo tốc độ vòng quay có 3 loại: Không tiếp xúc, Tiếp xúc và Đo bằng tần số chớp

- Máy đo tốc độ tiếp xúc: Dùng xác định tốc độ và chiều dài của dây chuyền, dây cáp thông qua cảm biến tốc độ bề mặt. Khi sử dụng phải ấn đầu quay của máy trực tiếp vào trục quay hay dây chuyền.

- Máy đo tốc độ không tiếp xúc: Chỉ cần tắt động cơ và dán giấy phản quang vào trục hay cánh quạt để đo tốc độ

- Máy đo tốc độ tần số chớp: Khắc phục các nhược điểm của dòng máy trên vì vừa đảm bảo an toàn cho người dùng và không phải dừng động cơ để dán giấy phản quang

DT6236B là thiết bị đo tiếp xúc và không tiếp xúc, sử dụng công nghệ vi máy tính (CPU) kết hợp với công nghệ laser cho kết quả đo nhanh chóng và chính xác. Nhằm xác định chính xác tốc độ vòng quay trục động cơ và chiều dài của dây chuyền, dây cáp thông qua cảm biến tốc độ bề mặt.
Dải đo rộng và độ phân dải cao
Tự động lưu lại giá trị Max, min và giá trị đo sau cùng, cũng như 96 dữ liệu đo liên tục trong một phép đo. (Máy đo bắt đầu lưu trữ dữ liệu sau kết quả đo đầu tiên)
Chỉ thị tình trạng pin yếu
Thiết kế gọn, nhẹ, thuận tiện cho việc vận chuyển và sử dụng
Có thể sử dụng nguồn điện 6VDC ổn định để cấp nguồn cho máy đo sử dụng cho thời gian dài

 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT :

Máy đo tốc độ tiếp xúc và không tiếp xúc DT6236B

Hiển thị: màn hình LCD 5 số, 18 mm (0.7")
Dải đo:

  • 2.5 ~ 99999 RPM, với đo không tiếp xúc
  • 0.5 ~ 19999 (RPM), với đo không tiếp xúc
  •  0.05 ~ 1999.9 (m/phút), với đo tốc độ bề mặt (tốc độ cắt/ vận tốc vòng)

Độ phân dải:   

  • 0.1 RPM (2.5 ~ 999.9 RPM) / 1 RPM (trên 1000 RPM) với đo không tiếp xúc
  • 0.1 RPM (0.5 ~ 999.9 RPM) / 1 RPM (trên 1000 RPM) với đo tiếp xúc
  • m/phút (0.05 ~ 99.99 m/phút) / 0.1 m/phút (trên 100m/phút)

Độ chính xác: ± (0.05% + 1dgt)        
Thời gian đáp ứng: 0.8s (> 60 RPM)
Lựa chọn dải đo: tự động
Cơ sở thời gian: sử dụng tinh thể thạch anh
Kích thước: 210 x 74 x 37 mm
Nguồn cấp: 4 x 1.5V AA