MÁY LI TÂM ĐA NĂNG

Model: Z 446

Hãng sản xuất: HERMLE Labortechnik GmbH

Nước sản xuất: Đức

Đạt tiêu chuẩn ISO:9001, ISO:13485, IVD hoặc tương đương

  1. CẤU HÌNH( CHO 1 máy)

-Máy chính (code 316.00 V01 - Z446, 230 V / 50 - 60 Hz /640 W)

-Rotor góc 280, 6 vị trí  x 250 ml vị trí (Code 221.21 V02)

-Tube rack cho ống li tâm 10ml ( Code.713.020): 06 chiếc;

II. TÍNH NĂNG KỸ THUẬT:

Máy li tâm Z 446 là 1 máy li tâm tốc độ cao với khả năng li tâm 68 x 15 ml (ống đầu nón) hoặc 28 x 50ml (ống đầu nón) với lực li tâm max.RCF. 3434/4346 xg.,Với Rotor góc máy có thể đạt được tốc độ li tâm cao và đạt được lực li tâm max. RCF.14532/16022 xg  với 10 x 50 ml.

Sản phẩm được ứng dụng trong phòng thí nghiệm lâm sàng, công nghiệp và nghiên cứu…

Tính năng:

-     Thiết bị phù hợp với tiêu chuẩn IVD

-     Bộ điều khiển bằng vi xử lý với màn hình LCD lớn

-    Công nghệ li tâm động cơ không chổi than giúp tăng tuổi thọ, thời gian hoạt động máy và giảm tối đa tiếng ồn.

-     Khóa nắp bằng động cơ

-     Hệ thống tự động nhận biết rotor với chức năng bảo vệ quá tốc độ khi lắp rotor vào.

-     Tự phát hiện chế độ không cân bằng và tự động ngắt

-     Tùy chọn lượng lớn các loại rotor và phụ kiện

-     Báo bằng âm thanh khi kết thúc quá trình ly tâm

-     Độ ồn: < 65 dBA (tùy thuộc vào loại  rotor)

-     Sản xuất theo quy định an toàn quốc tế IEC 61010

-     Buồng bằng thép không gỉ

-     Bàn phím màng

-     Chỉ thị giá trị cài đặt và giá trị thực

-     Chọn lựa tốc độ theo vòng/phút hoặc theo lực g-force, bước cài đặt 10

-     10 cấp độ tăng tốc và giảm tốc, có thể không phanh cho chế độ giảm tốc.

-     Cài đặt thời gian từ 10 giây đến 99 giớ 59 phút hoặc liên tục

-     Lưu trữ được 99 chương trình chạy bao gồm rotor

-     Phím ly tâm nhanh “Quick” dùng cho thời gian ngắn

Thông số kỹ thuật:

-     Tốc độ ly tâm tối đa: 16.000 vòng/phút

-     Lực ly tâm tối đa: 24325 xg

-     Khoảng tốc độ : 200 – 16000 vòng/phút

-     Thể tích li tâm tối đa: 4 x 750 ml

-     Thời gian cài đặt : 59 phút 50 giây, bước cài đặt 10 giây ; 99 giờ 59 phút, bước cài đặt 1 phút

-     Nguồn điện : 230V, 50-60Hz

-     Kích thước (WxHxD): 54 cm x 39 cm x 67 cm

-     Khối lượng: 79 kg

Bảng lựa chọn Roto góc theo nhu cầu:

 

Khả năng li tâm tối đa

Tốc độ li tâm tối đa

Lực li tâm tối đa

Mã đặt hàng

Góc li tâm

4 x 750 ml

4000/4500 rpm

3434/4346 xg

221.36 V02

0 - 90°

4 x 500 ml

4500 rpm

4210 xg

221.08 V04

0 - 90°

4 x 500 m

8000 rpm

10367 xg

221.51 V02

24°

6 x 250 ml

8000 rpm

10016 xg

221.21 V02

28°

4 x 250 ml

4500/5000 rpm

3894/4807 xg

220.86 V02

0 - 90°

6 x 85 ml

11000/13000 rpm

15555/21726 xg

221.18 V02

38°

10 x 50 ml conical

10000/10500 rpm

14532/16022 xg

221.52 V02

38°

4 x 85 ml

15000/16000 rpm

23140/26328 xg

221.20 V02

30°

6 x 50 ml

13000 rpm

15869 xg

221.22 V02

26°

20 x 10 ml

12000 rpm

15775 xg

221.28 V02

30°

44 x 1,5/2,0 ml

16000 rpm

24039 xg

220.88 V09

32°/55°

30 x 1,5/2,0 ml

15000 rpm

23643 xg

221.17 V07

45°

24 x 1,5/2,0 ml

16000 rpm

24328/24325 xg

220.87 V16

45°

24 x 1,5/2,0 ml *

16000 rpm

24328/24325 xg

221.87 V15

45°

2 x 3 MTP

4500 rpm

2716 xg

221.16 V03

0 - 90°

4 x 8 - PCR Strips

15000 rpm

15343 xg

221.38 V01

45°