Vừa qua, THACO AUTO đã chính thức giới thiệu phiên bản nâng cấp giữa vòng đời (facelift) của Kia Sorento tại thị trường Việt Nam. Trong đó, phiên bản máy xăng cao cấp một cầu New Sorento 2.5G Signature FWD nhận được nhiều sự quan tâm nhờ sự cân bằng giữa trang bị tiện nghi hàng đầu, công nghệ an toàn tiên tiến và mức giá dễ tiếp cận hơn so với phiên bản hai cầu.
Mẫu SUV 7 chỗ thế hệ mới cao cấp, thiết kế bề thế, sang trọng, công nghệ hiện đại
KIA Sorento 2.5G Signature FWD 2025 là phiên bản facelift thuộc thế hệ thứ tư của dòng SUV cỡ D đến từ Hàn Quốc. Ở lần nâng cấp này, Sorento không chỉ "tút tát" lại vẻ bề ngoài mà còn mang đến những cải tiến đáng kể về nội thất, tiện nghi và đặc biệt là hệ thống an toàn thông minh. Ở phiên bản facelift này hướng đến những khách hàng gia đình và doanh nhân yêu thích một chiếc SUV 7 chỗ rộng rãi, sang trọng, vận hành mượt mà trong đô thị.
Thông số kỹ thuật cở bản của xe
KÍCH THƯỚC - TRỌNG LƯỢNG | |
---|---|
Kích thước tổng thể (mm) / Overall dimensions (mm) | 4,815 x 1,900 x 1,700 |
Chiều dài cơ sở (mm) / Wheelbase (mm) | 2,815 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) / Ground clearance (mm) | 176 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) / Turning circle (m) | 5.78 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) / Fuel tank capacity (L) | 67 L |
Số chỗ ngồi / Seat capacity | 7 chỗ |
ĐỘNG CƠ - HỘP SỐ | |
Loại động cơ / Engine type | SmartStream 2.5G |
Công suất cực đại (hp/rpm) / Max. power (hp/rpm) | 177 hp / 6,000 rpm |
Mômen xoắn cực đại (Nm/rpm) / Max. torque (Nm/rpm) | 232 Nm/ 4,000 rpm |
Hộp số / Transmission | 6AT |
Hệ thống dẫn động / Drivetrain | Cầu trước / FWD |
Chế độ lái / Drive mode | Comfort/Eco/Sport/Smart |
Chế độ địa hình / Terrain mode | Snow/Mud/Sand |
Đánh giá ngoại thất của New Sorento 2.5G Signature FWD
Triết lý thiết kế mới của Kia “Opposites United” – thành tố “Bold for Nature” với đặc điểm nhận diện đèn “Star-map” mới được lấy cảm hứng từ các chòm sao trên bầu trời đêm, lưới tản nhiệt được hoàn thiện tỉ mỉ, mâm lớn kiểu dáng mới tạo nên diện mạo mới mạnh mẽ & năng động của mẫu xe SUV hiện đại.
Thiết kế hiện đại và sang trọng - Đa dạng lựa chọn cho khách hàng với tùy chọn động cơ xăng, diesel
Ở phiên bản vòng đời facelift này New Sorento 2025 vẫn giữ nguyên kích thước tổng thể (Dài x Rộng x Cao): 4.815 x 1.900 x 1.700 mm, chiều dài cơ sở 2.815 mm & khoảng sáng gầm xe 176 mm. Sorento 2025 được đánh giá là sở hữu ngoại hình mạnh mẽ, khỏe khoắn và chắc chắn hơn so với phiên bản trước.
New Sorento 2025 vẫn giữ nguyên kích thước tổng thể (Dài x Rộng x Cao): 4.815 x 1.900 x 1.700 mm
KIA Sorento 2025 được bán tại Việt Nam với nhiều màu sắc ngoại thất khá đa dạng, mang đến nhiều sự lựa chọn cho khách hàng. Các màu sắc hiện có bao gồm: Xanh rêu - Trắng - Đen - Xám kim loại - Đỏ sẫm - Đỏ tươi & Xanh dương
Màu sắc New Sorento thế hệ mới
Điểm nhấn vẫn là lưới tản nhiệt "mũi hổ" đặc trưng, nhưng được thiết kế lại theo phong cách 3D to hơn và góc cạnh hơn, với họa tiết mắt cáo mới.
Cản trước & lưới tản nhiệt 3D hiện đại
Ngoại thất New Sorento 2025 nổi bật với cụm đèn lấy cảm hứng từ Carnival, dải LED định vị mảnh hơn và lưới tản nhiệt được làm mới mang đến diện mạo hiện đại, cao cấp. Xe trang bị bộ mâm hợp kim 20 inch thiết kế mới trở thành trang bị tiêu chuẩn, giúp xe trông thể thao và vững chãi hơn trước.
Cụm đèn LED Star-map bố trí dọc độc đáo
Xe trang bị mâm 20 inch thể thao
Thân xe có những đường nét dập nổi và đường gân dập nổi, tạo cảm giác khỏe khoắn và cơ bắp. Gương chiếu hậu tích hợp chức năng gập, chỉnh điện và đèn báo rẽ.
Thân xe có những đường nét dập nổi và đường gân dập nổi
Đuôi xe được thiết kế bề thế, vuông vức và góc cạnh. Xe trang bị cụm đèn hậu LED “Star-map” được thiết kế lại theo chiều dọc kết hợp cùng cản sau được hòan thiện bạc thanh lịch và sang trọng., với đồ họa LED bắt mắt, tạo điểm nhận diện độc đáo cho Sorento.
Đuôi xe được thiết kế bề thế, vuông vức và góc cạnh
Xe trang bị cụm đèn hậu LED “Star-map”
Đánh giá nội thất của New Sorento 2.5G Signature FWD
Không gian nội thất được thiết kế hiện đại tạo cảm giác mở rộng tầm nhìn. Kết hợp cùng nhiều tính năng vượt trội, nâng tầm trải nghiệm. New Sorento mở ra góc nhìn mới, khơi dậy hành trình hứng khởi và cảm giác lái thư thái.
Không gian nội thất được thiết kế hiện đại tạo cảm giác mở rộng tầm nhìn
Vô lăng của Sorento 2025 có thiết kế 4 chấu mới, thay thế cho vô lăng 3 chấu trên phiên bản cũ. Thiết kế này mang lại cảm giác mạnh mẽ, chắc chắn và có phần hầm hố hơn, phù hợp với tổng thể ngoại hình của xe. Trên vô lăng tích hợp đầy đủ các phím điều khiển, bao gồm:
- Hệ thống điều khiển hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control).
- Các phím điều khiển âm thanh.
- Các phím điều khiển hỗ trợ lái.
- Cần số phía sau vô lăng (lẫy chuyển số) giúp người lái dễ dàng điều khiển xe một cách thể thao hơn.
Vô lăng của Sorento 2025 có thiết kế 4 chấu mới, mang lại cảm giác mạnh mẽ, chắc chắn
Xe trang bị cặp màn hình kép gồm đồng hồ kỹ thuật số và màn hình giải trí cùng kích thước 12.3 inch tích hợp thông tin & giải trí, kết nối Apple CarPlay/Android Auto không dây, trải dài trên táp-lô tạo cảm giác hiện đại và cao cấp.
Xe trang bị cặp màn hình kép gồm đồng hồ kỹ thuật số và màn hình giải trí cùng kích thước 12.3 inch
Cụm điều khiển cảm ứng tinh gọn, hiện đại và cửa gió điều hòa được bố trí tinh tế.
Cụm điều khiển cảm ứng tinh gọn, hiện đại và cửa gió điều hòa được bố trí tinh tế
Núm xoay chuyển số điện tử: Thay thế cho cần số truyền thống, núm xoay không chỉ giúp khu vực điều khiển trông gọn gàng, tinh tế hơn mà còn là một trang bị mang tính công nghệ cao.
Cần số điện tử sang trọng, thiết kế tinh xảo, dễ thao tác và tối ưu không gian
Xe trang bị hệ thống đèn viền nội thất Ambient Light có thể tùy chọn 64 màu sắc, cho phép người dùng tùy chỉnh theo sở thích hoặc tâm trạng.
Xe trang bị hệ thống đèn viền nội thất Ambient Light có thể tùy chọn 64 màu sắc
Ở phiên bản facelift New Sorento 2025 còn được trang bị thêm màn hình HUD hiển thị thông tin cần thiết lên kính chắn gió giúp gười lái có thể dễ dàng theo dõi các thông tin quan trọng mà không cần phải rời mắt khỏi mặt đường, bao gồm: Tốc độ xe, Thông tin dẫn đường, Các cảnh báo an toàn từ hệ thống ADAS.
Màn hình HUD hiển thị thông tin cần thiết lên kính chắn gió
Phiên bản Signature được trang bị những tiện nghi cao cấp nhất như nội thất da Nappa, ghế trước có sưởi và làm mát, âm thanh vòm 12 loa Bose, cửa sổ trời toàn cảnh.
Tận hưởng từng cung bậc với giai điệu chân thực và đa chiều cùng hệ thống âm thanh 12 loa Bose cao cấp
KIA Sorento 2025 có trang bị sạc không dây chuẩn Qi và các cổng sạc Type-C tiện dụng ở cả ba hàng ghế. Đây là những nâng cấp đáng giá, thể hiện sự quan tâm của Kia đến trải nghiệm của người dùng. Điểm nổi bật ở thế hệ mới này xe còn được trang bị tính năng khởi động từ xa tích hợp trên chìa khóa thông minh.
Sạc không dây chuẩn Qi, Cổng sạc Type-C tiện dụng
Hàng ghế thứ 2 rất rộng rãi, tiện nghi và sang trọng, đặc biệt với tùy chọn 2 ghế độc lập, có thể sánh ngang với nhiều mẫu xe sang. Các tính năng sưởi và làm mát ghế cũng được trang bị ở hàng ghế thứ 2 trên các phiên bản cao cấp, giúp hành khách luôn cảm thấy dễ chịu trong mọi điều kiện thời tiết. Ngoài ra có thể điều chỉnh độ ngả lưng và trượt lên/xuống linh hoạt, tạo không gian tối ưu cho cả người ngồi ở hàng ghế này và hàng ghế thứ ba.
Hàng ghế thứ 2 rất rộng rãi, tiện nghi và sang trọng, đặc biệt với tùy chọn 2 ghế độc lập
Hàng ghế thứ ba của Kia Sorento 2025 được cải thiện đáng kể so với các thế hệ trước. Xe được trang bị cổng sạc Type-C riêng biệt ở hàng ghế thứ 3, cửa gió điều hòa riêng biệt giúp không gian ở hàng ghế cuối luôn mát mẻ và thông thoáng. Một điểm cộng đáng chú ý là hàng ghế thứ ba có độ ngả lưng lớn hơn so với các đối thủ, giúp người ngồi đỡ mỏi hơn. Ghế có thể gập phẳng theo tỷ lệ 50:50, giúp mở rộng dung tích khoang hành lý khi không sử dụng. Có nút bấm gập ghế điện ở cốp xe, mang lại sự tiện lợi tối đa.
Cốp xe rộng rãi, tối ưu không gian và tuỳ chọn linh hoạt sắp xếp hành lý
Khi gập cả hàng ghế thứ 2 và thứ 3 dung tích sẽ đạt mức tối đa lên tới hơn 2.000 lít (khoảng 75 cubic feet). Với không gian rộng rãi như một chiếc xe tải nhỏ, bạn có thể vận chuyển các đồ vật cồng kềnh như xe đạp, tủ, hoặc đồ đạc lớn.
Đánh giá về động cơ, khả năng vận hành & an toàn của New Sorento 2.5G Signature FWD
Về vận hành, Kia Sorento 2025 tiếp tục dùng động cơ SmartStream 2.5G (177 mã lực, 232 Nm, hộp số tự động 6 cấp) và SmartStream 2.2D (198 mã lực, 440 Nm, hộp số DCT 8 cấp). Các bản FWD đi kèm 4 chế độ lái cơ bản (Comfort, Eco, Sport, Smart), trong khi bản AWD bổ sung 3 chế độ off-road (Snow, Mud, Sand).
Xe được trang bị khung gầm N3 thế hệ mới của Kia được gia tăng tỷ lệ thép cường độ cao tại các vị trí trọng yếu và cải tiến khung cửa, mang lại:
- Khung xe vững chắc & ổn định lái khi vận hành.
- Khả năng chịu va chạm tốt hơn, an toàn hơn.
- Vận hành êm ái, tối ưu không gian bên trong xe.
Xe được trang bị khung gầm N3 thế hệ mới của Kia được gia tăng tỷ lệ thép cường độ cao
Trang bị an toàn bổ sung cảm biến bên hông, hai tính năng cảnh báo - hỗ trợ tránh va chạm trước và sau khi đỗ xe được nâng cấp lên bản 2.0. Hệ thống ADAS vẫn đầy đủ hỗ trợ giữ làn, cảnh báo điểm mù, cảnh báo phương tiện cắt ngang, ga tự động thích ứng, cùng 6 túi khí, camera 360 độ, hiển thị điểm mù trên màn hình, cảnh báo mở cửa an toàn, cảnh báo lái xe mất tập trung và cảnh báo hành khách hàng ghế sau.
New Sorento nâng tầm an toàn với các tính năng thông minh, giúp hỗ trợ người lái và bảo vệ khách hàng tối đa
Thông số kỹ thuật của New Sorento 2.5G Signature FWD
PHIÊN BẢN | 2.5G Signature (động cơ Xăng) | 2.2D Signature (động cơ Diesel) | ||
---|---|---|---|---|
FWD (1 cầu) |
AWD |
FWD (1 cầu) |
AWD |
|
KÍCH THƯỚC | ||||
Kích thước tổng thể (DxRxc) (mm)/ Overall dimensions (mm) | 4,815 x 1,900 x 1,700 | |||
Chiều dài cơ sở (mm)/ Wheelbase (mm) | 2,815 | |||
Khoảng sáng gầm xe (mm)/ Ground clearance (mm) | 176 | |||
Bán kính quay vòng tối thiểu (m)/ Turning circle (m) | 5.78 | |||
Dung tích thùng nhiên liệu (L)/ Fuel tank capacity (L) | 67 | |||
Số chỗ ngồi/ Seat capacity | 7 | |||
DẪN ĐỘNG | ||||
Loại động cơ/ Engine type | SmartStream 2.5G | SmartStream 2.2D | ||
Công suất cực đại (hp/rpm)/ Max. power (hp/rpm) | 177/6,000 | 198/3,800 | ||
Mômen xoắn cực đại (Nm/rpm)/ Max. torque (Nm/rpm) | 232/4,000 | 440/1,750-2,750 | ||
Hộp số/ Transmission | Tự động 6 cấp/ 6AT | Ly hợp kép 8 cấp/ 8DCT | ||
Hệ thống dẫn động/ Drivetrain | Cầu trước/ FWD | 2 cầu toàn thời gian/ AWD | Cầu trước/ FWD | 2 cầu toàn thời gian/ AWD |
Hệ thống treo trước & sau/ Front & rear suspensions | Mc Pherson & Liên kết đa điểm/ Mc Pherson & Multi link | |||
Thông số lốp xe/ Tires type | 255/45 R20 | |||
Chế độ lái/ Drive mode | Comfort/Eco/Sport/Smart | |||
Chế độ địa hình/ Terrain mode | - | Snow/Mud/Sand | - | Snow/Mud/Sand |
NGOẠI THẤT | ||||
Cụm đèn trước/ Headlights | LED Projector | |||
Đèn pha tự động/ Automatic headlight control | ● | ● | ● | ● |
Đèn trước: chiếu xa, chiếu gần tự động HBA/ High Beam Assist | ● | ● | ● | ● |
Đèn định vị ban ngày/ Daytime running lights | LED | |||
Đèn sương mù/ Fog lights | LED | |||
Cụm đèn sau/ Rear combination lamps | LED | |||
Gạt mưa tự động/ Auto rain sensing wiper | ● | ● | ● | ● |
Baga mui/ Roof rails | ● | ● | ● | ● |
Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama/ Panorama sunroof | - | ● | - | ● |
Cốp chỉnh điện thông minh/ Hands-free smart power tailgate | ● | ● | ● | ● |
Bệ bước chân/ Side steps | ● | ● | ● | ● |
NỘI THẤT - TIỆN NGHI | ||||
Vô lăng bọc da/ Leather wrapped steering wheel | + sưởi/ heated | + sưởi/ heated | + sưởi/ heated | + sưởi/ heated |
Chất liệu ghế/ Seat trim | Da/ Leather | |||
Ghế người lái chỉnh điện/ Power adjustable driver's seat | ● | |||
Ghế người lái có nhớ vị trí/ Driver seat with position memory | ● | |||
Ghế hành khách phía trước chỉnh điện/ Power adjustable passenger's seat | ● | |||
Sưởi và làm mát hàng ghế trước/ Heated & ventilated 1st-row seats | ● | ● | ● | ● |
Sưởi hàng ghế 2/ Heated 2nd-row seats | ● | ● | ● | ● |
Hệ thống điều hòa tự động 2 vùng độc lập/ Automatic air-conditioner | ● | |||
Cửa gió điều hòa cho hàng ghế 2 và 3/ Roof vents (2nd & 3rd row) | ● | |||
Màn hình hiển thị thông tin/ Instrument cluster | 12.3" | |||
Màn hình giải trí trung tâm/ Screen infotainment | 12.3" | |||
Apple Carplay & Android Auto không dây/ Wireless Apple Carplay & Android Auto | ● | |||
Hệ thống âm thanh/ Sound system | 12 loa Bose/ Bose 12 speakers | |||
Màn hình HUD/ Head-up display | ● | |||
Sạc không dây/ Wireless charger | ● | |||
Đèn viền nội thất/ Ambient light | ● | |||
Gương chiếu hậu chống chói ECM/ ElectroChromic Mirrors | ● | |||
Rèm che nắng/ Side window sunshade | ● | ● | ● | ● |
Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm/ Smart key remote with push-button start | ● | |||
Tính năng khởi động từ xa/ Remote engine start | ● | |||
Lẫy chuyển số/ Paddle shift | ● | |||
Phanh tay điện tử tích hợp Autohold/ Electronic parking brake with Autohold | ● | |||
Cần số điện tử dạng núm xoay/ Shift-by-wire (Dial type) | ● | |||
AN TOÀN | ||||
Số túi khí / Airbags | 6 | |||
Hệ thống ABS, ESC, HAC / ABS, ESC, HAC Systems | ● | |||
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc DBC / Downhill Brake Control | ● | |||
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking sensors | Trước, sau, bên hông/ Front, rear, side | |||
Camera lùi / Rear View Monitor | Camera 360° | |||
Hiển thị điểm mù trên màn hình đa thông tin BVM / Blind-spot View Monitor | ● | |||
Cảnh báo áp suất lốp TPMS / Tire Pressure Monitoring System | ● | |||
Cảnh báo và hỗ trợ tránh va chạm phía trước FCA 2.0 / Forward Collision-avoidance Assist 2.0 | ● | |||
Hệ thống điều khiển hành trình / Cruise Control | Thích ứng / Adaptive | |||
Cảnh báo và hỗ trợ giữ làn đường LKA / Lane Keeping Assist | ● | |||
Cảnh báo và hỗ trợ theo làn đường LFA / Lane Following Assist | ● | |||
Cảnh báo và hỗ trợ tránh va chạm điểm mù BCA / Blind-spot Collision-avoidance Assist | ● | |||
Cảnh báo và hỗ trợ tránh va chạm phương tiện cắt ngang khi lùi RCCA / Rear Cross-traffic Collision-avoidance Assist | ● | |||
Cảnh báo và hỗ trợ tránh va chạm phía sau khi đỗ xe PCA / Parking Collision-avoidance Assist | ● | |||
Cảnh báo và hỗ trợ mở cửa xe an toàn SEA / Safe Exit Assist | ● | |||
Cảnh báo người lái mất tập trung DAW / Driver Attention Warning | ● | |||
Cảnh báo người ngồi hàng ghế sau ROA / Rear Occupant Alert | ● |