Chi Tiết Kỹ Thuật:
SPECIFICATIONS |
||||||||||||
Module Type |
JKM 255PP |
JKM 260PP |
JKM 265PP |
JKM 270PP |
||||||||
|
STC |
NOTC |
STC |
NOTC |
STC |
NOTC |
STC |
NOTC |
||||
Maximum Power (Pmax) |
255Wp |
190Wp |
260Wp |
194Wp |
265Wp |
198Wp |
270Wp |
202Wp |
||||
Maximum Power Voltage (Vmp) |
30.8V |
28.1V |
31.1V |
28.3V |
31.4V |
28.7V |
31.7V |
29.0V |
||||
Maximum Power Current (Imp) |
8.28A |
6.75A |
8.37A |
6.84A |
8.44A |
6.91A |
8.52A |
6.97A |
||||
Open-circuit Voltage (Voc) |
38.0V |
35.0V |
38.1V |
35.1V |
38.6V |
35.3V |
38.8V |
35.6V |
||||
Short-circuit Current (Isc) |
8.29A |
7.22A |
8.98A |
7.26A |
9.03A |
7.31A |
9.09A |
7.35A |
||||
Module Efficiency STC (%) |
15.58% |
15.89% |
16.19% |
16.50% |
||||||||
Operating Temperature(℃) |
-40℃~+85℃ |
|||||||||||
Maximum system voltage |
1000VDC (IEC) |
|||||||||||
Maximum series fuse rating |
15A |
|||||||||||
Power tolerance |
0~+3% |
|||||||||||
Temperature coefficients of Pmax |
-0.40%/℃ |
|||||||||||
Temperature coefficients of Voc |
-0.30%/℃ |
|||||||||||
Temperature coefficients of Isc |
0.06%/℃ |
|||||||||||
Nominal operating cell temperature (NOCT) |
45±2℃ |
|||||||||||
|
Chúng Tôi là đại diện thương mại cho JinKo tại Viêt Nam về các sản phẩm liên quan đến "tấm pin năng lượng mặt trời". Các sản phẩm của chúng tôi cung cấp đều có chứng nhận của quốc và đặc biệt là có chứng nhận hiệu suất của tấm pin năng lượng mặt trời.
Những dự án mà chúng đã làm thường từ 2MW - 200MW. Tổng công suất các "tấm pin năng lượng mặt trời" chúng tôi đã làm cho năm 2014 là gần 8000MW.