THIẾT BỊ PHÂN TÍCH CÔNG SUẤT PW6001

(1 đánh giá)

Mã SP: PW6001

Giá bán : Vui lòng gọi

Số lượng:
Thiết bị đo và phân tích công suất để bàn HIOKI PW6001 là thiết bị đo công suất tốt nhất để đo 1 pha và 3 pha với cấp chính xác cao. PW6001 là thiết bị phân tích công suất hàng đầu với dải đo rộng và độ ổn định cao được sử dụng để đo công suất điện từ DC đến tần số biến tần, tối đa lên tới 12 kênh* hỗ trợ đo lường hệ thống biến tần động cơ 1 pha và 3 pha và các thiết bị thế hệ tiếp theo như biến tần các-bua-silic (SiC). *Khi đồng bộ 2 thiết bị 6 kênh qua kết nối quang

Thông tin người bán

HIOKI VIỆT NAM

6 Hoa Ma, Hai Ba Trung, Ha Noi

Hotline: 0917047888

Email: hiokivietnam.vic@gmail.com

Thông số kỹ thuật

THIẾT BỊ PHÂN TÍCH CÔNG SUẤT PW6001

 

DC, 0.1Hz đến 2MHz, 3 pha 4 dây, thiết bị phân tích công suất cấp chính xác cao sử dụng để phân tích hiệu suất biến tần và động cơ

Thiết bị đo và phân tích công suất để bàn HIOKI PW6001 là thiết bị đo công suất tốt nhất để đo 1 pha và 3 pha với cấp chính xác cao. PW6001 là thiết bị phân tích công suất hàng đầu với dải đo rộng và độ ổn định cao được sử dụng để đo công suất điện từ DC đến tần số biến tần, tối đa lên tới 12 kênh* hỗ trợ đo lường hệ thống biến tần động cơ 1 pha và 3 pha và các thiết bị thế hệ tiếp theo như biến tần các-bua-silic (SiC).

*Khi đồng bộ 2 thiết bị 6 kênh qua kết nối quang.

 

Đặc tính chính:

• Cấp chính xác cơ sở ±0.02%*1 trong đo lường công suất

(*1 chỉ riêng PW6001. Thiết bị đạt được cấp chính xác ±0.07% cả khi đã thêm cấp chính xác của cảm biến dòng).

• Khả năng chống nhiễu cao và ổn định (80 dB/100 kHz CMRR, ±0.01%/°C đặc trưng nhiệt độ)

•  Phép đo chính xác cả khi đặc tính của tải dao động mạnh; độ phân giải TRueHD 18-bit

•  Làm mới dữ liệu mỗi 10ms trong khi duy trì cấp chính xác cao nhất (sử dụng một IC được thiết kế đặc biệt để thực hiện tất cả các phép đo độc lập trong khi thực hiện các phép tính toán đồng thời)

•  Cấp chính xác DC ±0.07%, là chìa khóa để phép đo ổn định, hiệu quả cao

•  Dải tần rộng, DC hoặc 0.1Hz tới 2MHz

•  Đạt được phân tích tần số thực sự với tốc độ lấy mẫu cao 5MS/s (18bit)

•  Dải tần rộng và lấy mẫu tốt hơn 10 lần so với các model cũ

•  Đồng bộ 2 thiết bị cho tối đa lên tới 12 kênh*2 trong thời gian thực

(*2 thiết bị 6 kênh có thể được kết nối với nhau qua cáp quang (trên chiều dài tối đa 500m) để đồng bộ hóa dạng sóng và dạng số.

•  Các kích hoạt đặc biệt cho phép phân tích dạng sóng và phân tích động cơ mà không cần thiết bị chụp sóng

•  Phân tích sóng hài ở dải rộng lên tới thứ tự 100 với băng tần 1.5MHz

Model (Mã đặt hàng)

 

PW6001-01 1 kênh
PW6001-11 1 kênh, phân tích động cơ, đầu ra D/A
PW6001-02 2 kênh
PW6001-12 2 kênh, phân tích động cơ, đầu ra D/A
PW6001-03 3 kênh
PW6001-13 3 kênh, phân tích động cơ, đầu ra D/A
PW6001-04 4 kênh
PW6001-14 4 kênh, phân tích động cơ, đầu ra D/A
PW6001-05 5 kênh
PW6001-15 5 kênh, phân tích động cơ, đầu ra D/A
PW6001-06 6 kênh
PW6001-16 6 kênh, phân tích động cơ, đầu ra D/A

Dây điện áp và cảm biến dòng điện lựa chọn được yêu cầu để thực hiện các phép đo.

*Chỉ rõ số lượng kênh tích hợp và bao gồm cả phân tích động cơ và đầu ra D/A khi đặt hàng để lắp đặt ở nhà máy. Những lựa chọn này không thể thay đổi hay thêm vào sau đó.

     
wind power   Phân tích biến đổi công suất tuốc bia điện gió khi sử dụng 2 thiết bị làm việc đồng bộ
Efficiency of PV conditioners   Đo lường hiệu suất của bộ điều chỉnh năng lượng pin mật trời
 HEV   Phân tích biến tần và động cơ ô tô điện/ ô tô lai điện
WLTC   Đánh giá phát thải xe ô tô hạng nhẹ theo tiêu chuẩn mới WLTC (Wordwide harmonized Light duty driving Test Cycle) và WLTP (Wordwide harmonized Light duty driving Test Procedure)
Đo công suất đồng thời 2 động cơ   Phân tích đồng thời 2 động cơ

 

Thông số kỹ thuật cơ bản

 

Các dạng mạch đo 1 pha 2 dây, 3 pha 3 dây, 3 pha 4 dây
Số kênh đầu vào Tối đa 6 kênh; mỗi đơn vị đầu vào có 1 kênh cho dòng điện và điện áp
Danh mục đo lường Điện áp (U), dòng điện (I), công suất tác dụng (P), công suất biểu kiến (S), công suất phản kháng (Q), hệ số công suất (λ), góc pha (φ), tần số (f), hiệu suất (η), tổn thất (Loss), hệ số gợn sóng điện áp (Urf), hệ số gợn sóng dòng điện (Irf), current integration (Ih), power integration (WP), điện áp đỉnh (Upk), dòng điện đỉnh (Ipk)
  Đo lường sóng hài: công suất tác dụng sóng hài, lựa chọn tính toán sóng hài từ bậc 2 đến bậc 100
  Ghi dạng sóng: các dạng sóng điện áp và dòng điện/ xung động cơ: luôn luôn 5 MS/s
Các dạng sóng động cơ: luôn luôn là 50 kS/s, 16 bits
Khả năng khi: 1 Mword × ((điện áp + dòng điện) × số kênh + các dạng sóng động cơ)
  Phân tích động cơ (PW6001-11 tới PW6001-16): Điện áp, Momen xoắn, Tốc độ quay, tần số, trượt, hoặc đầu ra của động cơ
Dải đo lường Điện áp: 6 – 1500V, 8 dải đo

 

Dòng điện (Đầu đo 1): 400mA – 1kA (phụ thuộc vào cảm biến dòng điện)

Dòng điện (Đầu đo 2): 100mA – 50kA (phụ thuộc vào cảm biến dòng điện)

Công suất: 2.40000kW – 4.50000MW (phụ thuộc vào kết hợp dải đo điện áp và dòng điện)

Tần số: 0.1Hz – 2MHz

Cấp chính xác cơ bản Điện áp: ±0.02 % rdg. ±0.02 % f.s.
Dòng điện: ±0.02 % rdg. ±0.02 % f.s. + cấp chính xác cảm biến dòng điện
Công suất tác dụng: ±0.02 % rdg. ±0.03 % f.s. + cấp chính xác cảm biến dòng điện
Dải tần số đồng bộ Đo lường công suất: 0.1 Hz tới 2 MHz
Đo lường sóng hài: 45 Hz tới 66 Hz (chế độ tiêu chuẩn IEC), 0.1 Hz tới 300 kHz (chế độ băng thông rộng)
Băng tần DC, 0.1 Hz tới 2 MHz
Tốc độ cập nhật dữ liệu Đo công suất: 10 ms/ 50 ms/ 200 ms
Đo sóng hài: 200 ms (chế độ tiêu chuẩn IEC), 50 ms (chế độ băng thông rộng)
Khoảng thời gian ghi dữ liệu OFF, 10 msec tới 500 msec, 1 sec tới 30 sec, 1 phút tới 60 phút
Người dùng lựa chọn từ tất cả các giá trị đo được, bao gồm giá trị sóng hài đo được
Giá trị đo được được có thể được lưu ở bộ nhớ tronng hoặc ổ USB
Giao diện ngoài USB (bộ nhớ), LAN, GP-IB, RS-232C, điều khiển ngoài, điều khiển đồng bộ
Nguồn 100 – 240 V AC, 50/60 Hz, 200 VA tối đa
Kích thước và khối lượng 430 mm (16.93 in)W × 177 mm (6.97 in)H × 450 mm (17.72 in)D, 14 kg (49.4 oz) (PW6001-16)
Các phụ kiện Hướng dẫn sử dụng ×1, Dây nguồn ×1, Đầu nối D-sub × 1 (chỉ có ở PW6001-1x)

 

 

Catalog sản phẩm

Options

Direct Current Input

* To connect to the HIOKI ME15W (12 pin) terminal

AC/DC CURRENT BOX PW9100

• Max. 50 A AC direct input to the PW6001/PW3390 • Wide DC to 3.5MHz, ±0.02% accuracy • PW9100-03: 3ch • PW9100-04: 4ch

Learn more

Up to 200 A (High precision)

* To connect to the Probe1 input terminal (HIOKI ME15W terminal)

AC/DC CURRENT SENSOR CT6862-05

• DC to 1MHz, ±0.05% accuracy • Rated 50A AC/DC

Learn more

 

AC/DC CURRENT SENSOR CT6863-05

• DC to 500kHz, ±0.05% accuracy • Rated 200A AC/DC

Learn more

 

AC/DC CURRENT PROBE CT6841-05

• DC to 1MHz, ±0.3% accuracy • Rated 20A AC/DC

Learn more

 

AC/DC CURRENT PROBE CT6843-05

• DC to 500kHz, ±0.3% accuracy • Rated 200A AC/DC

Learn more

 

CLAMP ON SENSOR 9272-05

• 1Hz to 100kHz, ±0.3% accuracy • Rated 20A/200A AC/DC

Learn more

Up to 500 A (High precision)

* To connect to the Probe1 input terminal (HIOKI ME15W terminal)

AC/DC CURRENT PROBE CT6845-05

• DC to 100kHz, ±0.3% accuracy • Rated 500 A AC/DC

Learn more

 

AC/DC CURRENT PROBE CT6844-05

• DC to 200kHz, ±0.3% accuracy • Rated 500A AC/DC

Learn more

 

AC/DC CURRENT SENSOR CT6904

• DC to 4 MHz, ±0.02% accuracy • Rated 500A AC/DC (up to 800 A special order available)

Learn more

 

AC/DC CURRENT SENSOR CT6875

• DC to 2MHz, ±0.04% accuracy • Rated 500A AC/DC

Learn more

Up to 2000 A (High precision)

* To connect to the Probe1 input terminal (HIOKI ME15W terminal)

AC/DC CURRENT PROBE CT6846-05

• DC to 20kHz, ±0.3% accuracy • Rated 1000A AC/DC

Learn more

 

AC/DC CURRENT SENSOR CT6876

• DC to 1.5MHz, ±0.04% accuracy • Rated 1000A AC/DC

Learn more

 

AC/DC CURRENT SENSOR CT6877

• DC to 1 MHz, ±0.04% accuracy • Rated 2000A AC/DC

Learn more

PL23 (10 pin) - ME15W (12 pin) conversion

*When using a PL23 terminal sensor without “-05” in the model number, Conversion Cable CT9900 must be used to connect to ME15W terminal.

*When using the CT6865 and CT6846 (without “-05”), connection via the CT9900 and manual settings are required on the main device.

CONVERSION CABLE CT9900

Convert PL23 (10-pin) terminal to ME15W (12-pin) terminal

Up to 4000 A (High precision)

Aggregate and measure large currents in multi-cable circuits

Use multiple AC/DC Current Sensor CT6865-05 or AC/DC Current Probe CT6846-05 units with the Sensor Unit CT9557 to measure currents of up to 4000 A in multi-cable circuits. Requires 1 connection cable to connect the PW6001/PW3390 to the CT9557.

SENSOR UNIT CT9557

• 4 channels, ±0.06% DC accuracy • Waveform, total waveform, and total RMS output

Learn more

 

CONNECTION CABLE CT9904

ME15W (12 pin) terminal to ME15W (12 pin) terminal, 1 m (3.28 ft) length (for connecting CT9557 total output to PW6001 or PW3390 only)

 

AC/DC CURRENT PROBE CT6846-05

• DC to 20kHz, ±0.3% accuracy • Rated 1000A AC/DC

Learn more

 

AC/DC CURRENT SENSOR CT6876

• DC to 1.5MHz, ±0.04% accuracy • Rated 1000A AC/DC

Learn more

Up to 5 A (High speed)

* To connect Probe 2

Wide-Band Current Probes

CURRENT PROBE CT6700

• DC to 50 MHz (−3dB), ±3.0% accuracy • Maximum 5 A rms • ±7.5 A peak (non-continuous)

Learn more

 

CURRENT PROBE CT6701

• DC to 120 MHz (−3dB), ±3.0% accuracy • Maximum 5 A rms • ±7.5 A peak (non-continuous)

Learn more

Up to 30 A (High speed)

* To connect Probe 2

Wide-Band Current Probes

CLAMP ON PROBE 3273-50

• DC to 50MHz (−3dB), ±1.0% accuracy • Maximum 30 A rms • ±50 A peak (non-continuous)

Learn more

 

CLAMP ON PROBE 3276

• DC to 100 MHz (−3dB), ±1.0% accuracy • Maximum 30 A rms • ±50 A peak (non-continuous)

Learn more

Up to 500 A (High speed)

* To connect Probe 2

Wide-Band Current Probes

CLAMP ON PROBE 3274

• DC to 10MHz (−3dB), ±1.0% accuracy • Maximum 150 A rms • ±300 A peak (non-continuous)

Learn more

 

CLAMP ON PROBE 3275

• DC to 2MHz (−3dB), ±1.0% accuracy • Maximum 500 A rms • ±700 A peak (non-continuous)

Learn more

Voltage measurement

GRABBER CLIP 9243

Attaches to the tip of the banana plug cable, Red/ Black: 1 each, 196 mm (7.72 in) length, CAT III 1000 V

 

VOLTAGE CORD L1000

Red/ Yellow/ Blue/ Gray each 1, Black 4, 3m (9.84ft) length, Alligator clip ×8

 

VOLTAGE CORD L9438-50

1000 V specifications, Black/ Red, 3 m (9.84 ft) length, Alligator clip ×2

 

PATCH CORD L1021-01

Banana branch-banana, Red: 1, 0.5 m (1.64 ft) length, for branching from the L9438s or L1000s, CAT IV 600 V, CAT III 1000 V

 

PATCH CORD L1021-02

Banana branch-banana, Black: 1, 0.5 m (1.64 ft) length, for branching from the L9438s or L1000s, CAT IV 600 V, CAT III 1000 V

Connection Options

*9444 for external control interface, L9217 for motor signal input

GP-IB CONNECTOR CABLE 9151-02

2 m (6.56 ft) length

 

CONNECTION CABLE 9444

9 pin - 9 pin straight, 1.5 m (4.92 ft) length

 

RS-232C CABLE 9637

9 pin - 9 pin, cross, 1.8 m (5.91 ft) length

 

LAN CABLE 9642

Straight Ethernet cable, supplied with straight to cross conversion adapter, 5 m (16.41 ft) length

 

OPTICAL CONNECTION CABLE L6000

50/125 μm wavelength multimode fiber, 10 m (32.81 ft) length

 

CONNECTION CORD L9217

Cord has insulated BNC connectors at both ends, 1.6 m (5.25 ft) length

Other options

The following made-to-order items are also available. Please contact your Hioki distributor or subsidiary for more information

• Carrying case (hard trunk, with casters)
• D/A output cable, D-sub 25-pin-BNC (male), 20 ch conversion
• Bluetooth® serial converter adapter cable 1 m (3.28 ft)
• Rackmount fittings (EIA, JIS)
• Optical connection cable, Max. 500 m (1640.55 ft) length
• PW9100 5 A rating version
• 2000A pull-through type sensor

 

PC peripherals

GENNECT ONE SF4000

• Automatically pair with LAN-connected measuring instruments • Display acquired data graphically in real-time • Windows compatible

Bình chọn sản phẩm: (5.0 / 1 Bình chọn)

Thiết kế Web gian hàng chuyên nghiệp chỉ với 30 phút