Giới thiệu về xe kéo điện TE10:

Tay lái

Có thể điều chỉnh vị trí tay cầm của xe kéo điện TE10.

Bảo vệ pin xả sâu

Chỉ báo xả pin bảo vệ pin khỏi phóng điện sâu cho TE10. Các thành phần được kiểm định từ các thương hiệu quốc tế.

Thay pin 

Thay pin dễ dàng, an toàn.

Lốp đặc

Lốp cao su đặc không vạch tiêu chuẩn.

Bánh xe ổn định

Bánh xe đảm bảo độ ổn định cao hơn và ngăn sàn nhà khỏi bị hư hại.

Thông số kỹ thuật xe kéo điện TE10:

Công suất kéo (kg): 1000

Trục tải, không tải phía trước / sau (kg): 46/16

Tốc độ lái có / không có tải (Km / h): 4,2 / 4,5

Bán kính quay đầu (mm): 475

Chiều cao tối đa/tối thiểu của tay lái ở vị trí lái (mm): 750/1250

Trung tâm tách trọng lực: 600

Động cơ lái: 0,3 kW

Lực kéo không tải (N): 200

Lực kéo tối đa không tải (N): 450

Pin: 24Ah

Nguồn sạc: bên ngoài

Kích thước vỏ xe sau (mm): Polyurethane 75×80

Bánh lái (mm): 250×80 , cao su đặc

Tổng chiều rộng (mm): 460

Trọng lượng bao gồm pin và bàn đạp (kg): 62

 

 

Nhận biết: TE 10

Công suất kéo (kg): 1000

Trục tải, không tải phía trước / sau (kg): 46/16

Tốc độ lái có / không có tải  (Km / h): 4,2 / 4,5

Bán kính quay đầu (mm): 475

Chiều cao tối đa/tối thiểu của tay lái ở vị trí lái (mm): 750/1250Trung tâm tách trọng lực: 600

Động cơ lái: 0,3 kW
Lực kéo không tải (N): 200
Lực kéo tối đa không tải (N): 450
Pin: 24Ah
Nguồn sạc: bên ngoài

Kích thước vỏ xe sau (mm): Polyurethane 75x80

Bánh lái (mm): 250x80 , cao su đặc

Tổng chiều rộng (mm): 460

Trọng lượng  bao gồm pin và bàn đạp (kg): 62

Để vận chuyển và kéo các loại xa đẩy khác nhau và các loại bánh xe khác. Có thể có nhiều kết nối khác sau tùy theo  mỗi lần chuyển hàng.

Type sheet for industrial truck acc. to VDI 2198 1KG=2.2LB 1INCH=25.4MM
Characteristics 1.2 Manufacturer's type designation T 10 T E10
1.3 Drive   Battery Battery
1.4 Operator type Q (t) 1.0 1.0
1.5 Load Capacity / ratedload Q (kg) 1000 1000
1.7 Rated drawbar pull F (N) 200 200
1.9 Wheelbase y (mm) 440 278
Weight 2.1 Service weight kg 180 62
2.3 Axle loading, unladen front/rear kg 70/110 46/16
3.1 Tires   Polyurethane (PU) Polyurethane (PU)
3.2 Tire size,front ? × w (mm) 0100×40 0250×80
Wheels types 3.3 Tire size,rear ? × w (mm) 0252×88 075×32
3.5 Wheels,number front/rear(x=driven wheels) 1x/2 2x/2
3.6 Tread, front b10 (mm) 410 185
3.7 Tread, rear b11 (mm) 300 380
Dimensions 4.9 Height of tiller in drive position min./ max. h14 (mm) 1235 750/1250
4.19 Overall length l1 (mm) 736 770
4.21 Overall width b1 (mm) 496 460
4.32 Ground clearance, centre of wheelbase m2 (mm) 35 38
4.35 Turning radius Wa (mm) 598 475
Performance 5.1 Travel speed, laden/ unladen km/h 4.7/4.9 4.2/4.5
5.5 Drawbar pull, laden/unladen N 420/- -/ 200
5.6 Max. drawbar pull, laden/unladen N 500/- -/ 450
5.1 Service brake Electromagnetic Electromagnetic
Electric- Motor 6.1 Drive motor rating S2 60min kW 0.9 0.3
6.3 Battery acc. to DIN 43531/ 35/ 36 A, B, C, no no no
6.4 Battery voltage, nominal capacity K5 V/ Ah 24/85 24Ah
6.5 Battery weight kg 50 14
Additional data 8.1 Type of drive control AC-Speed Control DC-Speed Control
8.4 Sound level at driver's ear acc. to EN 12053 dB(A) <70