STT
|
Thông số
|
Đơn vị
|
Giá trị
|
1
|
Tỷ trọng
|
g/cm3
|
2,1 rắn
|
2
|
Phân tử gam
|
g/mol
|
39,9971
|
3
|
Điểm sôi
|
°C
|
1388
|
4
|
Nhiệt độ nóng chảy
|
°C
|
327,6
|
5
|
Độ hòa tan
|
Dễ tan trong nước,tan nhiều trong rượu và không tan trong ete.
|
2. Ứng dụng:
- Ngành công nghiệp hóa chất: NaOH được sử dụng làm chất xút trong quá trình sản xuất hóa chất khác như xà phòng, muối, axit mở và nhiều sản phẩm công nghiệp khác.
- Xử lý nước: NaOH được sử dụng để điều chỉnh pH trong quá trình xử lý nước, cân bằng mức độ acid và bazơ, và tẩy rửa các hệ thống cống rãnh và đường ống.
- Ngành công nghiệp giấy: NaOH được sử dụng để xử lý gỗ trong quá trình sản xuất giấy, giúp tách chất lignin và tẩy trắng sợi gỗ.
- Ngành công nghiệp dệt: NaOH được sử dụng trong quá trình ép nhuộm và xử lý sợi để tạo ra các sản phẩm dệt khác nhau.
- Ngành công nghiệp thực phẩm: NaOH được sử dụng trong các quy trình làm sạch, tẩy rửa và xử lý thực phẩm và thiết bị liên quan.