g nhựa PA Càng K xoay, không thắng, . Chân càng có ký hiệu chữ K. còn có các kích thước khác nhau: K150, K200 (mm). Chân càng làm bằng thép, được mạ Kẽm.
Mã SP | Tên gọi | Đk bánh xe mm |
Bảng rộng bánh xe mm |
Độ dài trục bánh xe mm |
Vật liệu bánh xe | Tổng chiểu cao phủ bì mm |
Tải trọng | Khoảng cách lỗ bulon (bề rông) mm |
Khoảng cách lỗ bulon (bề dài) mm |
ĐK Lỗ bulon mm |
Ty Răng |
K150 | Càng K150 xoay, không thắng,b.xe PA | 150.00 | 50.00 | 55.50 | PA đen | 190.00 | 300.00 | 76.50 | 89.50 | 13.5x16 | - |
K200 | Càng K200 xoay, không thắng,b.xe PA | 200.00 | 50.00 | 55.50 | PA đen | 245.00 | 400.00 | 76.50 | 89.50 | 13.5x16 | - |