CÁP ĐỒNG TRỤC RG11 EIGHT

(1 đánh giá)

Mã SP: CS1160BV

Giá bán : Vui lòng gọi

Số lượng:
✅ Dây cáp đồng trục RG11 Eight ( 305m/lô ), dùng cho truyền hình cáp, truyền hình vệ tinh, camera quan sát. Là dây được sản xuất với tiêu chuẩn cao. Cáp đồng trục RG11 là loại cáp nhỏ nhất dùng trong truyền hình cáp. Dây cáp đồng trục RG11 Eight được nhập khẩu chính thức, có đầy đủ giấy chứng nhận C/O, C/Q.

Thông tin người bán

Công Ty TNHH VTS CABLE

P408 Tòa Nhà Nơ 6B, Nguyễn Duy Trinh, Bán Đảo Linh Đàm, Hoàng Liệt, Hoàng Mai, Hà Nội

Hotline: 0988 49 1900

Email: info@vtscatv.net

CHI TIẾT SẢN PHẨM

Dây cáp đồng trục RG11 Eight ( 305m/lô ), dùng cho truyền hình cáp, truyền hình vệ tinh, camera quan sát. Là dây được sản xuất với tiêu chuẩn cao. Cáp đồng trục RG6 là loại cáp nhỏ nhất dùng trong truyền hình cáp. Dây cáp đồng trục RG11 Eight được nhập khẩu chính thức, có đầy đủ giấy chứng nhận C/O, C/Q.
Dây cáp đồng trục RG11 Eight Dẫn tín hiệu từ anten Parabol tới đầu thu.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Model CS1160BV CS1190BV CU1160BV
Product RG-11 60% RG-11 90% RG-11 60%
Inner Conductor Copper Clad Steel20% conductivity Copper Clad Steel20% conductivity Solid Copper
Braid Coverage, Aluminum Wire 60% 90% 60%
Center Conductor Diametter (mm) 1.63 ± 0.01 1.63 ± 0.01 1.63 ± 0.01
Bonded Foam PE Dielectric (mm) 7.11 ± 0.01 7.11 ± 0.01 7.11 ± 0.01
Sealed APA Tape (mm) 7.24 ± 0.10 7.24 ± 0.10 7.24 ± 0.10
Aluminum Braiding (mm) 7.84(16 x 6 x 0.16 mm) 7.84(24 x 8 x 0.16 mm) 7.84(24 x 6 x 0.16 mm)
PVC Jacket (mm) 10.03 ± 0.10 10.03 ± 0.10 10.03 ± 0.10
Nominal DC Resistance @ 20°C      
Inner Conductor (ohms/km) 40 40 8.4
Outer Conductor (ohms/km) 18 14 18
Loop (ohms/km) 58 54 26.4
Nominal Capacitance 53.0 pF/m 53.0 pF/m 53.0 pF/m
Impedance (ohms) 75 ± 3 ohms 75 ± 3 ohms 75 ± 3 ohms
Velocity of  Propagation 82% nominal 82% nominal 82% nominal
100-yards coil/carton (4 coils) 34 x 34 x 48 cm 34 x 34 x 48 cm 34 x 34 x 48 cm
Weight (net / gross, kg) 24 / 25 25 / 26 26 / 27
1000-feet reel (cm) 53 x 27 x 35.5 cm 44.5 x 25 x 35.5 cm 53 x 27 x 35.5 cm
Weight (net / gross, kg) 24 / 25 26 / 27 40 / 42

 

Frequency MHz 5 55 211 250 270 300 330 400 450 500 550 600 750 870 1000 1500 2000 2050 2200
Nominal dB / 100m 1.20 3.01 5.65 6.19 6.48 6.86 7.31 8.01 8.55 9.03 9.03 9.97 11.24 12.15 13.15 17.35 19.22 19.45 20.37 
 
Bình chọn sản phẩm: (4.9 / 1 Bình chọn)

Thiết kế Web gian hàng chuyên nghiệp chỉ với 30 phút