Xuất xứ :Foton
Nơi rao bán :Hà Nội
Tình trạng :Mới 100%
Ngày cập nhật :05-04-2021 15:56:44
2921 Quốc lộ 1A, Phường Tân Thới Nhất, Quận 12, TPHCM
MẶT CA LĂNG
Thiết kế 3 tầng mạnh mẽ, tiết diện lớn tăng khả năng làm mát
ĐÈN TRƯỚC
Cụm đèn pha Halogen cường độ sáng cao, đèn Cos có khả năng điều chỉnh cao/ thấp
ĐÈN SAU
GƯƠNG CHIẾU HẬU
Cụm gương chiếu hậu gồm 06 gương cầu có tiết diện lớn, bố trí nhiều vị trí tang tầm quan sát giúp tài xế vận hành xe an toàn, tiện lợi.
BÁNH XE
CABIN
Nội thất xe FOTON AUMAN ETX D300.E4 thiết kế hoàn toàn mới, phong cách hiện đại và sang trọng, Vô lăng 4 chấu thiết kế mới cho cảm giác lái nhẹ nhàng.
ĐỒNG HỒ TAPLO
Đồng hồ taplo tích hợp màn hình LCD hiện đại, hiển thị đa thông tin
BẢNG ĐIỀU KHIỂN TRUNG TÂM
HỆ THỐNG TREO
ĐỘNG CƠ
Foton Auman ETX D300.E4 trang bị động cơ WEICHAI WP10.336E43 công nghệ hoàn toàn mới, tiêu chuẩn khí thải Euro 4. Momen xoắn lớn nhất đạt đến 1.550 N.m tại dãy số vòng quay thấp mang lại cho sản phẩm sự mạnh mẽ, bền bỉ, chất lượng vượt trội.
Kích thước tổng thể (DxRxC) |
mm |
9.290 x 2.500 x 3.270 |
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) |
mm |
6.280 x 2.340 x 970 (12,4 m3) |
Vệt bánh trước / sau |
mm |
2.025/1.865 |
Chiều dài cơ sở |
mm |
1.800 + 3.300 + 1.350 |
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
290 |
Trọng lượng không tải |
kg |
13.270 |
Tải trọng |
kg |
16.600 |
Trọng lượng toàn bộ |
kg |
30.000 |
Số chỗ ngồi |
Chỗ |
02 |
Tên động cơ |
|
WP10.336E43 |
Loại động cơ |
|
Diesel, 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tubor tăng áp, phun nhiên liệu điều khiển điện tử Common Rail |
Dung tích xi lanh |
cc |
9.726 |
Đường kính x hành trình piston |
mm |
126 x 130 |
Công suất cực đại/ tốc độ quay |
Ps/(vòng/phút) |
336 / 1900 |
Mô men xoắn/ tốc độ quay |
Nm/(vòng/phút) |
1550 / 1100 ~ 1400 |
Ly hợp |
|
01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
Hộp số |
|
Cơ khí, 2 cấp tốc độ- điều khiển bằng khí nén, 10 số tiến, 2 số lùi |
Tỷ số truyền chính |
|
i1=14,94; i2=11,16; i3=8,28; i4=6,09; i5=4,46; i6=3,35; i7=2,50; i8=1,86; i9=1,36; i10=1,00; R1=15,07; R2=3,38 |
Tỷ số truyền cuối |
|
4,8 |
|
Trục vít êcu bi, trợ lực thủy lực |
|
Phanh khí nén, tác động 2 dòng, cơ cấu phanh loại tang trống, phanh tay lốc kê |
Trước |
|
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
Sau |
|
Phụ thuộc, nhíp lá |
Trước/ sau |
|
12.00R20 |
Khả năng leo dốc |
% |
45 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
m |
10,1 |
Tốc độ tối đa |
km/h |
80 |
Dung tích thùng nhiên liệu |
lít |
300 |
Ty ben |
mm |
Ben đầu Hyva (Thụy Điển) Ø 157 x 4.825 |
2921 Quốc lộ 1A, Phường Tân Thới Nhất, Quận 12, TPHCM
nguyenvuhoangminh3009@gmail.com
0938.902.844 - 0765.311.385