Xuất xứ :Foton
Nơi rao bán :Hà Nội
Tình trạng :Mới 100%
Ngày cập nhật :05-04-2021 15:56:44
2921 Quốc lộ 1A, Phường Tân Thới Nhất, Quận 12, TPHCM
Ngoại thất
Đèn halogen
Đèn cos có khả năng điều chỉnh độ cao thấp bằng nút xoay trên cabin. Đèn đờ mi và đèn báo rẽ được tích hợp.
Camera và hệ thống cảm biến lùi
Camera và hệ thống cảm biến lùi cảnh báo va chạm an toàn khi lùi xe ban đêm, khu vực hẹp.
Góc mở cửa
Góc mở cửa lớn ~ 900, có lẩy giới hạn góc mở cửa 3 vị trí; bậc lên xuống trang bị đèn soi thuận tiện việc lên xuống cabin dễ dàng kể cả ban đêm.
Đèn kích thước
Đèn kích thước sử dụng đèn LED thẩm mỹ, khả năng hiển thị tốt, tiết kiệm điện.
Nội thất
Vô lăng
Vô lăng 4 chấu, nhựa mềm bao bọc 100% , điều chỉnh 4 hướng, tích hợp phím điều khiển tiện nghi, hiện đại.
Tay mở cửa
Tay mở cửa mạ crom sang trọng, khóa cửa trung tâm bằng điện. Nghỉ tay được ốp nhựa bóng cao cấp dễ dàng lau chùi.
Chìa khóa
Chìa khóa tích hợp remote điều khiển đóng/ mở cửa từ xa tiện lợi, hiện đại.
Phanh trước
Foton M4 350 sử dụng phanh đĩa cho cầu trước, phanh thủy lực trợ lực chân không nhẹ nhàng, êm dịu, độ nhạy cao.
Động cơ
Động cơ CUMMINS
FOTON M4 được trang bị động cơ CUMMINS Mỹ Euro4, tiết kiệm nhiên liệu với khả năng điều chỉnh động cơ theo chế độ tải trọng hoặc điều kiện địa hình hoạt động của xe.
Hộp số
Foton M4 được trang bị hộp số ZF của Đức 5 số tiến, 1 số lùi
Hệ thống phun nhiên liệu
Hệ thống phun nhiên liệu Common Rail tiết kiệm nhiên liệu, nâng cao hiệu suất của động cơ.
Kích thước tổng thể (D x R x C) |
mm |
6.215 x 2.070 x 2.850 |
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) |
mm |
4.350 x 1.950 x 1.830 |
Vệt bánh trước / sau |
mm |
1.590/1.485 |
Chiều dài cơ sở |
mm |
3.360 |
Trọng lượng không tải |
kg |
2.850/2.965 |
Tải trọng |
kg |
1.950/3.490 |
Trọng lượng toàn bộ |
kg |
4.995/6.650 |
Số chỗ ngồi |
Chỗ |
03 |
Tên động cơ |
|
CUMMINS ISF2.8s4148V |
Loại động cơ |
|
Diesel, 04 xilanh thẳng hàng, turbo tăng áp, |
Dung tích xi lanh |
cc |
2.776 |
Đường kính x hành trình piston |
mm |
94 x 100 |
Công suất cực đại/ tốc độ quay |
Ps/(vòng/phút) |
150/3.200 |
Mô men xoắn/ tốc độ quay |
Nm/(vòng/phút) |
360/ 1.800 ~ 2.700 |
Ly hợp |
|
01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
Hộp số |
|
ZF5S400 - 5 số tiến, 01 số lùi |
Tỷ số truyền chính |
|
i1=5,015 / i2=2,543/ i3=1,536 / i4=1,00 / i5=0,789 / ir=4,481 |
Tỷ số truyền cuối |
|
Ir=4,481 |
Trước |
|
Cơ cấu phanh đĩa / thủy lực, trợ lực chân không |
Sau |
|
Cơ cấu phanh tang trống / thủy lực, trợ lực chân không |
Trước/ sau |
|
7.00R16 |
Khả năng leo dốc |
% |
42.2 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
m |
6.78 |
Tốc độ tối đa |
km/h |
110 |
Dung tích thùng nhiên liệu |
lít |
120 |
2921 Quốc lộ 1A, Phường Tân Thới Nhất, Quận 12, TPHCM
nguyenvuhoangminh3009@gmail.com
0938.902.844 - 0765.311.385