Hyundai | 1528 sản phẩm
VinFast
Chevrolet
Mazda
KIA
Toyota
Ford
Hyundai
Mercedes Benz
BMW
Honda
Peugeot
Mitsubishi
Nissan
Lexus
Audi
Volvo
Volkswagen
Isuzu
Suzuki
Subaru
Renault
Hãng khác
Hyundai Starex 9 Chỗ (Máy Dầu)
Vui lòng gọi
✓ Kích thước D x R x C (mm) : 5,125 x 1,920 x 1,925 ✓ Chiều dài cơ sở (mm) : 3200 ✓ Khoảng sáng gầm xe (mm) : 190 ✓ Động cơ : 2.5 TCI ✓ Loại động cơ : 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van SOHC ✓ Nhiên liệu : Dầu ✓ Dung tích công tác (cc) : 2476 ✓ Công suất cực đại (Ps) : 99/3,800 ✓ Momen xoắn cực đại (Kgm) : 23/2,000 ✓ Dung tích thùng nhiên liệu (L) : 75
Hyundai Starex 9 Chỗ AT (Máy Xăng)
Vui lòng gọi
✓ Kích thước D x R x C (mm) : 5,125 x 1,920 x 1,925 ✓ Chiều dài cơ sở (mm) : 3200 ✓ Khoảng sáng gầm xe (mm) : 190 ✓ Động cơ : Theta 2.4 ✓ Loại động cơ : 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van SOHC ✓ Nhiên liệu : Xăng ✓ Dung tích công tác (cc) : 2359 ✓ Công suất cực đại (Ps) : 169/6,000 ✓ Momen xoắn cực đại (Kgm) : 23/4,200 ✓ Dung tích thùng nhiên liệu (L) : 75
Hyundai Starex 9 Chỗ MT (Máy Xăng)
Vui lòng gọi
✓ Kích thước D x R x C (mm) : 5,125 x 1,920 x 1,925 ✓ Chiều dài cơ sở (mm) : 3200 ✓ Khoảng sáng gầm xe (mm) : 190 ✓ Động cơ : Theta 2.4 ✓ Loại động cơ : 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van SOHC ✓ Nhiên liệu : Xăng ✓ Dung tích công tác (cc) : 2359 ✓ Công suất cực đại (Ps) : 169/6,000 ✓ Momen xoắn cực đại (Kgm) : 23/4,200 ✓ Dung tích thùng nhiên liệu (L) : 75
Hyundai Starex 6 Chỗ (Máy Dầu)
Vui lòng gọi
✓ Kích thước D x R x C (mm) : 5,125 x 1,920 x 1,925 ✓ Chiều dài cơ sở (mm) : 3200 ✓ Khoảng sáng gầm xe (mm) : 190 ✓ Động cơ : 2.5 TCI ✓ Loại động cơ : 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van SOHC ✓ Nhiên liệu : Dầu ✓ Dung tích công tác (cc) : 2476 ✓ Công suất cực đại (Ps) : 99/3,800 ✓ Momen xoắn cực đại (Kgm) : 23/2,000 ✓ Dung tích thùng nhiên liệu (L) : 75
Hyundai Starex 6 Chỗ (Máy Xăng)
Vui lòng gọi
✓ Kích thước D x R x C (mm) : 5,125 x 1,920 x 1,925 ✓ Chiều dài cơ sở (mm) : 3200 ✓ Khoảng sáng gầm xe (mm) : 190 ✓ Động cơ : Theta 2.4 ✓ Loại động cơ : 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van SOHC ✓ Nhiên liệu : Xăng ✓ Dung tích công tác (cc) : 2359 ✓ Công suất cực đại (Ps) : 169/6,000 ✓ Momen xoắn cực đại (Kgm) : 23/4,200 ✓ Dung tích thùng nhiên liệu (L) : 75
Hyundai Starex Van 3 Chỗ
Vui lòng gọi
✓ Kích thước D x R x C (mm) : 5,125 x 1,920 x 1,925 ✓ Chiều dài cơ sở (mm) : 3200 ✓ Khoảng sáng gầm xe (mm) : 190 ✓ Động cơ : 2.5 TCI ✓ Loại động cơ : 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van SOHC ✓ Nhiên liệu : Dầu ✓ Dung tích công tác (cc) : 2476 ✓ Công suất cực đại (Ps) : 99/3,800 ✓ Momen xoắn cực đại (Kgm) : 23/2,000 ✓ Dung tích thùng nhiên liệu (L) : 75
Hyundai Avante MT, hyundaibienhoa
516,000,000 VND
Đường gờ dập nổi uốn lượn trên thân xe cho thấy Avante “nội” dường như là một trong những sản phẩm thử nghiệm cho ngôn ngữ thiết kế điêu khắc động mà hiện nay nó đã đem lại thành công cho Hyundai, giao xe ngay tai hyundaibienhoa
Hyundai Grand i10 1.2L MT 1 đầu
Vui lòng gọi
Động cơ KAPPA 1.2 MPI Công suất: 87 mã lực tại 6.000 vòng/phút Momen xoắn cực đại: 120Nm tại 4.000 vòng/phút Hộp số: số sàn 5 cấp
Hyundai Grand i10 1.2 AT 1 đầu
Vui lòng gọi
– Hỗ trợ Khách hàng trả góp lên tới 80% giá trị xe – Hỗ trợ Khách hàng vay lên tới 7 năm – Lãi suất ưu đãi từ các ngân hàng lớn – Không cần chứng minh thu nhập – Hỗ trợ tất cả các Khách hàng ở tỉnh xa
Hyundai Grand i10 1.2 MT 2 đầu (taxi)
Vui lòng gọi
Động cơ: KAPPA 1.2 MPI Loại động cơ: 5 MT Dung tích công tác (cc): 1,248 Nhiên liệu: Xăng Công suất cực đại (Ps): 87/6,000 Momen xoắn cực đại (Kgm): 119.68/4,000 Hộp số: Số sàn 5 cấp Kích thước D x R x C (mm): 3,995 x 1,660 x 1,505
Hyundai Grand i10 1.2 MT 2 đầu
Vui lòng gọi
– Hỗ trợ Khách hàng trả góp lên tới 80% giá trị xe – Hỗ trợ Khách hàng vay lên tới 7 năm – Lãi suất ưu đãi từ các ngân hàng lớn – Không cần chứng minh thu nhập – Hỗ trợ tất cả các Khách hàng ở tỉnh xa
Hyundai Grand i10 1.2 AT 2 đầu
Vui lòng gọi
Động cơ: KAPPA 1.2 MPI Loại động cơ: 4 AT Dung tích công tác (cc): 1,248 Nhiên liệu: Xăng Công suất cực đại (Ps): 87/6,000 Momen xoắn cực đại (Kgm): 119.68/4,000 Kích thước: D x R x C (mm): 3,995 x 1,660 x 1,520
Hyundai Accent 1.4 MT Tiêu Chuẩn
Vui lòng gọi
Động cơ: 1.4L MPi Dung tích công tác (cc): 1,368 Công suất cực đại (Ps) 100 / 6,000 Momen xoắn cực đại (Nm) 132 / 4,000 Hộp số: số sàn 6 cấp
Hyundai Accent 1.4 MT (số sàn)
Vui lòng gọi
Động cơ: 1.4L MPi Công suất tối đa: 100 mã lực tại 6,000 vòng/phút Momen xoắn cực đại: 132 Nm tại 4,000 vòng/phút Hộp số: số sàn 6 cấp Màn hình 7 inch
Hyundai Accent 1.4 AT Tiêu Chuẩn
Vui lòng gọi
Động cơ: 1.4L MPi Công suất tối đa: 100 mã lực tại 6,000 vòng/phút Momen xoắn cực đại: 132 Nm tại 4,000 vòng/phút. Hộp số: tự động 6 cấp Màn hình cảm ứng 7 inch
Hyundai Accent 1.4 AT Đặc Biệt (số tự động)
Vui lòng gọi
– Hỗ trợ Khách hàng trả góp lên tới 80% giá trị xe – Hỗ trợ Khách hàng vay lên tới 7 năm – Lãi suất ưu đãi từ các ngân hàng lớn – Không cần chứng minh thu nhập – Hỗ trợ tất cả các Khách hàng ở tỉnh xa
Hyundai Elantra 1.6 MT 2019
Vui lòng gọi
Động cơ: Gamma 1.6 MPI Công suất tối đa: 128 mã lực tại 6.300 vòng/phút Momen xoắn cực đại: 155 Nm tại 4.850 vòng/phút Hộp số: số sàn 6 cấp
Hyundai Elantra 1.6 AT 2019
Vui lòng gọi
Động cơ: Gamma 1.6 MPI Công suất tối đa: 156 mã lực tại 6.200 vòng/phút Momen xoắn cực đại: 196 Nm tại 4.000 vòng/phút Hộp số tự động 6 cấp
Hyundai Elantra 2.0 AT 2019
Vui lòng gọi
Động cơ: Nu 2.0 MPI Công suất tối đa: 156 mã lực tại 6.200 vòng/phút Momen xoắn cực đại: 196 Nm tại 4.000 vòng/phút Hộp số: số tự động 6 cấp
Hyundai Elantra Sport 1.6 T-GDI 2019
Vui lòng gọi