GIẢI ĐIỀU CHẾ WINERSAT WDM-200L

(1 đánh giá)

Mã SP: WDM-200L

Giá bán : Vui lòng gọi

Số lượng:
✅ Bộ giải điều chế - Demodulator Winersat WDM 200L. Chuyển đổi tín hiệu RF sang tín hiệu AV, ứng dụng trong các trường hợp thu sóng UHF/VHF các đài địa phương rồi chuyển đổi sang tín hiệu Video/Audio. ✅ Thiết bị nhập khẩu chính thức, có đầy đủ giấy chứng nhận C/O, C/Q.

Thông tin người bán

Công Ty TNHH VTS CABLE

P408 Tòa Nhà Nơ 6B, Nguyễn Duy Trinh, Bán Đảo Linh Đàm, Hoàng Liệt, Hoàng Mai, Hà Nội

Hotline: 0988 49 1900

Email: info@vtscatv.net

CHI TIẾT SẢN PHẨM

 Bộ giải điều chế - Demodulator Winersat WDM 200L. Có tác dụng chuyển đổi tín hiệu RF sang tín hiệu AV. Bộ giải điều chế - Demodulator Winersat WDM 200L ứng dụng trong các trường hợp thu sóng UHF/VHF các đài địa phương rồi chuyển đổi sang tín hiệu Video/Audio Thiết bị nhập khẩu chính thức, có đầy đủ giấy chứng nhận C/O, C/Q.

 Thông số kỹ thuật:

RF

 

Input Frequency

NTSC: 54 ~ 806 MHz

Range

PAL-B: 46 ~ 870 MHzPAL-D (OIRT available) : 48 ~ 870MHz

Tuning Increment

NTSC : 62.5 kHzPAL-B : 50 kHzPAL-D (OIRT available) : 50 kHz

Input Level

-5 ~ +25 dBmV

Noise Figure

10 dB Max.

Image Rejection

NTSC : VHF 65 dB Min. UHF 50dB Min.PAL-B : VHF 60 dB Min. UHF 50dB Min. PAL-D (OIRT available) : VHF 60 dB Min. UHF 50dB Min.

VIDEO

 

Output Level

1Vp-p (75 Ω Load) Adjustable

Frequency  esponse

NTSC : 0 ~ 3.6 MHz, ±1.5 dBPAL-B : 0 ~ 4 MHz, ±1.5 dB 4.43 ~ 6 MHz, -2 dBPAL-D (OIRT available) : 0 ~ 4 MHz, ±1.5 dB 4.43 ~ 6 MHz, -2 dB

Differential Gain

NTSC : TYP 4 %PAL-B : TYP 4 %PAL-D (OIRT available) : TYP 4 %

Differential Phase

NTSC : TYP 3°PAL-B : TYP 5°PAL-D (OIRT available) : TYP 5°

AUDIO

 

Output Level

NTSC : 3Vp-p Min. AdjustablePAL-B: 1.2Vp-p Min. AdjustablePAL-D (OIRT available) : 1.2Vp-p Min. Adjustable

MPX Output Level

3Vp-p Min. Adjustable (NTSC)

Audio S/N Ratio

TYP 50 dB

GENERAL

 

Power

NTSC : 117V AC/60Hz/7W or 220V AC/50Hz

Requirement

PAL-B : 220V AC/50Hz/7WPAL-D (OIRT available):220V AC/50Hz/7W

Auxiliary AC Outlet

NTSC : 117V AC or 220V AC/600WPAL-B : 220V AC/600WPAL-D (OIRT available):220V AC/600W

Temperature Range

0 ~ 50 ℃

Connectors

RF In, Video Out, Audio Out and MPX Out(All F-Type on Rear Panel).

Real Size of the unit

482 (W) x 76 (D) x 44.5 (H) mm

Measurement

520 (W) x 120(D) x 66(H) mm

Packing

1 Set / Inner Box, Gross Weight: 1.82Kgs

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

RF  
Input Frequency NTSC: 54 ~ 806 MHz
Range PAL-B: 46 ~ 870 MHzPAL-D (OIRT available) : 48 ~ 870MHz
Tuning Increment NTSC : 62.5 kHzPAL-B : 50 kHzPAL-D (OIRT available) : 50 kHz
Input Level -5 ~ +25 dBmV
Noise Figure 10 dB Max.
Image Rejection NTSC : VHF 65 dB Min. UHF 50dB Min.PAL-B : VHF 60 dB Min. UHF 50dB Min. PAL-D (OIRT available) : VHF 60 dB Min. UHF 50dB Min.
VIDEO  
Output Level 1Vp-p (75 Ω Load) Adjustable
Frequency  esponse NTSC : 0 ~ 3.6 MHz, ±1.5 dBPAL-B : 0 ~ 4 MHz, ±1.5 dB 4.43 ~ 6 MHz, -2 dBPAL-D (OIRT available) : 0 ~ 4 MHz, ±1.5 dB 4.43 ~ 6 MHz, -2 dB
Differential Gain NTSC : TYP 4 %PAL-B : TYP 4 %PAL-D (OIRT available) : TYP 4 %
Differential Phase NTSC : TYP 3°PAL-B : TYP 5°PAL-D (OIRT available) : TYP 5°
AUDIO  
Output Level NTSC : 3Vp-p Min. AdjustablePAL-B: 1.2Vp-p Min. AdjustablePAL-D (OIRT available) : 1.2Vp-p Min. Adjustable
MPX Output Level 3Vp-p Min. Adjustable (NTSC)
Audio S/N Ratio TYP 50 dB
GENERAL  
Power NTSC : 117V AC/60Hz/7W or 220V AC/50Hz
Requirement PAL-B : 220V AC/50Hz/7WPAL-D (OIRT available):220V AC/50Hz/7W
Auxiliary AC Outlet NTSC : 117V AC or 220V AC/600WPAL-B : 220V AC/600WPAL-D (OIRT available):220V AC/600W
Temperature Range 0 ~ 50 ℃
Connectors RF In, Video Out, Audio Out and MPX Out(All F-Type on Rear Panel).
Real Size of the unit 482 (W) x 76 (D) x 44.5 (H) mm
Measurement 520 (W) x 120(D) x 66(H) mm
Packing 1 Set / Inner Box, Gross Weight: 1.82Kgs

  

Bình chọn sản phẩm: (4.7 / 1 Bình chọn)

Thiết kế Web gian hàng chuyên nghiệp chỉ với 30 phút