ĐÁNH GIÁ CHI TIẾT
Kể từ khi chính thức ký hợp đồng độc quyền phân phối và lắp ráp dòng xe tải Hyundai tại Việt Nam, Hyundai Thành Công không ngừng phát triển và đưa ra thị trường những dòng xe tải mới với nhiều ưu điểm vượt trội hơn hẳn so với những dòng xe cùng phân khúc. Trong đó phải kể đến dòng xe tải 7 tấn Hyundai Mighty 110SL/110XL.
Đèn pha thiết kế hiện đại với chóa phản quang mang lại hiệu suất chiếu sáng cao
Bậc lên xuống thuận tiện
Mâm xe kích thước lớn
Gương chiếu hậu thiết kế với góc quan sát lớn, tăng độ an toàn
Cửa mở góc lớn, thuận tiện ra vào
Kính chỉnh điện
Xe tải Hyundai Mighty 110SL/110XL là một trong những sản phẩm mới nhất thế hệ F của Hyundai Hàn Quốc với tải trọng lên đến 7 tấn, xe đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 4 theo quy định của cục đăng kiểm. Xe có nhiều ưu điểm nổi trội như máy to, cầu to, tiết kiệm nhiên liệu giúp tiết kiệm tối đã chi phí và tăng hiệu quả làm việc, là sự thay thế hoàn hảo cho dòng xe HD72 trước đây. Đặc biệt, giá xe cực kỳ ưu đãi với những gói hỗ trợ giá lớn liên tục được Hyundai Ninh Bình đưa ra.
NGOẠI THẤT XE HYUNDAI 110SL/XL
Nhìn tổng quan xe tải Hyundai Mighty 110SL/110XL có thiết kế giống nhau và vẫn giữ được kiểu dáng của những chiếc xe tải Hyundai quen thuộc, tuy nhiên khác với những dòng lắp ráp trước đây cabin xe là kiểu cabin nhập, mặt nồi (nhiều anh em tài xế gọi là cabin mặt lợn, cabin mặt quỷ) nên tạo cho xe có dáng thật sự mạnh mẽ, khỏe khoắn hơn hẳn.
Ghế lái điều chỉnh theo vị trí ngồi
Vô lăng gật gù
Ngăn chứa vật dụng nhỏ
Đầu Audio kết nối radio / AUX / USB
Cụm đồng hồ trung tâm
Đèn trần cabin
Chỗ để cốc và vật dụng cá nhân
Ngăn chứa vật dụng nhỏ
Điều hòa không khí
Hộc đề đồ tiện lợi
Chỗ để cốc
Tấm chắn nắng
VẬN HÀNH
Euro 4 mạnh mẽ, bền bỉ, mượt mà và tiết kiệm nhiên liệu
Động cơ D4GA
Hệ thống giảm sốc treo cabin bán nổi
Giảm rung sốc cho hành khách khi ngồi trên cabin bằng hệ thống hai đệm cao su dầu của xe. Đây là cải tiến mang đến sự nhẹ nhàng và êm ái cho hành khách khi ngồi trên Cabin.
Cabin khung thép dày
Hấp thụ xung lực, đảm bảo an toàn
Khung sát xi siêu cứng
Khung xe bằng thép được xử lý nhiệt và gia cố với các ốc vít bolt-loại mới, kết hợp để nâng cao sức mạnh của khung với thiết kế xoắn và uốn cong.
Cabin lật tiện lợi
Mọi công việc sửa chữa, bảo dưỡng dễ dàng hơn với cabin lật. Cabin lật một góc 50 độ giúp cho thợ sửa chữa có thể dễ dàng tiếp cận, kiểm tra và thay thế các chi tiết bên trong. Việc này giúp giảm thiểu thời gian và chi phí cho mỗi lần sửa chữa và bảo dưỡng.
Để có thể chịu tải cao Hyundai Mighty 110SL/110XL của Hyundai Thành Công cũng được trang bị cầu sau chịu tải lớn.
Cam kết cho sự dẫn đầu
Hyundai Mighty 110SL/110XL đã trải qua hàng loạt các bài kiểm tra, chạy thử nghiệm tại Việt Nam, đồng thời áp dụng những công nghệ tiên tiến nhất trong việc phát triển sản phẩm và sản xuất. Qua đó, thể hiện sự cam kết về chất lượng hàng đầu của Hyundai trên thế giới nói chung và tại Việt Nam nói riêng.
Để được tư vấn về xe hoặc nhận được thông tin những chương trình khuyến mãi vô cùng hấp dẫn của Hyundai Ninh Bình - CN Nam Định dành cho Hyundai New Mighty 110SL/110XL:
Liên hệ: Phòng kinh doanh xe thương mại 0913.663.113 để nhận “Ưu đãi khủng”
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
KÍCH THƯỚC 110SL:
Kích thước tổng thể (mm) | 7.435 x 2.000 x 2.310 |
Kích thước thùng xe (mm) | 5.800 x 2.050 x 670/1.850 |
TẢI TRỌNG
Tải trọng bản thân (Kg) | 2.890 |
Tải trọng hàng hóa (Kg) | 7.000 |
Tải trọng toàn bộ (Kg) | 10.600 |
Số người chở (Người) | 03 |
KÍCH THƯỚC 110XL:
TẢI TRỌNG
|
|||||||||||||
TẢI TRỌNG
Tải trọng bản thân (Kg) | 2.800 |
Tải trọng hàng hóa (Kg) | 7.800 |
Tải trọng toàn bộ (Kg) | 10.600 |
Số người chở (Người) | 03 |
ĐỘNG CƠ
Mã động cơ | D4GA |
Loại động cơ | Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, Turbo tăng áp |
Dung tích công tác (cc) | 3.933 |
Công suất cực đại (Ps) | 150/2.500 |
Momen xoắn cực đại (Kgm) | 59/1.400 |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 100 |
HỘP SỐ
Hộp số | 5 số tiến, 1 số lùi |
HỆ THỐNG TREO
Trước | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
Sau | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
VÀNH & LỐP XE
Kiểu lốp xe | Trước lốp đơn/ Sau lốp đôi |
Cỡ lốp xe (trước/sau) | 8.25 – 16 |
Công thức bánh | 4 x 2 |
ĐẶC TÍNH VẬN HÀNH
Khả năng vượt dốc (tanθ) | 0,220 |
Vận tốc tối đa (km/h) | 93.4 |
HỆ THỐNG PHANH
Hệ thống phanh hỗ trợ | Phanh Tang Trống, dẫn động cơ khí |
Hệ thống phanh chính | Phanh tang trống |