Kia New Frontier K250, tải trọng 2,49 tấn, được trang bị động cơ Hyundai D4CB tiêu chuẩn khí thải Euro 4, vận hành mạnh mẽ, thân thiện với môi trường. Cabin kiểu mới, thiết kế hiện đại được sơn nhúng tĩnh điện nguyên khối và sơn màu với công nghệ Metalic, các tiện ích được trang bị sang trọng như đối với ô tô du lịch. Hộp số gồm 06 số tiến + 01 số lùi, có 2 tỉ số truyền nhanh giúp xe vận hành mạnh mẽ và linh hoạt.
NGOẠI THẤT
NỘI THẤT
KHUNG GẦM
ĐỘNG CƠ
Động cơ Hyundai D4CB-CRDi
Động cơ Hyundai D4CB, Turbo Charger Inter-Cooler, Dung tích xy lanh: 2,497 cc, Công suất cực đại: 96 Kw/3,800 rpm ( 130 Ps/ 3800 rpm), Momen xoắn cực đại: 255 N.m/ 1,500~3,500 rpm. Tiêu chuẩn khí thải: Euro 4 sử dụng công nghệ hồi lưu khí xả EGR (Exhaust Gas Recirculation) thân thiện với môi trường, tiết kiệm nhiên liệu với hệ thống phun nhiên liệu CRDi (Common Rail Direct Injection) được điều khiển bằng điện tử (ECU).
Thông số kỹ thuật
Kích thước tổng thể (DxRxC) |
mm |
5.620 x 1.860 x 2.555 |
Kích thước lòng thùng (DxRxC) |
mm |
3.500 x 1.670 x 1.655 |
Vệt bánh trước / sau |
mm |
1.470 / 1.270 |
Chiều dài cơ sở |
mm |
2.810 |
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
160 |
Trọng lượng không tải |
kg |
2.280 |
Tải trọng |
kg |
2.490 |
Trọng lượng toàn bộ |
kg |
4.965 |
Số chỗ ngồi |
Chỗ |
03 |
Tên động cơ |
|
HYUNDAI D4CB-CRDi |
Loại động cơ |
|
Động cơ Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp – làm mát khí nạp, phun nhiên liệu trực tiếp điều khiển điện tử. |
Dung tích xi lanh |
cc |
2.497 |
Đường kính x hành trình piston |
mm |
91 x 96 |
Công suất cực đại/ tốc độ quay |
Ps/(vòng/phút) |
130 / 3.800 |
Mô men xoắn/ tốc độ quay |
Nm/(vòng/phút) |
255/1.500 – 3.500 |
Ly hợp |
|
Đĩa đơn, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không. |
Hộp số |
|
Cơ khí, số sàn, 6 số tiến, 1 số lùi |
Tỷ số truyền chính |
|
ih1=4,271; ih2=2,248; ibutton=1,364; ih4=1,000; ih5= 0,823; ih6= 0,676; iR=3,814 |
Hệ thống lái |
|
Trục vít - êcu bi, trợ lực thủy lực |
Hệ thống phanh |
|
Đĩa/ Tang trống, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không. Trang bị hệ thống chống bó cứng phanh (ABS), hệ thống cân bằng điện tử (ESC). |
Trước |
|
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực, thanh cân bằng. |
Sau |
|
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực. |
Trước/ sau |
|
6.50R16/5.50R13 |
Khả năng leo dốc |
% |
27 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
m |
5,8 |
Tốc độ tối đa |
km/h |
98 |
Dung tích thùng nhiên liệu |
lít |
65 |