Xuất xứ :Canon
Nơi rao bán :Toàn quốc
Tình trạng :Mới 100%
Ngày cập nhật :16-11-2014 16:36:28
Bảo hành :6 Tháng
Thái Bình
Thông tin chung | |
Hãng sản xuất | Panasonic LX Series |
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch |
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn |
Trọng lượng Camera | 298g |
Kích cỡ máy (Dimensions) | 111 x 68 x 46 mm |
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) |
Bộ nhớ trong (Mb) | 70 |
Cảm biến hình ảnh | |
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/1.7" (7.44 x 5.58 mm) CMOS |
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 10.1Megapixel |
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 80, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, (12800 with boost) |
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 3648 x 2736 |
Thông số về Lens | |
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 24 – 90 mm |
Độ mở ống kính (Aperture) | F1.4 - F2.3 |
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 60 - 1/4000 sec |
Tự động lấy nét (AF) | ![]() |
Optical Zoom (Zoom quang) | 3.8x |
Digital Zoom (Zoom số) | 4.5x |
Thông số khác | |
Định dạng File ảnh | • RAW • JPEG • EXIF • MPO • DCF |
Định dạng File phim | • MPEG4 • AVCHD |
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out |
Quay phim | ![]() |
Chống rung | ![]() |
Hệ điều hành (OS) | Thuỵ Sỹ |
Loại pin sử dụng | • - • AAA • Alkaline Manganese • Lithium-Ion (Li-Ion) • Nằm trong máy • Nickel Cadmium (Ni-Cad) • Zinc Air |