Xuất xứ :Lâm Nguyễn - Việt Nam
Nơi rao bán :Toàn quốc
Tình trạng :Mới 100%
Ngày cập nhật :04-09-2019 10:26:22
Bảo hành :12 tháng
059, ấp tân an, tân vĩnh hiệp, tân uyên, bình dương
TỦ HÚT KHÍ ĐỘC CỬA TRƯỢT TỰ ĐỘNG
AUTOMATIC SLIDING DOOR FUME HOOD
1. Hàng được sản xuất tại Việt Nam/Made in Viet Nam
2. Bảng điều khiển bằng phím mềm/Control panel using the soft keyboard
3. Được cấp chứng nhận đạt chất lượng theo tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 6914:2001/ Certified quality standards Vietnam TCVN 6914:2001
4. Tủ sử dụng quạt li tâm/Centrifugal fan
5. Cửa dạng trượt tự động, điều khiển bằng phím mềm thuận tiện cho người sử dụng/ Automatic sliding door, control soft keyboard for convenient operation
Mã hàng/Model |
900LNFH-00 |
900LNFH-02 |
900LNFH-03 |
900LNFH-04 |
Kích thước ngoài/ External size(W*D*H) (mm) |
900x700x1400 |
900x700x1400
|
900x700x1400 |
900x700x1400 |
Kích thước trong/ Inside size (W*D*H) (mm) |
720x600x750 |
720x600x750 |
720x600x750 |
720x600x750 |
Chứng nhận tiêu chuẩn/Certification Standards |
TCVN 6914:2001 |
TCVN 6914:2001 |
TCVN 6914:2001 |
TCVN 6914:2001 |
Lưu lượng/ Airflow (m/s) |
3 m/s khi cửa mở hoàn toàn/ door open max: 3 m/s |
3 m/s khi cửa mở hoàn toàn/ door open max: 3 m/s |
3 m/s khi cửa mở hoàn toàn/ door open max: 3 m/s |
3 m/s khi cửa mở hoàn toàn/ door open max: 3 m/s |
Độ ồn/Noise |
≤68 dB |
≤68 dB |
≤68 dB |
≤68 dB |
Đèn huỳnh quang/Flourescent lamp |
≥800 Lux |
≥800 Lux |
≥800 Lux |
≥800 Lux |
Vật liệu chính/Main material |
Khoang làm việc: phenolic Thân chính: Sắt sơn tĩnh điện/ Work zone: Phenolic Main body: Steel power coating |
Khoang làm việc: Inox 304 Thân chính: Sắt sơn tĩnh điện/ Work zone: 304 stainless steel Main body: Steel power coating |
Toàn bộ cấu trúc tủ inox 304/ 304 stainless steel |
Toàn bộ cấu trúc tủ Phenolic, khung bằng inox 304/ Main material: Phenolic, 304 Stainless Steel Frame |
Mặt làm việc/ Word table |
Phenolic dày 12.7 mm/Phenolic thick 12.7 mm |
Inox 304 dày 1.5mm/ 304 stainless steel 1.5mm |
Inox 304 dày 1.5mm / 304 stainless steel 1.5mm |
Phenolic dày 12.7 mm/ Phenolic thick 12.7 mm |
Cửa/Door |
Cửa bằng kính cường lực, đóng mở dạng trượt tự động bằng phím mềm, điểm dừng tốt/ Tempered glass doors, collapsible automatic sliding door by soft keyboard, good stop |
|||
Bảng điều khiển/ Control Panel |
Bàn phím mềm/Soft keyboard |
|||
Quạt/Fan |
0.5Hp |
|||
Nguồn điện/Power supply |
220/380V, 50/60Hz |
|||
Phụ kiện kèm theo/Stadard accessory |
Vòi nước, chậu rửa, 5 m ống thải khí, ổ cắm điện đôi/Water sink, water tap, 5 meters PVC exhaust duct, socket |
|||
Chân tủ/Base cabinet |
Hộc tủ bằng sắt sơn tĩnh điện/Base cabinet by Steel Power Coating |
Hộc tủ bằng phenolic, khung inox 304/Base cabinet by Phenolic, 304 stainless steel Frame |
Mã hàng/Model |
1200LNFH-00 |
1200LNFH-02 |
1200LNFH-03 |
1200LNFH-04 |
Kích thước ngoài/ External size(W*D*H) (mm) |
1200x700x1400 |
1200x700x1400 |
1200x700x1400 |
1200x700x1400 |
Kích thước trong/ Inside size (W*D*H) (mm) |
1020x600x750 |
1020x600x750 |
1020x600x750 |
1020x600x750 |
Chứng nhận tiêu chuẩn/Certification Standards |
TCVN 6914:2001 |
TCVN 6914:2001 |
TCVN 6914:2001 |
TCVN 6914:2001 |
Lưu lượng/ Airflow (m/s) |
3 m/s khi cửa mở hoàn toàn/ door open max: 3 m/s |
3 m/s khi cửa mở hoàn toàn/ door open max: 3 m/s |
3 m/s khi cửa mở hoàn toàn/ door open max: 3 m/s |
3 m/s khi cửa mở hoàn toàn/ door open max: 3 m/s |
Độ ồn/Noise |
≤68 dB |
≤68 dB |
≤68 dB |
≤68 dB |
Đèn huỳnh quang/Flourescent lamp |
≥800 Lux |
≥800 Lux |
≥800 Lux |
≥800 Lux |
Vật liệu chính/Main material |
Khoang làm việc: phenolic Thân chính: Sắt sơn tĩnh điện/ Work zone: Phenolic Main body: Steel power coating |
Khoang làm việc: Inox 304 Thân chính: Sắt sơn tĩnh điện/ Work zone: 304 stainless steel Main body: Steel power coating |
Toàn bộ cấu trúc tủ inox 304/ 304 stainless steel |
Toàn bộ cấu trúc tủ Phenolic, khung bằng inox 304/ Main material: Phenolic, 304 Stainless Steel Frame |
Mặt làm việc/ Word table |
Phenolic dày 12.7 mm/Phenolic thick 12.7 mm |
Inox 304 dày 1.5mm/ 304 stainless steel 1.5mm |
Inox 304 dày 1.5mm / 304 stainless steel 1.5mm |
Phenolic dày 12.7 mm/ Phenolic thick 12.7 mm |
Cửa/Door |
Cửa bằng kính cường lực, đóng mở dạng trượt tự động bằng phím mềm, điểm dừng tốt/ Tempered glass doors, collapsible automatic sliding door by soft keyboard, good stop |
|||
Bảng điều khiển/ Control Panel |
Bàn phím mềm/Soft keyboard |
|||
Quạt/Fan |
1 Hp |
|||
Nguồn điện/Power supply |
220/380V, 50/60Hz |
|||
Phụ kiện kèm theo/Stadard accessory |
Vòi nước, chậu rửa, 5 m ống thải khí, ổ cắm điện đôi/Water sink, water tap, 5 meters PVC exhaust duct, socket |
|||
Chân tủ/Base cabinet |
Hộc tủ bằng sắt sơn tĩnh điện/Base cabinet: Steel Power Coating |
Hộc tủ bằng phenolic, khung inox 304/ Phenolic, 304 stainless steel Frame |
Mã hàng/Model |
1600LNFH-00 |
1600LNFH-02 |
1600LNFH-03 |
1600LNFH-04 |
Kích thước ngoài/ External size(W*D*H) (mm) |
1600x700x1400 |
1600x700x1400 |
1600x700x1400 |
1600x700x1400 |
Kích thước trong/ Inside size (W*D*H) (mm) |
1420x600x750 |
1420x600x750 |
1420x600x750 |
1420x600x750 |
Chứng nhận tiêu chuẩn/Certification Standards |
TCVN 6914:2001 |
TCVN 6914:2001 |
TCVN 6914:2001 |
TCVN 6914:2001 |
Lưu lượng/ Airflow (m/s) |
3 m/s khi cửa mở hoàn toàn/ door open max: 3 m/s |
3 m/s khi cửa mở hoàn toàn/ door open max: 3 m/s |
3 m/s khi cửa mở hoàn toàn/ door open max: 3 m/s |
3 m/s khi cửa mở hoàn toàn/ door open max: 3 m/s |
Độ ồn/Noise |
≤68 dB |
≤68 dB |
≤68 dB |
≤68 dB |
Đèn huỳnh quang/Flourescent lamp |
≥800 Lux |
≥800 Lux |
≥800 Lux |
≥800 Lux |
Vật liệu chính/Main material |
Khoang làm việc: phenolic Thân chính: Sắt sơn tĩnh điện/ Work zone: Phenolic Main body: Steel power coating |
Khoang làm việc: Inox 304 Thân chính: Sắt sơn tĩnh điện/ Work zone: 304 stainless steel Main body: Steel power coating |
Toàn bộ cấu trúc tủ inox 304/ 304 stainless steel |
Toàn bộ cấu trúc tủ Phenolic, khung bằng inox 304/ Main material: Phenolic, 304 Stainless Steel Frame |
Mặt làm việc/ Word table |
Phenolic dày 12.7 mm/Phenolic thick 12.7 mm |
Inox 304 dày 1.5mm/ 304 stainless steel 1.5mm |
Inox 304 dày 1.5mm / 304 stainless steel 1.5mm |
Phenolic dày 12.7 mm/ Phenolic thick 12.7 mm |
Cửa/Door |
Cửa bằng kính cường lực, đóng mở dạng trượt tự động bằng phím mềm, điểm dừng tốt/ Tempered glass doors, collapsible automatic sliding door by soft keyboard, good stop |
|||
Bảng điều khiển/ Control Panel |
Bàn phím mềm/Soft keyboard |
|||
Quạt/Fan |
1.5 Hp |
|||
Nguồn điện/Power supply |
220/380V, 50/60Hz |
|||
Phụ kiện kèm theo/Stadard accessory |
Vòi nước, chậu rửa, 5 m ống thải khí, ổ cắm điện đôi/Water sink, water tap, 5 meters PVC exhaust duct, socket |
|||
Chân tủ/Base cabinet |
Hộc tủ bằng sắt sơn tĩnh điện/Base cabinet: Steel Power Coating |
Hộc tủ bằng phenolic, khung inox 304/ Phenolic, 304 stainless steel Frame |
059, ấp tân an, tân vĩnh hiệp, tân uyên, bình dương
https://labfuniture.gianhangvn.com
01649730411