Xuất xứ :XILIN
Nơi rao bán :Toàn quốc
Tình trạng :Mới 100%
Ngày cập nhật :08-12-2020 16:15:06
Bảo hành :Bảo hành 24 tháng; Hệ thống điện, ắc qui 09 tháng; Bánh xe 06 tháng
20/32 Hồ Đắc Di , P.Tây Thạnh, Q.Tân Phú
Model |
QDD20H |
QDD30H |
QDD45H |
|
Nhiên liệu sử dung |
Điện |
Điện |
Điện |
|
Kiểu điều khiển |
Đứng điều khiển |
Đứng điều khiển |
Đứng điều khiển |
|
Tải kéo |
Q(kg/lbs) |
2000/4409 |
3000/6614 |
4500/9900 |
Lực kéo tối đa |
(N) |
2000 |
2500 |
3000 |
Chiều cao từ mặt đất đến trung tâm chốt móc |
H10(mm/inch) |
280/11 |
280/11 |
128/5 |
Trục chịu tải khi có hàng (trục trước/sau) |
Kg/lbs |
360/160(794/353) |
385/175(849/386) |
560(1233)/440(969) |
Trục chịu tải khi Không có hàng (trục trước/sau) |
Kg/lbs |
380/140(838/309) |
405/155(893/342) |
580(1277)/420(925) |
Kích thước bánh trước |
mm/inch |
φ250×70/10×2.75 |
φ250×70/10×2.75 |
φ250×80/10×3.1 |
Kích thước bánh sau |
mm/inch |
φ200×50/8×2 |
φ200×50/8×2 |
φ200×50/8×2 |
Số lượng bánh xe (X=số lượng bánh điều khiển) |
1X+2 |
1X+2 |
1X+2 |
|
Chiều cao từ mặt đất đến trung tâm bộ phận điều khiển |
h14(mm/inch) |
1010/1350(39.76/53.1) |
1010/1350(39.76/53.1) |
1070/1370(42/54) |
Chiều dài tổng thể |
l1(mm/inch) |
1273/50 |
1273/50 |
1450/57 |
Chiều rộng tổng thể |
b1(mm/inch) |
773/30.4 |
773/30.4 |
830/32.7 |
Chiều rộng lối đi của xe |
Ast(mm/inch) |
1473/58 |
1473/58 |
1670/66 |
Bán kính quay xe |
Wa(mm/inch) |
1070/42.1 |
1070/42.1 |
1235/49 |
Tốc độ di chuyển(có tải/không tải) |
Km/h |
7/7.1 |
6.5/7.1 |
9/14 |
Công suất ắc qui |
V/Ah |
24/210 |
24/240 |
24/560 |
Tự trọng ắc qui |
Kg/lbs |
196/432 |
240/529 |
559/1232 |
Kích thước bộ ắc qui(LxWxH) |
mm/inch |
750x170x534/29.5×6.7×21 |
750x170x570/29.5×6.7×22.4 |
780x335x625/30.7x13.2x24.6 |
Tự trọng xe(gồm ắc qui) |
kg/lbs |
520/1146 |
560/1235 |
1000/2200 |
Hiện nay, trên thì trường loại Xe điện kéo hàng QDD20H - 2 tấn và QDD30H 3 tấn được sử dụng nhiều nhất.
Kết cầu bằng hợp kim thép cao cấp, cứng cáp
Bộ phận di chuyển gồm 01 bánh trước và 02 bánh sau.
Số chỗ đứng làm việc 01 người
Tay lái có trợ lực điện
Bộ phận đều khiển hiển thị đầy đủ các thông số cơ bản.
Có đèn báo, còi, nút khẩn cấp, nút an toàn, các chức năng tiến lùi,... đầy đủ
Công suất ắc qui 24V/210/240/560Ah (Tùy loại)
ƯU ĐIỂM
Kích thước nhỏ, gọn, có thể len lỏi vào kho chật hẹp
Chỗ đứng làm việc rộng rãi, thoải mái
Công suất cao kahr năng làm việc lâu dài