Xe quét rác hút bụi công nghiệp S38

(1 đánh giá)

Mã SP: S38

Giá bán : Vui lòng gọi

Số lượng:
Quét rác Hút bụi Người ngồi lái vô lăng Tự động điều khiển nâng hạ đổ rác

Thông tin người bán

CÔNG TY TNHH TM VÀ DV PHẠM GIA NGUYỄN

17 - 19 Đường D15 Khu công nghiệp Tân Bình - Quận Tân Phú - TP.HCM

Hotline: 0907274444

Email: tienthanhkd@gmail.com

Chi tiết

 

S 38

 


 

TECHNICAL DATES S 38 B S 38 DL S 38 D S 38 G
Working width mm        
-with 2 side brushes mm 1540 1540 1540 1540
-with 1 side brush mm 1250 1250 1250 1250
-only central brush mm 1000 1000 1000 1000
Cleaning capacity up to m2/h 8500 9600 9600 9600
Operating range h 3.2 3.2 3.2 3.2
Waste tank dischange (m/idr)       350  
Waste tank capacity l 350 350   350
Max. discharging height mm 1490 1490 1490 1490
TECHNICAL DATES S 38 B S 38 DL S 38 D S 38 G
Sweeping type (front/rear)   front front front front
Mechanical drive (front/rear)          
Traction (motoroue/diff./hydrost.)   @NOTE7@ @NOTE7@ @NOTE7@ @NOTE7@
Forward speed km/h 0/6.8 7.74 0/7.74 0/7.74
Filter type   / / / /
Max. slope % 9 15 15 15
Filtering surface   6.7 6.7 6.8 6.7
Central cylindrical brush speed rotation rmp 400 400 400 400
Side brush speed rotation rmp        
Noise level dB 78 81.5 81.5 81.5
Turning radius mm 1598 1598 1598 1598
Vibrations (hand/arm)   2 Aw=2.05 Aw=2.05 Aw=2.05
Central brush motor          
Side brush motor          
ELETTRIC DATES S 38 B S 38 DL S 38 D S 38 G
Power V 36      
Vacuum motor W 550      
Feeding   2X18V 560A/h      
MOTORIZATION S 38 B S 38 DL S 38 D S 38 G
Feeding (diesel/fuel/gas)     diesel diesel GPL
Mark/model of the engine     Lombardini LDW1003 Kubota D722E Daihatsu D375E
N° cylinders     3 3 3
Power/rounds     27.2cv x 3600rpm 19.6cv x 3600rpm 24cv x 3600rpm
Cooling          
WEIGHT AND DIMENSIONS S 38 B S 38 DL S 38 D S 38 G
Length mm        
-with 2 side brushes mm 2300 2300 2300 2300
-only central brush mm 2130 2130 2130 2130
Width mm 1300 1300 1300 1300
Height mm 1490 1490 1490 1490
Ø roll central brush mm Ø 320 Ø 320 Ø 320 Ø 320
Roll central brush length mm 1000 1000 1000 1000
Ø side brush mm Ø 550 Ø 550 Ø 550 Ø 550
Weight of the machine kg 916 1050 1050 1050
Weight of the batteries (approx.) kg 720      
Download the maintenance manual



Download spare parts


Thông số kỹ thuật

Bình chọn sản phẩm: (4.6 / 1 Bình chọn)

Thiết kế Web gian hàng chuyên nghiệp chỉ với 30 phút