Thông số cắt
STT | Số hiệu | Độ dày cắt |
1 | Số 00 | 3,175 mm |
2 | Số 0 | 6,35 – 9,525 mm |
3 | Số 1 | 12,7 mm |
4 | Số 2 | 19,05 – 25,4 mm |
5 | Số 3 | 38,1 mm |
6 | Số 4 | 50,8 mm |
7 | Số 5 | 63,5 – 76,2 mm |
8 | Số 6 | 101,6 – 127,6 mm |
9 | Số 7 | 152,4 – 203,2 mm |
10 | Số 8 | 253,4 – 304,8 mm |